Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Thuật ngữ tiếng Anh dành cho những nhà thiết kế nội thất

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Thuật ngữ tiếng Anh dành cho những nhà thiết kế nội thất

Bạn là người học tiếng Anh hay là một người học về chuyên ngành thiết kế nội thất thì Thuật ngữ tiếng Anh dành cho những nhà thiết kế nội thất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây cũng sẽ là nguồn tài liệu hữu ích đáp ứng nhu cầu từ vựng phong phú cho các bạn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

- fire retardant: (adv) (chất liệu) cản lửa

- stain repellent: (adv) (chất liệu) chống bẩn

- marble: (n) cẩm thạch

- cantilever: cánh dầm

- table base: (n) chân bàn

- terrazzo: (n) đá mài

- chandelier: (n) đèn chùm

- blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì

- ceiling light: (n) đèn trần

- wall light: (n) đèn tường

- illuminance: (n) độ rọi

- symmetrical: đối xứng

- monochromatic: đơn sắc

- blind nailing: (n) đóng đinh chìm

- club chair/ armchair: (n) ghế bành

- ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa

- rocking chair: (n) ghế đu

- folding chair: (n) ghế xếp

- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng

- wall paper: (n) giấy dán tường

- ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm

- skylight: (n) giếng trời

- jarrah: (n) gỗ bạch đàn

- birch: (n) gỗ bu lô

- pecan: (n) ngỗ hồ đào

- ebony: (n) gỗ mun

- angle of incidence: (n) góc tới

- double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng

- finial: (n) hình trang trí chóp, đỉnh, mái nhà

- basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ

- chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô

- ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà

- repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau

- assymmetrical/ asymmetrical: không đối xứng

- trim style: (n) kiểu có đường viền

- pleat style: (n) kiểu có nếp gấp

- veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí

- underlay: (n) lớp lót

- substrate: (n) lớp nền

- blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng

- lambrequin: (n) màn, trướng

- terracotta: (n) màu đất nung

- chair pad: (n) nệm ghế

- fixed furniture: (n) nội thất cố định

- analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai

- cardinal direction(s): phương chính (VD: đông, tây, nam, bắc)

- parquet: (n) sàn lót gỗ

- kiln-dry: (v) sấy

- gloss paint: (n) sơn bóng

- chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa

- freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do

- gypsum: (n) thạch cao

- hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng

- broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng

- focal point: (n) tiêu điểm

- masonry: (n) tường đá

- curtain wall: tường kính (của 1 tòa nhà)

- chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa

- batten: (n) ván lót

- warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm