Thời khóa biểu lớp 4
Bộ thời khóa biểu lớp 4
Thời khóa biểu lớp 4 giúp các thầy cô lên kế hoạch dạy học cho các môn học trong tuần, chuẩn bị cho các bài giảng bộ môn của mình đảm nhiệm.
Thời khóa biểu lớp 4 mẫu 1
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | Chào cờ | Đạo đức | Tập đọc | Toán | Tiếng Anh |
2 | Âm nhạc | Luyện từ& Câu | Toán | Khoa học | Kĩ thuật | |
3 | Tiếng Anh | Toán | Chính tả | Lịch sử | Toán | |
4 | Toán | Tập làm văn | Khoa học | Luyện từ&Câu | Tập làm Văn | |
5 | Tập đọc | SHL | ||||
Chiều | 1 | Luyện Tiếng Việt | Thể dục | Kể chuyện | Tiếng Anh | Luyện Toán |
2 | Địa lí | Tin học | Tiếng Anh | Thể dục | Luyện Tiếng Việt | |
3 | Hoạt động tập thể | Mĩ thuật | An toàn giao thông | Tin học | Luyện Toán |
Thời khóa biểu lớp 4 mẫu 2
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | Chào cờ | Tiếng Anh | Tập đọc | Tiếng Anh | Tập làm Văn |
2 | Toán | Luyện từ& Câu | Toán | Toán | Toán | |
3 | Tập đọc | Toán | Chính tả | Luyện từ&Câu | Âm nhạc | |
4 | Lịch sử | Khoa học | Đạo đức | Kể chuyện | Địa lí | |
5 | An toàn giao thông | SHL | ||||
Chiều | 1 | Kĩ thuật | Tập làm văn | Tin học | Luyện Toán | Thể dục |
2 | Tiếng Anh | Luyện Tiếng Việt | Tiếng Anh | Khoa học | Mĩ thuật | |
3 | Luyện Tiếng Việt | Luyện Toán | Thể dục | Hoạt động tập thể | Tin học |
Thời khóa biểu lớp 4 mẫu 3
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | Chào cờ | Toán | Tập đọc | Luyện từ&Câu | Tập làm Văn |
2 | Toán | Luyện từ& Câu | Toán | Toán | Âm nhạc | |
3 | Tập đọc | Tiếng Anh | Chính tả | Tiếng Anh | Toán | |
4 | Lịch sử | Khoa học | Đạo đức | Kể chuyện | Kĩ thuật | |
5 | An toàn giao thông | SHL | ||||
Chiều | 1 | Khoa học | Tập làm văn | Tiếng Anh | Luyện Toán | Mĩ thuật |
2 | Luyện Tiếng Việt | Luyện Tiếng Việt | Thể dục | Hoạt động tập thể | Tin học | |
3 | Tiếng Anh | Luyện Toán | Tin học | Địa lí | Thể dục |
Thời khóa biểu lớp 4 mẫu 4
TỪ 5/9 NĂM HỌC .......... | |||||||||||
Khối | Tiết | Hai | BA | TƯ | NĂM | SÁU | |||||
Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | Buổi 1 | Buổi 2 | ||
4A | 1 | HĐTN | Â.N | Toán | T.Anh | Toán | HĐTN | Toán | Tin học | Toán | C.Nghệ |
2 | Toán | T.Anh | T. Việt | GDTC | T.Anh | L.Toán | T.Anh | ATGT | T. Việt | MT | |
3 | T. Việt | Rèn chữ | T. Việt | Đạo đức | T. Việt | GDTC | T. Việt | L.T.Việt | GDTC | HDH | |
4 | Khoa | Sử Địa | KNS | T. Việt | Khoa | Stem | Sử Địa | ||||
HĐTN | |||||||||||
4B | 1 | HĐTN | T.Anh | Toán | Đạo đức | T.Anh | HĐTN | Toán | ATGT | Toán | MT |
2 | Toán | Rèn chữ | T. Việt | T.Anh | Toán | GDTC | T. Việt | Tin học | T. Việt | C.Nghệ | |
3 | T. Việt | Â.N | T. Việt | GDTC | T. Việt | L.Toán | Khoa | L.T.Việt | Sử Địa | HDH | |
4 | Khoa | Sử Địa | KNS | T. Việt | T.Anh | Stem | GDTC | ||||
HĐTN | |||||||||||
4C | 1 | HĐTN | Rèn chữ | Toán | Đạo đức | Toán | GDTC | Toán | L.T.Việt | Toán | C.Nghệ |
2 | Toán | Â.N | T. Việt | GDTC | T. Việt | HĐTN | T. Việt | ATGT | T. Việt | HDH | |
3 | T. Việt | T.Anh | T. Việt | T.Anh | T. Việt | L.Toán | T.Anh | Tin học | Sử Địa | MT | |
4 | Khoa | Sử Địa | KNS | T.Anh | Khoa | Stem | HĐTN | ||||
GDTC |
Lưu ý: Tài liệu mang tính chất tham khảo tùy trường và địa phương có điều chỉnh thích hợp cho chương trình học các môn.