Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tổng hợp các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng đưa ra nhiều cấu trúc TO BE, TO HAVE, TO EAT... giúp các bạn nắm vững được những cụm từ, cấu trúc câu Tiếng Anh thường xuyên sử dụng, qua đó nâng cao được kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh và phát triển các kỹ năng khác hiệu quả.

84 cấu trúc và ví dụ câu thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp

Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong Tiếng Anh

Một số cấu trúc viết lại câu trong Tiếng Anh

Tài liệu ngữ pháp Tiếng Anh

TO BE
1 To be a bad fit: Không vừa
2 To be a bear for punishment: Chịu đựng được sự hành hạ
3 To be a believer in ghosts: Kẻ tin ma quỷ
4 To be a believer in sth: Người tin việc gì
5 To be a bit cracky: [(thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
6 To be a bit groggy about the legs, to feel groggy ['grɔgi] Đi không vững, đi chập chững
{chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)}
7 To be a burden to sb: Là một gánh nặng cho người nào
8 To be a church-goer: Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
9 To be a comfort to sb: Là nguồn an ủi của người nào
10 To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]: người thành thạo}
11 To be a cup too low: Chán nản, nản lòng
12 To be a dab (hand) at sth {[dæb] (lóng) tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
13 To be a dead ringer for sb: (Lóng) Giống như đúc
14 To be a demon for work: Làm việc hăng hái
15 To be a dog in the manger: Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
16 To be a drug on the market: (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite: Được người nào yêu mến
18 To be a fiasco [fi'æskou] [(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
19 To be a fiend at football: Kẻ tài ba về bóng đá
21 To be a fluent speaker: Ăn nói hoạt bát, lưu loát
22 To be a foe to sth: Nghịch với điều gì
23 To be a frequent caller at sb's house: Năng tới lui nhà người nào
24 To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman's life: Sống nhờ huê lợi hằng năm
25 To be a good judge of wine: Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
26 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
27 To be a good walker: Đi (bộ) giỏi
28 To be a good whip: Đánh xe ngựa giỏi
29 To be a good, bad writer: Viết chữ tốt, xấu
30 To be a hiding place to nothing: Chẳng có cơ may nào để thành công
31 To be a law unto oneself: Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
32 To be a lump of selfishness: Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
33 To be a man in irons: Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
34 To be a mere machine: {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy
35 To be a mess Ở trong tình trạng bối rối
36 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại
37 To be a novice in, at sth Chưa thạo, chưa quen việc gì
38 to be a pendant to... ['pendənt] (n) Là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}
39 To be a poor situation: Ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
40 To be a retarder of progress: [ri'ta:də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ {chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}
41 To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo; (lóng) tay cừ, tay chiến}
Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng