Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao
Chúng tôi xin giới thiệu bài Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao gồm dàn ý và bố cục văn bản cho các em học sinh tham khảo, có thêm nhiều ý tưởng xây dựng bài viết hoàn chỉnh, củng cố kỹ năng cần thiết cho bài kiểm tra viết sắp tới đây của mình.
Bài: Vẻ đẹp của một bài ca dao
A. Bố cục văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao
Có thể chia văn bản thành 2 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến... đồng lúa quê hương): Vẻ đẹp của bài ca dao
- Phần 2 (Tiếp theo đến… nói lên điều đó): Vẻ đẹp cánh đồng
- Phần 3 (Còn lại): Vẻ đẹp cô gái thăm đồng.
B. Tóm tắt Vẻ đẹp của một bài ca dao
Tóm tắt tác phẩm Vẻ đẹp của một bài ca dao - Mẫu 1
Văn bản là sự cảm nhận mới của tác giả về bài ca dao Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát. Theo tác giả cảm nhận hình ảnh cô gái không chỉ xuất hiện trong hai câu thơ cuối mà hình ảnh cô gái xuất hiện trong cả bài thơ. Trong hai câu thơ đầu hình ảnh cô gái đang ngắm cánh đồng thể hiện sự năng nổ, tích cực của người con gái muốn ngắm cánh đồng từ nhiều phía để thâu tóm, nắm bắt. Hai câu thơ sau cô gái tập trung miêu tả chẽn lúa đòng đòng và liên hệ so sánh với bản thân mình rất hồn nhiên và đầy sinh động. Qua đó thấy được giá trị của bài ca dao, là một bức tranh tuyệt đẹp và giàu ý tưởng.
Tóm tắt tác phẩm Vẻ đẹp của một bài ca dao - Mẫu 2
Qua văn bản “Vẻ đẹp của một bài ca dao”, Hoàng Tiến Tựu đã nêu lên ý kiến của mình về vẻ đẹp của bài ca dao: “Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng” gồm 2 cái đẹp được miêu tả rất hay là cái đẹp của cánh đồng và cái đẹp của cô gái thăm đồng. Bên cạnh đó là sự độc đáo trong bố cục của bài ca dao. Hai phần cuối của bài viết, tác giả tập trung làm rõ vẻ đẹp hai câu đầu và hai câu cuối bài ca dao bằng việc phân tích các từ ngữ, hình ảnh tiêu biểu. Tất cả đã cho thấy bài ca dao là bức tranh tuyệt đẹp và giàu ý tưởng.
C. Nội dung chính Vẻ đẹp của một bài ca dao
Qua “Vẻ đẹp của một bài ca dao”, Hoàng Tiến Tựu đã nêu lên ý kiến của mình về vẻ đẹp cũng như bố cục của một bài ca dao. Qua đó thể hiện khả năng lập luận xuất sắc của tác giả.
D. Tác giả, tác phẩm Vẻ đẹp của một bài ca dao
I. Tác giả
- Tên: Hoàng Tiến Tựu (1933 - 1998)
- Quê quán: Thanh Hóa
- Vị trí : Là nhà nghiên cứu hàng đầu về chuyên ngành Văn học dân gian.
II. Tìm hiểu sơ lược về tác phẩm
1. Thể loại: Nghị luận văn học.
2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Trích Bình giảng ca dao (1992).
3. Phương thức biểu đạt: Nghị luận
4. Bố cục:
- Phần 1: Từ đầu đến “một bài ca dao nào khác”
- Phần 2: Tiếp đến “đồng lúa quê hương”
- Phần 3: Tiếp đến “nói lên điều đó”
- Phần 4: Còn lại
5. Giá trị nội dung:
Qua Vẻ đẹp của một bài ca dao, Hoàng Tiến Tựu đã nêu lên ý kiến của mình về vẻ đẹp cũng như bố cục của một bài ca dao. Qua đó thể hiện khả năng lập luận xuất sắc của tác giả.
6. Giá trị nghệ thuật:
- Tác giả Hoàng Tiến Tựu đã thể hiện khả năng lập luận sắc bén qua tác phẩm Vẻ đẹp của một bài ca dao
III. Tìm hiểu chi tiết về tác phẩm
1. Nêu ý kiến về bài ca dao
- Tác giả mở đầu bằng việc trích bài ca dao. → Cách vào đề trực tiếp.
- Nêu ra cái đẹp, cái hay của bài ca dao:
+ Hai cái đẹp: cánh đồng và cô gái thăm đồng. → Đều được miêu tả rất hay.
+ Cái hay: cái hay riêng, không thấy ở bất kì bài ca dao khác.
→ Khẳng định bài ca dao đẹp, hay riêng biệt.
2. Phân tích bố cục bài ca dao
- Ý kiến của nhiều người: chia 2 phần (2 câu đầu - 2 câu cuối, hình ảnh cánh đồng - hình ảnh cô gái thăm đồng)
- Ý kiến tác giả: Không hoàn toàn như vậy.
+ Ngay 2 câu đầu, cô gái đã xuất hiện: cô gái đã miêu tả, giới thiệu rất cụ thể chỗ đứng cũng như cách quan sát cánh đồng.
+ Cụm từ "mênh mông bát ngát" được đặt vị trí cuối 2 câu đầu và có sự đảo vị trí.
→ Cô gái hiện lên năng động, tích cực: đứng bên ni đồng rồi lại đứng bên tê đồng, ngắm nhìn cảnh vật từ nhiều phía như muốn thâu tóm, cảm nhận cả cánh đồng bát ngát.
➩ Khẳng định ý kiến không nên chia 2 phần để phân tích.
3. Phân tích hai câu đầu bài ca dao
- Cả 2 câu đều không có chủ ngữ.
→ Người nghe đồng cảm, như cùng cô gái đi thăm đồng, cùng vị trí đứng và ngắm nhìn.
- Cảm giác về sự mênh mông, bát ngát cũng lan truyền sang người đọc một cách tự nhiên.
→ Cảm giác như chính bản thân cảm nhận và nói lên.
→ Cái nhìn khái quát cảnh vật.
- Nghệ thuật:
+ Điệp từ, điệp cấu trúc "đứng bên ni đồng", "đứng bên tê đồng", "ngó", "bát ngát", "mênh mông".
+ Đảo ngữ.
4. Phân tích hai câu cuối bài ca dao
- Tập trung ngắm nhìn, quan sát, đặc tả "chẽn lúa đòng đòng" đang phất phơ dưới "ngọn nắng hồng ban mai". Ngọn nắng cũng được coi là một hoán dụ của Mặt Trời.
→ Miêu tả cảnh vật tươi đẹp của thiên nhiên, đất nước.
- Tả "chẽn lúa đòng đòng" trong mối liên hệ so sánh với bản thân.
→ Cô gái đến tuổi dậy thì, căng đầy sức sống.
- Cuối cùng khẳng định lại "Bài ca dao quả là bức tranh tuyệt đẹp và giàu ý tưởng".
➩ Cái nhìn chi tiết, bộ phận.
- Nghệ thuật:
+ So sánh: như.
+ Hoán dụ: nắng hồng - Mặt Trời.
+ Ẩn dụ: chẽ lúa - người con gái đầy sức sống.
>>>> Bài tiếp theo: Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Thánh Gióng – tượng đài vĩnh cửu của lòng yêu nước