Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5
Bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản luyện thi IOE tiếng Anh bao gồm 29 chủ đề tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh tiểu học tích lũy từ mới tiếng Anh hiệu quả cũng như đạt điểm cao trong các vòng thi IOE quan trọng sắp tới.
Từ vựng ôn thi IOE lớp 3 4 5
- I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi
- II. Từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc
- III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số
- IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ tự
- V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày trong tuần
- VI. Từ vựng tiếng Anh chỉ tháng trong năm
- VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết
- VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia đình
- IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp
- X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn học
- XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể
- XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần áo, trang phục
- XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ động vật
- XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa quả
- XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức ăn, thực phẩm
- XVI. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn thể thao, trò chơi
- XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ đề trò chơi
- XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ vật ở trường, ở nhà
- XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ phương tiên giao thông
- XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí
- XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng học
- XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, phòng
- XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ địa điểm
- XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ sức khỏe
- XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh cơ bản
- XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản
- XXVII. Câu mệnh lệnh tiếng Anh cơ bản
- XXVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ Quốc gia, Quốc tịch
- XXIX. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi
- Greeting: chào hỏi
- Good morning: chào buổi sáng
- Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye/ bye: tạm biệt
- Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
- Long time no see: lâu quá không gặp
- See you later/ again/ then/ tomorrow: hẹn gặp lại
- Have a nice/ good day: chúc 1 ngày tốt lành
- Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành
- Good luck to you: chúc bạn may mắn
II. Từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc
- Color/ Colour: Màu Sắc
- White: màu trắng
- Blue: màu xanh dương
- Yellow: màu vàng
- Green: xanh lá cây
- Orange: màu cam
- Red: màu đỏ
- Brown: màu nâu
- Purple: màu tím
- Pink: màu hồng
- Gray/ grey: màu xám
- Black: màu đen
III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số
- Number: số
- Zero/ oh: số 0
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
- Eleven: 11
- Twelve: 12
- Thirteen: 13
- Fourteen: 14
- Fifteen: 15
- Sixteen: 16
- Seventeen: 17
- Eighteen: 18
- Nineteen: 19
- Twenty: 20
- Twenty-one: 21
- Twenty-nine: 29
- Thirty: 30
- Forty: 40
- Fifty: 50
- Sixty: 60
- Seventy: 70
- Eighty: 80
- Ninety: 90
- One hundred: 100
- One thousand: 1000
- One million: 1 triệu
- One pillion: 1 tỷ
IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ tự
- Ordering number: số thứ tự, ngày
- First (1st)
- Second (2nd)
- Third (3rd)
- Fourth (4th)
- Fifth (5th)
- Sixth (6th)
- Seventh (7th)
- Eighth (8th)
- Ninth (9th)
- Tenth (10th)
- Eleventh (11th)
- Twelfth (12th)
- Thirteenth (13th)
- Fourteenth (14th)
- Fifteenth (15th)
- Sixteenth (16th)
- Seventeenth (17th)
- Eighteenth (18th)
- Nineteenth (19th)
- Twentieth (20)
- Twenty-first (21st)
- Twenty-second (22nd)
- Twenty-third (23rd)
- Twenty-fourth (24th)
- Twenty-fifth (25th)
- Twenty-sixth (26th)
- Twenty-seventh (27th)
- Twenty-eighth (28th)
- Twenty-ninth (29th)
- Thirtieth (30th)
- Thirty-first (31st)
V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày trong tuần
- Days in a week: các ngày trong tuần
- Monday: thứ hai
- Tuesday: thứ ba
- Wednesday: thứ tư
- Thursday: thứ năm
- Friday: thứ sáu
- Saturday: thứ bảy
- Sunday: chủ nhật
- Today: hôm nay
- Yesterday: hôm qua
- Tomorrow: ngày mai
VI. Từ vựng tiếng Anh chỉ tháng trong năm
- Months in a year: các tháng trong năm
- January: tháng giêng
- February: tháng hai
- March: tháng ba
- April: tháng tư
- May: tháng năm
- June: tháng sáu
- July: tháng bảy
- August: tháng tám
- September: tháng chin
- October: tháng mười
- November: tháng mười một
- December: tháng mười hai
VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết
- Weather: thời tiết
- Sunny: nắng
- Rainy: mưa
- Windy: gió
- Cloudy: nhiều mây
- Snowy: tuyết
- Stormy: bão
- Foggy: sương mù
- Flood: lũ lụt
- Thunder: sét
- Warm: ấm áp
- Humid: ẩm
- Hot: nóng
- Cold: lạnh
- Cool: mát mẽ
- Wet: ướt
- Season: mùa
- Spring: xuân
- Summer: hạ, hè
- Fall/ Autumn: thu
- Winter: đông
- Rainy season: mùa mưa
- Dry season: mùa khô
VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia đình
- Family: gia đình
- Mother/ mom/ mum/ mummy: mẹ
- Father/ dad/ daddy: cha
- Sister: chị/ em gái
- Brother: anh/ em trai
- Grandmother/ grandma: bà
- Grandfather/ grandpa: ông
- Parents: cha mẹ
- Grandparents: ông bà
- Baby sister: bé gái
- Baby brother: bé trai
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Cousin: anh em họ
- Uncle: chú, bác trai, dượng
- Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Friend: bạn bè
- Best friend/ good friend: bạn tốt
- Closed friend: bạn thân
- Pen-friend: bạn bốn phương
IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp
- Job: nghề nghiệp
- Teacher: giáo viên
- Student/ pupil: học sinh
- Worker: công nhân
- Farmer: nông dân
- Tailor: thợ may
- Doctor: bác sĩ
- Nurse: y tá
- Pharmacist/ chemist/
- Druggist: dược sĩ
- Dentist: nha sĩ
- Housewife: nội trợ
- Driver: tài xế
- Cook: đầu bếp, nấu ăn
- Shopkeeper: người bán hàng
- Police officer: cảnh sát
- Fireman: lính cứu hỏa
- Postman: người đưa thư
- Engineer: kỹ sư
- Astronaut: phi hành gia
- Businessman/ business person: doanh nhân
- Singer: ca sĩ
- Dancer: vũ công
- Dancers: vũ đoàn, nhóm múa
- Actist: nghệ sĩ
- Musician: nhạc sĩ
- Painter: họa sĩ
- Scientist: nhà khoa học
- Technician: kỹ thuật viên
- Pilot: phi công
- Architect: kiến trúc sư
- Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu
X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn học
- Subject: môn học
- Timetable: thời khóa biều
- Assembly: chào cờ
- Vietnamese: tiếng Việt
- Math/ Maths/ Mathematics: toán
- English: tiếng Anh
- Science: khoa học
- History: lịch sử
- Geography: địa lí
- Physic: vật lí
- Art: mỹ thuật
- Music: âm nhạc
- Technology: kĩ thuật
- Informatics/ Information Technology (IT): tin học
- Physical Education (PE): thể dục
- Biology: sinh học
- Chemistry: hóa học
- Literature: ngữ văn
- Moralistic: đạo đức
- Dictation: chính tả
- Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa
- Class meeting: sinh hoạt lớp
- Letter: chữ cái
- Word: từ
- Text: bài văn
- Essay: bài luận văn
- Test: bài kiểm
- Exam/ examination: kỳ thi
- Course: khóa học
- Term: học kỳ
- Uniform: đồng phục
- Question: câu hỏi
- Language: ngôn ngữ
- Dialogue: hội thoại
- Foreign language: ngoại ngữ
XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể
- Body: cơ thể
- Head: đầu
- Neck: cổ
- Face: khuôn mặt
- Eyes: mắt
- Ears: tai
- Nose: mũi
- Mouth: miệng
- Lips: đôi môi
- Cheeks: đôi má
- Hair: tóc
- Shoulder: vai
- Chest: ngực
- Heart: trái tim
- Arm: cánh tay
- Elbow: khuỷu tay
- Hand: bàn tay
- Finger: ngón tay
- Leg: chân
- Foot: bàn chân
- Knee: đầu gối
- Toe: ngón chân
XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần áo, trang phục
- Clothes: quần áo
- Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam
- T-shirt: áo thun(phông)
- Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
- Coat: áo khoác
- Raincoat: áo mưa
- Trousers: quần dài
- Shorts: quần short (cụt, đùi)
- Jeans: đồ gin
- Shoes: dép, giày
- Sandals: dép quai hậu
- Sneakers: giày thể thao
- Hat: nón
- Cap: mũ lưỡi trai
- Glasses: kính
- Sunglasses: kính râm
- Sweater: áo len
- Vest: áo gi lê
XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ động vật
- Animal: động vật
- Chicken: gà
- Chick: gà con
- Hen: gà mái
- Cock: gà trống
- Turkey: gà tây (lôi)
- Dog: chó
- Puppy: chó con
- Cat: mèo
- Kitty: mèo kitty
- Kitten: mèo con
- Mouse: chuột
- Rat: chuột đồng
- Pig: heo
- Cow: bò
- Ox: bò đực
- Duck: vịt
- Duckling: vịt con
- Goose: ngỗng
- Bird: chim
- Rabbit/ hare: thỏ
- Parrot: vẹt
- Bat: dơi
- Elephant: voi
- Tiger: hồ, cọp
- Lion: sư tử
- Bear: gấu
- Hippo: hà mã
- Rhino: tê giác
- Giraffe: hươu cao cổ
- Kangaroo: chuột túi
- Wolf: sói
- Fox: cáo
- Crow: quạ
- Fish: cá
- Crab: cua
- Penguin: chim cánh cụt
- Worm: sâu
- Goat: dê
- Butterfly: bướm
- Sheep: cừu
- Donkey: lừa
- Monkey: khỉ
- Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn
- Bee: ong
- Horse: ngựa
- Pony: ngựa con
- Zebra: ngựa vằn
- Pigeon: bồ câu
- Frog: ếch
- Spider: nhện
- Deer: hươu
- Reindeer: tuần lộc
- Pet: thú cưng
- Ant: kiến
- Eagle: đại bàng
- Turtle/ tortoise: rùa
- Seal: hải cẩu, chó biển
- Whale: cá voi
- Sharp: cá mập
- Fly = housefly: ruồi
- Mosquito: muỗi
- Alligator/ crocodile: cá sấu
- Ostrich: đà điểu
- Octopus: bạch tuột
- Starfish: sao biển
- Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
- Snake: rắn
- Python: trăn
- Shrimp: tôm
- Peacock: công
- Camel: lạc đà
- Squirrel: sóc
- Skunk: chồn
XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa quả
- Fruit: trái cây
- Orange: cam
- Plum: mận
- Mango: xoài
- Cherry: anh đào
- Strawberry: dâu tây
- Apple: táo
- Pear: lê
- Pineapple: dứa, khóm
- Peach: đào
- Banana: chuối
- Coconut: dừa
- Watermelon: dưa hấu
- Lemon: chanh
- Grape: nho
- Starfruit: khế
- Dragonfruit: thanh long
- Jackfruit: mít
- Grapefruit: bưởi
- Papaya: đu đủ
- Milkfruit: vú sữa
- Durian: sầu riêng
- Flower: hoa
- Rose: hồng
- Daisy: cúc
- Lotus: sen
- Sunflower: hướng dương
- Apricot: mai
- Forget me not: lưu ly
- Carnation: cẩm chướng
- Lyly: loa kèn
- Tulip: hoa tu-lip
XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức ăn, thực phẩm
- Food: thức ăn
- Rice: cơm
- Noodles: mì
- Bread: bánh mì
- Cake: bánh
- Ice cream: kem
- Hamburger
- Spaghetty: mì Ý
- Sandwich
- Pizza
- Biscuit/ cookie: bánh quy
- Candy/ sweet: kẹo
- Chocolate: sô cô la
- Butter: bơ
- Cheese: pho mát
- Meat: thit
- Pork: thit heo
- Beef: thịt bò
- Egg: trứng
- Soup: canh
- Yogurt: sữa chua
- Sausage: xúc xích
- Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng
- Hot pot: lẩu
- Seafood: hải sản
- Drink: thức uống
- Water: nước
- Mineral water: nước khoáng
- Milk: sữa
- Juice: nước trái cây
- Tea: trà
- Coffee: cà phê
- White coffee: cà phê sữa
- Lemonade/ lemon juice: nước chanh
- Apple juice: nước táo
- Orange juice: nước cam
- Soft drink/ coke/ soda: nước ngọt
- Vegetable: rau, củ
- Tomato: cà chua
- Potato: khoai tây
- Carrot: cà rốt
- Cucumber: dưa leo
- Onion: củ hành
- Salad: rau xà lách, rau trộn
- Bean: đậu
- Pea: hạt đậu tròn
- Soya: đậu nành
XVI. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn thể thao, trò chơi
- Sport: thể thao
- Football/ soccer: bóng đá
- Volleyball: bóng chuyền
- Basketball: bóng rổ
- Baseball: bóng chày
- Tennis: quần vợt
- Table tennis: bóng bàn
- Badminton: cầu lông
- Dance: khiêu vũ
- Swimming: bơi lội
- Running: chạy
- Jogging: đi bộ
- Jumping: nhảy
- Skip/ jump rope: nhảy dây
- Chess: cờ
- Morning exercise: thể dục buổi sang
- Roller-skate: trươt patin
- Karate: võ karate
- Shuttlecock sport: đá cầu
- Ski: trượt tuyết
- Ice-skate: trượt băng
- Yoga
- Go hiking: đi bộ đường dài
XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ đề trò chơi
- Game: trò chơi
- Robot: người máy
- Yo-yo
- Kite: diều
- Top: con quay
- Hide and seek: trốn tìm
- Tag: rượt đuổi
- Puzzle: xếp hình
- Doll: búp bê
- Ball: trái bong
- Teddy bear: gấu bông
- Balloon: bong bóng
- Blindman's bluff: bịt mắt bắt dê
- Toy: đồ chơi
- Crosswords: ô chữ
XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ vật ở trường, ở nhà
- School thing: đồ vật ở trường
- Desk: bàn học
- Chair: ghế tựa
- Backpack: ba lô
- Schoolbag/ bag: cặp da
- Flag: lá cờ
- Picture = photo: bức tranh
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Book: sách
- Notebook: vở, tập
- Marker: bút lông
- Crayon: bút sáp màu
- Colour pencil: pút chì màu
- Paint: màu nước
- Paint brush: cọ
- Eraser = rubber: cục tẩy
- Ruler: cây thước
- Pencil case/ pencil box: hộp bút
- Pencil sharpener: chuốt bút chì
- House thing: đồ vật ở nhà
- Table: cái bàn
- Stool: ghế đẩu
- Tool: công cụ
- Bench: ghế dài, ghế đá
- Door: cửa cái
- Window: cửa sổ
- Curtain: rèm cửa
- Handbag: túi sách tay
- Ladder: thang
- Stair: bậc thang
- Floor: tầng, lầu
- Cupboard: tủ, chạn để ly, chén
- Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo
- Rug/ mop: tấm thảm
- Bookcase/ bookshelf: kệ sách
- Newspaper: báo chí
- Magazine: tạp chí
- Comic book: truyện tranh
- Dictionary: từ điển
- Fairy tale: truyện cổ tích
- Detective story: truyện trinh thám
- Wall: bức tường
- Sofa
- Pillow: gối
- Towel: khăn
- Sink: bồn rửa mặt
- Bowl: chén
- Plate/ disk: dĩa
- Spoon: muỗng, thìa
- Chopstick: đũa
- Cooker: nồi cơm điện
- Knife: dao
- Scissors: kéo
- Cup: tách
- Glass: ly
- Stove: bếp
- Fridge/ refrigerator: tủ lạnh
- Mirror: gương, kiếng
- Comb: lược
- Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ
- Umbrella: cây dù
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Watch: đồng hồ đeo tay
- Light: bóng đèn
- Pan: chảo
- Candle: đèn cầy, nến
- TV/ television: ti vi
- Cable TV: truyền hình cáp
- Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi
- Telephone: điện thoại
- Cell phone/ mobile phone: điện thoại
- Radio: ra đi ô, máy phát thanh
- Cassette: băng cassette
- Washing machine: máy giặt
- Dish washer: máy rửa bát đĩa
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Sewing machine: máy may
XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ phương tiên giao thông
- Transport: giao thông
- Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp
- Motorbike: xe mô tô
- Car: xe hơi
- Van: xe hành lý
- Coach: xe đò
- Bus: xe buýt
- Train: xe lửa
- Truck: xe tải
- Plane/ airplane: máy bay
- Ship/ boat: tàu, thuyền
- Spaceship: tàu vũ trụ
- Airport: sân bay
- Meal: bữa ăn
- Breakfast: điểm tâm, ăn sáng
- Lunch: ăn trưa
- Dinner: ăn tối
- Supper: ăn khuya
XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí
- Location: vị trí
- On: trên
- In: trong
- In front of: trước
- Behind: sau
- Opposite: đối diện
- Near/ next to/ by: bên cạnh
- Above: bên trên
- Under: dưới
- To the left of: bên trái
- To the right of: bên phải
- Before: trước
- After: sau
- Beside: bên cạnh
XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng học
- Place: nơi chốn
- School: trường học
- Primary: tiểu học
- Kindergarten: mẫu giáo
- Classroom: lớp học
- Library: thư viện
- Music room: phòng âm nhạc
- Art room: phòng nghệ thuật
- Gym: nhà luyện tập thề thao
XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, phòng
- House/ home: nhà
- Room: phòng
- Floor: tầng lầu
- Ceiling: trần nhà
- Living room: phòng khách
- Bedroom: phòng ngủ
- Bathroom: phòng tắm
- Dining room: phòng ăn
- Kitchen: phòng bếp
- Gate: cổng
- Fence: hàng rào
- Yard: sân
- Wall: tường
XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ địa điểm
- River: sông
- Lake: hồ
- Lane: ngõ, hẽm
- Road: đường (quê, ngoài đô thị)
- Street: đường (đô thị)
- Pavement: vĩa hè
- Avenue: đại lộ
- Park: công viên
- Zoo: sở thú
- Hotel: khách sạn
- Restaurant: nhà hàng
- Stadium: sân vận động
- Museum: viện bảo tàng
- Stage: sân khấu
- Post office: bưu điện
- Market: chợ
- Supermarket: siêu thị
- Canteen: căng tin
- Circus: rạp xiếc
- Cinema/ theater: rạp chiếu phim
- Hospital: bệnh viện
- Church: nhà thờ
- Pagoda: chùa
- Temple: đình
- Airsport: sân bay
- Factory: nhà máy, xí nghiệp
- Company: công ty
- Sea: biển
- Beach/ seaside: bãi biển
- Garden: khu vườn
- Hill: đồi
- Mountain: núi
- Gym: nhà tập thể dục
- Island: đảo
- Islands: quần đảo
- Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo
- Indoor: trong nhà
- Outdoor: ngoài nhà
- Windmill: cối xay gió
- Sandcastle: lâu đài cát
XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ sức khỏe
- Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe
- Sick/ ill: bệnh
- Headache: nhức đầu
- Toothache: nhức răng
- Stomachache: đau bao tử
- Flu: cảm cúm
- Cold: cảm lạnh
- Hot: nóng
- Angry: giận dữ
- Tired: mệt mõi
- Cough: ho
- Temperature: sốt
- Sore throat: đau cổ
- Sore eye: đau mắt
- Sore arm: đau tay
- Pain: đau
- Hurt = injure: bị thương
- Accident: tai nạn
- Break: gãy
- Running nose: sổ mũi
- Feel: cảm xúc
- Happy/ funny: vui
- Smile: mỉm cười
- Sad: buồn
- Cry: khóc
- Laugh: cười to
- Cold: lạnh
- Hot: nóng
- Thirsty: khát
- Hungry: đói
- Full: no
- Fine: khỏe
- Well/ good: tốt
XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh cơ bản
- Adjective: tính từ
- Tall: cao
- Long: dài
- Short: ngắn/ thấp
- Big/ fat: mập
- Slim/ thin: ốm, mảnh mai
- Small/ tittle/ tiny: nhỏ
- Giant: to lớn
- Huge: khổng lồ
- Strong/ fit: mạnh khỏe
- Weak: yếu
- Heavy: nặng
- Lift: nhẹ
- Beautiful: xinh đẹp
- Pretty: dễ thương
- Lovely: đáng yêu
- Friendly: thân thiện
- Nice/ good/ well: tốt
- Kind: tử tế
- Intelligent/ smart: thông minh
- Cheerful: vui mừng
- Wonderful: tuyệt vời
- Careful: cẩn thận
- Careless: bất cẩn
- Tidy: gọn gàng
- Untidy/ mess: lộn xộn
- Lazy: lười biếng
- Hard: chăm chỉ
- Noisy: ồn ào
- Quiet/ silent: im lặng
- High: cao
- Old: già/ cũ
- New: mới
- Young: trẻ
- Round/ circle: tròn
- Square: vuông
- Lazy: lười biếng
- Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
- Amazing = surprised: ngạc nhiên
- Terrible: kinh khủng
- Afraid: đáng sợ
- Dangerous: nguy hiểm
- Delicious: ngon
XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản
- Action: hoạt động
- Run: chạy
- Go: đi
- Walk: đi dạo
- Fly: bay
- Jump: nhảy
- Sit: ngồi
- Stand: đứng
- Sing: hát
- Chant: đọc theo nhịp điệu
- Chat: tán gẫu, trò chuyện
- Dance: múa
- Write: viết
- Read: đọc
- Speak/ talk/ say: nói
- Hear/ listen: nghe
- Look/ see: nhìn
- Watch: xem
- Smile: mỉm cười
- Laugh: cười (chế giễu)
- Cry: khóc
- Count: đếm
- Take: dẫn
- Get: lấy
- Star/ begin: bắt đầu
- Get up/ wake up: thức dậy
- Make up: trang điểm
- Do/ make: làm
- Play: chơi
- Ask: hỏi
- Answer: trả lời
- Study/ learn: học
- Draw: vẽ
- Paint: sơn
- Colour/ color: tô màu
- Brush: đánh răng
- Wash: rửa, giặt
- Wear: mặt
- Hit: đánh
- Catch: bắt, chụp
- Touch: chạm
- Communicate: giao tiếp
- Explain: giải thích
- Move: di chuyển
- Come in: đi vào
- Go out: đi ra ngoài
- Come here: đến đây
- Arrive: đến
- Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
- Drive: lái xe
- Get dressed: thay quần áo
- Cook: nấu ăn
- Eat: ăn
- Drink: uống
- Build: xây dựng
- Take photos/ photographs: chụp ảnh
- Explore: khám phá, thám hiểm
- Visit: thăm
- Cruise: du ngoạn
XXVII. Câu mệnh lệnh tiếng Anh cơ bản
- Command: câu mệnh lệnh
- Try your/ my best: cố lên
- Don't give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
- Be quiet/ don't talk/ keep silent: im lặng
- Look at the board: nhìn lên bảng
- Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói
- Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
- Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
- Don't make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
- Stand up: đứng lên
- Sit down: ngồi xuống
- Raise your hand/ hand up: giơ tay lên
- Put your hand down/ hand down: để tay xuống
- Turn round: di chuyển theo vòng tròn
- Open your book: mở sách ra
- Close your book: đóng sách lại
- Take out your book: lấy sách ra
- Put your book away: cất sách vào
- Pick up you pencil: cầm bút chì lên
- Put you pencil down: để bút chì xuống
- Go to the board: đi lên bảng
- Move your seat: di chuyển chổ ngồi
- Come back your seat: trở về chổ ngồi
- Hurry up: nhanh lên
- Calm down: bình tĩnh
- Go on: tiếp tục
- Listen and repeat: nghe và lặp lai
- Listen and match: nghe và nối
- Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
- Listen and number: nghe và điền số
- Read and answer: đọc và trả lời
- Read and match: đọc và nối
- Point to your teacher: chỉ giáo viên
- Touch your desk: chạm vào bàn
- Clap your hand: vỗ tay
- Read the chant aloud: đọc lớn lên
- Let's count the boys/ girls: hãy đếm số bạn nam/ nữ
- Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe
- Point to the map: chỉ vào bản đồ
- Don't make a mess: không làm lộn xộn
- It's time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ ăn sang
- Repeat after me: lặp lại sau tôi
- Let's draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
- Write your name here: viết tên bạn ở đây
- Let's make a line/ two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
- Let's make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
- Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống
XXVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ Quốc gia, Quốc tịch
- Country/ Nation: quốc gia, nước
- Viet Nam: Việt Nam
- China: Trung Quốc
- Laos: Lào
- Cambodia: Cam-pu-chia
- Thailand: Thái Lan
- Malaysia: Ma-lay-xi-a
- Singapore: Xin-ga-po
- Japan: Nhật Bản
- Korea: Hàn Quốc
- Russia: Nga
- Australia: Úc
- America/ the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
- England/ the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
- Canada: Ca-na-đa
XXIX. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh
- Plot: cốt truyện, kịch bản
- Scene: cảnh quay
- Screen: màn ảnh, màn hình
- Scriptwriter: nhà biên kịch
- Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Movie maker: nhà làm phim
- Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
- Producer: nhà sản xuất phim
- Trailer: đoạn giới thiệu phim
- Action movie: phim hành động
- Adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm
- Cartoon: phim hoạt hình
- Comedy: phim hài
- Drama movie: phim chính kịch
- Documentary: phim tài liệu
- Family movie: phim gia đình
- Horror movie: phim kinh dị
- Historical movie: phim cổ trang
- Musical movie: phim ca nhạc
- Romance movie: phim tâm lý tình cảm
- Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
- Cast: dàn diễn viên
- Character: nhân vật
- Cameraman: người quay phim
- Background: bối cảnh
- Director: đạo diễn
Trên đây là 29 Chủ đề Từ vựng tiếng Anh luyện thi IOE cơ bản.
IOE (Internet-based Olympiad of English) là cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên mạng Internet dành cho học sinh Tiểu học, THCS & THPT trên toàn quốc do bộ GD-ĐT Việt Nam đứng ra tổ chức hàng năm. Kỳ thi này diễn ra với rất nhiều vòng, nhiều cấp độ, trường, quận, thành phố và cả nước. Để có thêm tư liệu ôn tập trước khi bước vào kì thi quan trọng này, mời các bạn tham khảo Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5.
Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu luyện thi IOE tiếng Anh các cấp khác nhau như: