Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5

Bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản luyện thi IOE tiếng Anh bao gồm 29 chủ đề tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh tiểu học tích lũy từ mới tiếng Anh hiệu quả cũng như đạt điểm cao trong các vòng thi IOE quan trọng sắp tới.

Từ vựng ôn thi IOE lớp 3 4 5

I. Từ vựng tiếng Anh về chào hỏi

  1. Greeting: chào hỏi
  2. Good morning: chào buổi sáng
  3. Good afternoon: chào buổi chiều
  4. Good evening: chào buổi tối
  5. Good night: chúc ngủ ngon
  6. Goodbye/ bye: tạm biệt
  7. Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn
  8. Long time no see: lâu quá không gặp
  9. See you later/ again/ then/ tomorrow: hẹn gặp lại
  10. Have a nice/ good day: chúc 1 ngày tốt lành
  11. Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành
  12. Good luck to you: chúc bạn may mắn

II. Từ vựng tiếng Anh chỉ màu sắc

  1. Color/ Colour: Màu Sắc
  2. White: màu trắng
  3. Blue: màu xanh dương
  4. Yellow: màu vàng
  5. Green: xanh lá cây
  6. Orange: màu cam
  7. Red: màu đỏ
  8. Brown: màu nâu
  9. Purple: màu tím
  10. Pink: màu hồng
  11. Gray/ grey: màu xám
  12. Black: màu đen

III. Từ vựng tiếng Anh chỉ chữ số

  1. Number: số
  2. Zero/ oh: số 0
  3. One: 1
  4. Two: 2
  5. Three: 3
  6. Four: 4
  7. Five: 5
  8. Six: 6
  9. Seven: 7
  10. Eight: 8
  11. Nine: 9
  12. Ten: 10
  13. Eleven: 11
  14. Twelve: 12
  15. Thirteen: 13
  16. Fourteen: 14
  17. Fifteen: 15
  18. Sixteen: 16
  19. Seventeen: 17
  20. Eighteen: 18
  21. Nineteen: 19
  22. Twenty: 20
  23. Twenty-one: 21
  24. Twenty-nine: 29
  25. Thirty: 30
  26. Forty: 40
  27. Fifty: 50
  28. Sixty: 60
  29. Seventy: 70
  30. Eighty: 80
  31. Ninety: 90
  32. One hundred: 100
  33. One thousand: 1000
  34. One million: 1 triệu
  35. One pillion: 1 tỷ

IV. Từ vựng tiếng Anh chỉ số thứ tự

  1. Ordering number: số thứ tự, ngày
  2. First (1st)
  3. Second (2nd)
  4. Third (3rd)
  5. Fourth (4th)
  6. Fifth (5th)
  7. Sixth (6th)
  8. Seventh (7th)
  9. Eighth (8th)
  10. Ninth (9th)
  11. Tenth (10th)
  12. Eleventh (11th)
  13. Twelfth (12th)
  14. Thirteenth (13th)
  15. Fourteenth (14th)
  16. Fifteenth (15th)
  17. Sixteenth (16th)
  18. Seventeenth (17th)
  19. Eighteenth (18th)
  20. Nineteenth (19th)
  21. Twentieth (20)
  22. Twenty-first (21st)
  23. Twenty-second (22nd)
  24. Twenty-third (23rd)
  25. Twenty-fourth (24th)
  26. Twenty-fifth (25th)
  27. Twenty-sixth (26th)
  28. Twenty-seventh (27th)
  29. Twenty-eighth (28th)
  30. Twenty-ninth (29th)
  31. Thirtieth (30th)
  32. Thirty-first (31st)

V. Từ vựng tiếng Anh chỉ ngày trong tuần

  1. Days in a week: các ngày trong tuần
  2. Monday: thứ hai
  3. Tuesday: thứ ba
  4. Wednesday: thứ tư
  5. Thursday: thứ năm
  6. Friday: thứ sáu
  7. Saturday: thứ bảy
  8. Sunday: chủ nhật
  9. Today: hôm nay
  10. Yesterday: hôm qua
  11. Tomorrow: ngày mai

VI. Từ vựng tiếng Anh chỉ tháng trong năm

  1. Months in a year: các tháng trong năm
  2. January: tháng giêng
  3. February: tháng hai
  4. March: tháng ba
  5. April: tháng tư
  6. May: tháng năm
  7. June: tháng sáu
  8. July: tháng bảy
  9. August: tháng tám
  10. September: tháng chin
  11. October: tháng mười
  12. November: tháng mười một
  13. December: tháng mười hai

VII. Từ vựng tiếng Anh chỉ thời tiết

  1. Weather: thời tiết
  2. Sunny: nắng
  3. Rainy: mưa
  4. Windy: gió
  5. Cloudy: nhiều mây
  6. Snowy: tuyết
  7. Stormy: bão
  8. Foggy: sương mù
  9. Flood: lũ lụt
  10. Thunder: sét
  11. Warm: ấm áp
  12. Humid: ẩm
  13. Hot: nóng
  14. Cold: lạnh
  15. Cool: mát mẽ
  16. Wet: ướt
  17. Season: mùa
  18. Spring: xuân
  19. Summer: hạ, hè
  20. Fall/ Autumn: thu
  21. Winter: đông
  22. Rainy season: mùa mưa
  23. Dry season: mùa khô

VIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ gia đình

  1. Family: gia đình
  2. Mother/ mom/ mum/ mummy: mẹ
  3. Father/ dad/ daddy: cha
  4. Sister: chị/ em gái
  5. Brother: anh/ em trai
  6. Grandmother/ grandma: bà
  7. Grandfather/ grandpa: ông
  8. Parents: cha mẹ
  9. Grandparents: ông bà
  10. Baby sister: bé gái
  11. Baby brother: bé trai
  12. Son: con trai
  13. Daughter: con gái
  14. Nephew: cháu trai
  15. Niece: cháu gái
  16. Cousin: anh em họ
  17. Uncle: chú, bác trai, dượng
  18. Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái
  19. Husband: chồng
  20. Wife: vợ
  21. Friend: bạn bè
  22. Best friend/ good friend: bạn tốt
  23. Closed friend: bạn thân
  24. Pen-friend: bạn bốn phương

IX. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp

  1. Job: nghề nghiệp
  2. Teacher: giáo viên
  3. Student/ pupil: học sinh
  4. Worker: công nhân
  5. Farmer: nông dân
  6. Tailor: thợ may
  7. Doctor: bác sĩ
  8. Nurse: y tá
  9. Pharmacist/ chemist/
  10. Druggist: dược sĩ
  11. Dentist: nha sĩ
  12. Housewife: nội trợ
  13. Driver: tài xế
  14. Cook: đầu bếp, nấu ăn
  15. Shopkeeper: người bán hàng
  16. Police officer: cảnh sát
  17. Fireman: lính cứu hỏa
  18. Postman: người đưa thư
  19. Engineer: kỹ sư
  20. Astronaut: phi hành gia
  21. Businessman/ business person: doanh nhân
  22. Singer: ca sĩ
  23. Dancer: vũ công
  24. Dancers: vũ đoàn, nhóm múa
  25. Actist: nghệ sĩ
  26. Musician: nhạc sĩ
  27. Painter: họa sĩ
  28. Scientist: nhà khoa học
  29. Technician: kỹ thuật viên
  30. Pilot: phi công
  31. Architect: kiến trúc sư
  32. Nursemaid/ baby-sitter: bảo mẫu

X. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn học

  1. Subject: môn học
  2. Timetable: thời khóa biều
  3. Assembly: chào cờ
  4. Vietnamese: tiếng Việt
  5. Math/ Maths/ Mathematics: toán
  6. English: tiếng Anh
  7. Science: khoa học
  8. History: lịch sử
  9. Geography: địa lí
  10. Physic: vật lí
  11. Art: mỹ thuật
  12. Music: âm nhạc
  13. Technology: kĩ thuật
  14. Informatics/ Information Technology (IT): tin học
  15. Physical Education (PE): thể dục
  16. Biology: sinh học
  17. Chemistry: hóa học
  18. Literature: ngữ văn
  19. Moralistic: đạo đức
  20. Dictation: chính tả
  21. Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa
  22. Class meeting: sinh hoạt lớp
  23. Letter: chữ cái
  24. Word: từ
  25. Text: bài văn
  26. Essay: bài luận văn
  27. Test: bài kiểm
  28. Exam/ examination: kỳ thi
  29. Course: khóa học
  30. Term: học kỳ
  31. Uniform: đồng phục
  32. Question: câu hỏi
  33. Language: ngôn ngữ
  34. Dialogue: hội thoại
  35. Foreign language: ngoại ngữ

XI. Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể

  1. Body: cơ thể
  2. Head: đầu
  3. Neck: cổ
  4. Face: khuôn mặt
  5. Eyes: mắt
  6. Ears: tai
  7. Nose: mũi
  8. Mouth: miệng
  9. Lips: đôi môi
  10. Cheeks: đôi má
  11. Hair: tóc
  12. Shoulder: vai
  13. Chest: ngực
  14. Heart: trái tim
  15. Arm: cánh tay
  16. Elbow: khuỷu tay
  17. Hand: bàn tay
  18. Finger: ngón tay
  19. Leg: chân
  20. Foot: bàn chân
  21. Knee: đầu gối
  22. Toe: ngón chân

XII. Từ vựng tiếng Anh chỉ quần áo, trang phục

  1. Clothes: quần áo
  2. Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam
  3. T-shirt: áo thun(phông)
  4. Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ
  5. Coat: áo khoác
  6. Raincoat: áo mưa
  7. Trousers: quần dài
  8. Shorts: quần short (cụt, đùi)
  9. Jeans: đồ gin
  10. Shoes: dép, giày
  11. Sandals: dép quai hậu
  12. Sneakers: giày thể thao
  13. Hat: nón
  14. Cap: mũ lưỡi trai
  15. Glasses: kính
  16. Sunglasses: kính râm
  17. Sweater: áo len
  18. Vest: áo gi lê

XIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ động vật

  1. Animal: động vật
  2. Chicken: gà
  3. Chick: gà con
  4. Hen: gà mái
  5. Cock: gà trống
  6. Turkey: gà tây (lôi)
  7. Dog: chó
  8. Puppy: chó con
  9. Cat: mèo
  10. Kitty: mèo kitty
  11. Kitten: mèo con
  12. Mouse: chuột
  13. Rat: chuột đồng
  14. Pig: heo
  15. Cow: bò
  16. Ox: bò đực
  17. Duck: vịt
  18. Duckling: vịt con
  19. Goose: ngỗng
  20. Bird: chim
  21. Rabbit/ hare: thỏ
  22. Parrot: vẹt
  23. Bat: dơi
  24. Elephant: voi
  25. Tiger: hồ, cọp
  26. Lion: sư tử
  27. Bear: gấu
  28. Hippo: hà mã
  29. Rhino: tê giác
  30. Giraffe: hươu cao cổ
  31. Kangaroo: chuột túi
  32. Wolf: sói
  33. Fox: cáo
  34. Crow: quạ
  35. Fish: cá
  36. Crab: cua
  37. Penguin: chim cánh cụt
  38. Worm: sâu
  39. Goat: dê
  40. Butterfly: bướm
  41. Sheep: cừu
  42. Donkey: lừa
  43. Monkey: khỉ
  44. Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn
  45. Bee: ong
  46. Horse: ngựa
  47. Pony: ngựa con
  48. Zebra: ngựa vằn
  49. Pigeon: bồ câu
  50. Frog: ếch
  51. Spider: nhện
  52. Deer: hươu
  53. Reindeer: tuần lộc
  54. Pet: thú cưng
  55. Ant: kiến
  56. Eagle: đại bàng
  57. Turtle/ tortoise: rùa
  58. Seal: hải cẩu, chó biển
  59. Whale: cá voi
  60. Sharp: cá mập
  61. Fly = housefly: ruồi
  62. Mosquito: muỗi
  63. Alligator/ crocodile: cá sấu
  64. Ostrich: đà điểu
  65. Octopus: bạch tuột
  66. Starfish: sao biển
  67. Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
  68. Snake: rắn
  69. Python: trăn
  70. Shrimp: tôm
  71. Peacock: công
  72. Camel: lạc đà
  73. Squirrel: sóc
  74. Skunk: chồn

XIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ hoa quả

  1. Fruit: trái cây
  2. Orange: cam
  3. Plum: mận
  4. Mango: xoài
  5. Cherry: anh đào
  6. Strawberry: dâu tây
  7. Apple: táo
  8. Pear: lê
  9. Pineapple: dứa, khóm
  10. Peach: đào
  11. Banana: chuối
  12. Coconut: dừa
  13. Watermelon: dưa hấu
  14. Lemon: chanh
  15. Grape: nho
  16. Starfruit: khế
  17. Dragonfruit: thanh long
  18. Jackfruit: mít
  19. Grapefruit: bưởi
  20. Papaya: đu đủ
  21. Milkfruit: vú sữa
  22. Durian: sầu riêng
  23. Flower: hoa
  24. Rose: hồng
  25. Daisy: cúc
  26. Lotus: sen
  27. Sunflower: hướng dương
  28. Apricot: mai
  29. Forget me not: lưu ly
  30. Carnation: cẩm chướng
  31. Lyly: loa kèn
  32. Tulip: hoa tu-lip

XV. Từ vựng tiếng Anh chỉ thức ăn, thực phẩm

  1. Food: thức ăn
  2. Rice: cơm
  3. Noodles: mì
  4. Bread: bánh mì
  5. Cake: bánh
  6. Ice cream: kem
  7. Hamburger
  8. Spaghetty: mì Ý
  9. Sandwich
  10. Pizza
  11. Biscuit/ cookie: bánh quy
  12. Candy/ sweet: kẹo
  13. Chocolate: sô cô la
  14. Butter: bơ
  15. Cheese: pho mát
  16. Meat: thit
  17. Pork: thit heo
  18. Beef: thịt bò
  19. Egg: trứng
  20. Soup: canh
  21. Yogurt: sữa chua
  22. Sausage: xúc xích
  23. Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng
  24. Hot pot: lẩu
  25. Seafood: hải sản
  26. Drink: thức uống
  27. Water: nước
  28. Mineral water: nước khoáng
  29. Milk: sữa
  30. Juice: nước trái cây
  31. Tea: trà
  32. Coffee: cà phê
  33. White coffee: cà phê sữa
  34. Lemonade/ lemon juice: nước chanh
  35. Apple juice: nước táo
  36. Orange juice: nước cam
  37. Soft drink/ coke/ soda: nước ngọt
  38. Vegetable: rau, củ
  39. Tomato: cà chua
  40. Potato: khoai tây
  41. Carrot: cà rốt
  42. Cucumber: dưa leo
  43. Onion: củ hành
  44. Salad: rau xà lách, rau trộn
  45. Bean: đậu
  46. Pea: hạt đậu tròn
  47. Soya: đậu nành

XVI. Từ vựng tiếng Anh chỉ môn thể thao, trò chơi

  1. Sport: thể thao
  2. Football/ soccer: bóng đá
  3. Volleyball: bóng chuyền
  4. Basketball: bóng rổ
  5. Baseball: bóng chày
  6. Tennis: quần vợt
  7. Table tennis: bóng bàn
  8. Badminton: cầu lông
  9. Dance: khiêu vũ
  10. Swimming: bơi lội
  11. Running: chạy
  12. Jogging: đi bộ
  13. Jumping: nhảy
  14. Skip/ jump rope: nhảy dây
  15. Chess: cờ
  16. Morning exercise: thể dục buổi sang
  17. Roller-skate: trươt patin
  18. Karate: võ karate
  19. Shuttlecock sport: đá cầu
  20. Ski: trượt tuyết
  21. Ice-skate: trượt băng
  22. Yoga
  23. Go hiking: đi bộ đường dài

XVII. Từ vựng tiếng Anhh chủ đề trò chơi

  1. Game: trò chơi
  2. Robot: người máy
  3. Yo-yo
  4. Kite: diều
  5. Top: con quay
  6. Hide and seek: trốn tìm
  7. Tag: rượt đuổi
  8. Puzzle: xếp hình
  9. Doll: búp bê
  10. Ball: trái bong
  11. Teddy bear: gấu bông
  12. Balloon: bong bóng
  13. Blindman's bluff: bịt mắt bắt dê
  14. Toy: đồ chơi
  15. Crosswords: ô chữ

XVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ vật ở trường, ở nhà

  1. School thing: đồ vật ở trường
  2. Desk: bàn học
  3. Chair: ghế tựa
  4. Backpack: ba lô
  5. Schoolbag/ bag: cặp da
  6. Flag: lá cờ
  7. Picture = photo: bức tranh
  8. Pen: bút mực
  9. Pencil: bút chì
  10. Book: sách
  11. Notebook: vở, tập
  12. Marker: bút lông
  13. Crayon: bút sáp màu
  14. Colour pencil: pút chì màu
  15. Paint: màu nước
  16. Paint brush: cọ
  17. Eraser = rubber: cục tẩy
  18. Ruler: cây thước
  19. Pencil case/ pencil box: hộp bút
  20. Pencil sharpener: chuốt bút chì
  21. House thing: đồ vật ở nhà
  22. Table: cái bàn
  23. Stool: ghế đẩu
  24. Tool: công cụ
  25. Bench: ghế dài, ghế đá
  26. Door: cửa cái
  27. Window: cửa sổ
  28. Curtain: rèm cửa
  29. Handbag: túi sách tay
  30. Ladder: thang
  31. Stair: bậc thang
  32. Floor: tầng, lầu
  33. Cupboard: tủ, chạn để ly, chén
  34. Wardrobe/ cabinet: tủ quần áo
  35. Rug/ mop: tấm thảm
  36. Bookcase/ bookshelf: kệ sách
  37. Newspaper: báo chí
  38. Magazine: tạp chí
  39. Comic book: truyện tranh
  40. Dictionary: từ điển
  41. Fairy tale: truyện cổ tích
  42. Detective story: truyện trinh thám
  43. Wall: bức tường
  44. Sofa
  45. Pillow: gối
  46. Towel: khăn
  47. Sink: bồn rửa mặt
  48. Bowl: chén
  49. Plate/ disk: dĩa
  50. Spoon: muỗng, thìa
  51. Chopstick: đũa
  52. Cooker: nồi cơm điện
  53. Knife: dao
  54. Scissors: kéo
  55. Cup: tách
  56. Glass: ly
  57. Stove: bếp
  58. Fridge/ refrigerator: tủ lạnh
  59. Mirror: gương, kiếng
  60. Comb: lược
  61. Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ
  62. Umbrella: cây dù
  63. Alarm clock: đồng hồ báo thức
  64. Watch: đồng hồ đeo tay
  65. Light: bóng đèn
  66. Pan: chảo
  67. Candle: đèn cầy, nến
  68. TV/ television: ti vi
  69. Cable TV: truyền hình cáp
  70. Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi
  71. Telephone: điện thoại
  72. Cell phone/ mobile phone: điện thoại
  73. Radio: ra đi ô, máy phát thanh
  74. Cassette: băng cassette
  75. Washing machine: máy giặt
  76. Dish washer: máy rửa bát đĩa
  77. Hair dryer: máy sấy tóc
  78. Sewing machine: máy may

XIX. Từ vựng tiếng Anh chỉ phương tiên giao thông

  1. Transport: giao thông
  2. Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp
  3. Motorbike: xe mô tô
  4. Car: xe hơi
  5. Van: xe hành lý
  6. Coach: xe đò
  7. Bus: xe buýt
  8. Train: xe lửa
  9. Truck: xe tải
  10. Plane/ airplane: máy bay
  11. Ship/ boat: tàu, thuyền
  12. Spaceship: tàu vũ trụ
  13. Airport: sân bay
  14. Meal: bữa ăn
  15. Breakfast: điểm tâm, ăn sáng
  16. Lunch: ăn trưa
  17. Dinner: ăn tối
  18. Supper: ăn khuya

XX. Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí

  1. Location: vị trí
  2. On: trên
  3. In: trong
  4. In front of: trước
  5. Behind: sau
  6. Opposite: đối diện
  7. Near/ next to/ by: bên cạnh
  8. Above: bên trên
  9. Under: dưới
  10. To the left of: bên trái
  11. To the right of: bên phải
  12. Before: trước
  13. After: sau
  14. Beside: bên cạnh

XXI. Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng học

  1. Place: nơi chốn
  2. School: trường học
  3. Primary: tiểu học
  4. Kindergarten: mẫu giáo
  5. Classroom: lớp học
  6. Library: thư viện
  7. Music room: phòng âm nhạc
  8. Art room: phòng nghệ thuật
  9. Gym: nhà luyện tập thề thao

XXII. Từ vựng tiếng Anh chỉ nhà, phòng

  1. House/ home: nhà
  2. Room: phòng
  3. Floor: tầng lầu
  4. Ceiling: trần nhà
  5. Living room: phòng khách
  6. Bedroom: phòng ngủ
  7. Bathroom: phòng tắm
  8. Dining room: phòng ăn
  9. Kitchen: phòng bếp
  10. Gate: cổng
  11. Fence: hàng rào
  12. Yard: sân
  13. Wall: tường

XXIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ địa điểm

  1. River: sông
  2. Lake: hồ
  3. Lane: ngõ, hẽm
  4. Road: đường (quê, ngoài đô thị)
  5. Street: đường (đô thị)
  6. Pavement: vĩa hè
  7. Avenue: đại lộ
  8. Park: công viên
  9. Zoo: sở thú
  10. Hotel: khách sạn
  11. Restaurant: nhà hàng
  12. Stadium: sân vận động
  13. Museum: viện bảo tàng
  14. Stage: sân khấu
  15. Post office: bưu điện
  16. Market: chợ
  17. Supermarket: siêu thị
  18. Canteen: căng tin
  19. Circus: rạp xiếc
  20. Cinema/ theater: rạp chiếu phim
  21. Hospital: bệnh viện
  22. Church: nhà thờ
  23. Pagoda: chùa
  24. Temple: đình
  25. Airsport: sân bay
  26. Factory: nhà máy, xí nghiệp
  27. Company: công ty
  28. Sea: biển
  29. Beach/ seaside: bãi biển
  30. Garden: khu vườn
  31. Hill: đồi
  32. Mountain: núi
  33. Gym: nhà tập thể dục
  34. Island: đảo
  35. Islands: quần đảo
  36. Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo
  37. Indoor: trong nhà
  38. Outdoor: ngoài nhà
  39. Windmill: cối xay gió
  40. Sandcastle: lâu đài cát

XXIV. Từ vựng tiếng Anh chỉ sức khỏe

  1. Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe
  2. Sick/ ill: bệnh
  3. Headache: nhức đầu
  4. Toothache: nhức răng
  5. Stomachache: đau bao tử
  6. Flu: cảm cúm
  7. Cold: cảm lạnh
  8. Hot: nóng
  9. Angry: giận dữ
  10. Tired: mệt mõi
  11. Cough: ho
  12. Temperature: sốt
  13. Sore throat: đau cổ
  14. Sore eye: đau mắt
  15. Sore arm: đau tay
  16. Pain: đau
  17. Hurt = injure: bị thương
  18. Accident: tai nạn
  19. Break: gãy
  20. Running nose: sổ mũi
  21. Feel: cảm xúc
  22. Happy/ funny: vui
  23. Smile: mỉm cười
  24. Sad: buồn
  25. Cry: khóc
  26. Laugh: cười to
  27. Cold: lạnh
  28. Hot: nóng
  29. Thirsty: khát
  30. Hungry: đói
  31. Full: no
  32. Fine: khỏe
  33. Well/ good: tốt

XXV. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh cơ bản

  1. Adjective: tính từ
  2. Tall: cao
  3. Long: dài
  4. Short: ngắn/ thấp
  5. Big/ fat: mập
  6. Slim/ thin: ốm, mảnh mai
  7. Small/ tittle/ tiny: nhỏ
  8. Giant: to lớn
  9. Huge: khổng lồ
  10. Strong/ fit: mạnh khỏe
  11. Weak: yếu
  12. Heavy: nặng
  13. Lift: nhẹ
  14. Beautiful: xinh đẹp
  15. Pretty: dễ thương
  16. Lovely: đáng yêu
  17. Friendly: thân thiện
  18. Nice/ good/ well: tốt
  19. Kind: tử tế
  20. Intelligent/ smart: thông minh
  21. Cheerful: vui mừng
  22. Wonderful: tuyệt vời
  23. Careful: cẩn thận
  24. Careless: bất cẩn
  25. Tidy: gọn gàng
  26. Untidy/ mess: lộn xộn
  27. Lazy: lười biếng
  28. Hard: chăm chỉ
  29. Noisy: ồn ào
  30. Quiet/ silent: im lặng
  31. High: cao
  32. Old: già/ cũ
  33. New: mới
  34. Young: trẻ
  35. Round/ circle: tròn
  36. Square: vuông
  37. Lazy: lười biếng
  38. Hard-working: chăm chỉ, siêng năng
  39. Amazing = surprised: ngạc nhiên
  40. Terrible: kinh khủng
  41. Afraid: đáng sợ
  42. Dangerous: nguy hiểm
  43. Delicious: ngon

XXVI. Động từ tiếng Anh cơ bản

  1. Action: hoạt động
  2. Run: chạy
  3. Go: đi
  4. Walk: đi dạo
  5. Fly: bay
  6. Jump: nhảy
  7. Sit: ngồi
  8. Stand: đứng
  9. Sing: hát
  10. Chant: đọc theo nhịp điệu
  11. Chat: tán gẫu, trò chuyện
  12. Dance: múa
  13. Write: viết
  14. Read: đọc
  15. Speak/ talk/ say: nói
  16. Hear/ listen: nghe
  17. Look/ see: nhìn
  18. Watch: xem
  19. Smile: mỉm cười
  20. Laugh: cười (chế giễu)
  21. Cry: khóc
  22. Count: đếm
  23. Take: dẫn
  24. Get: lấy
  25. Star/ begin: bắt đầu
  26. Get up/ wake up: thức dậy
  27. Make up: trang điểm
  28. Do/ make: làm
  29. Play: chơi
  30. Ask: hỏi
  31. Answer: trả lời
  32. Study/ learn: học
  33. Draw: vẽ
  34. Paint: sơn
  35. Colour/ color: tô màu
  36. Brush: đánh răng
  37. Wash: rửa, giặt
  38. Wear: mặt
  39. Hit: đánh
  40. Catch: bắt, chụp
  41. Touch: chạm
  42. Communicate: giao tiếp
  43. Explain: giải thích
  44. Move: di chuyển
  45. Come in: đi vào
  46. Go out: đi ra ngoài
  47. Come here: đến đây
  48. Arrive: đến
  49. Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp)
  50. Drive: lái xe
  51. Get dressed: thay quần áo
  52. Cook: nấu ăn
  53. Eat: ăn
  54. Drink: uống
  55. Build: xây dựng
  56. Take photos/ photographs: chụp ảnh
  57. Explore: khám phá, thám hiểm
  58. Visit: thăm
  59. Cruise: du ngoạn

XXVII. Câu mệnh lệnh tiếng Anh cơ bản

  1. Command: câu mệnh lệnh
  2. Try your/ my best: cố lên
  3. Don't give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc
  4. Be quiet/ don't talk/ keep silent: im lặng
  5. Look at the board: nhìn lên bảng
  6. Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói
  7. Listen carefully: lắng nghe cẩn thận
  8. Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói
  9. Don't make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn
  10. Stand up: đứng lên
  11. Sit down: ngồi xuống
  12. Raise your hand/ hand up: giơ tay lên
  13. Put your hand down/ hand down: để tay xuống
  14. Turn round: di chuyển theo vòng tròn
  15. Open your book: mở sách ra
  16. Close your book: đóng sách lại
  17. Take out your book: lấy sách ra
  18. Put your book away: cất sách vào
  19. Pick up you pencil: cầm bút chì lên
  20. Put you pencil down: để bút chì xuống
  21. Go to the board: đi lên bảng
  22. Move your seat: di chuyển chổ ngồi
  23. Come back your seat: trở về chổ ngồi
  24. Hurry up: nhanh lên
  25. Calm down: bình tĩnh
  26. Go on: tiếp tục
  27. Listen and repeat: nghe và lặp lai
  28. Listen and match: nghe và nối
  29. Listen and tick: nghe và đánh dấu tick
  30. Listen and number: nghe và điền số
  31. Read and answer: đọc và trả lời
  32. Read and match: đọc và nối
  33. Point to your teacher: chỉ giáo viên
  34. Touch your desk: chạm vào bàn
  35. Clap your hand: vỗ tay
  36. Read the chant aloud: đọc lớn lên
  37. Let's count the boys/ girls: hãy đếm số bạn nam/ nữ
  38. Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe
  39. Point to the map: chỉ vào bản đồ
  40. Don't make a mess: không làm lộn xộn
  41. It's time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ ăn sang
  42. Repeat after me: lặp lại sau tôi
  43. Let's draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh
  44. Write your name here: viết tên bạn ở đây
  45. Let's make a line/ two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng
  46. Let's make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn
  47. Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống

XXVIII. Từ vựng tiếng Anh chỉ Quốc gia, Quốc tịch

  1. Country/ Nation: quốc gia, nước
  2. Viet Nam: Việt Nam
  3. China: Trung Quốc
  4. Laos: Lào
  5. Cambodia: Cam-pu-chia
  6. Thailand: Thái Lan
  7. Malaysia: Ma-lay-xi-a
  8. Singapore: Xin-ga-po
  9. Japan: Nhật Bản
  10. Korea: Hàn Quốc
  11. Russia: Nga
  12. Australia: Úc
  13. America/ the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ
  14. England/ the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh
  15. Canada: Ca-na-đa

XXIX. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

  1. Plot: cốt truyện, kịch bản
  2. Scene: cảnh quay
  3. Screen: màn ảnh, màn hình
  4. Scriptwriter: nhà biên kịch
  5. Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  6. Movie maker: nhà làm phim
  7. Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
  8. Producer: nhà sản xuất phim
  9. Trailer: đoạn giới thiệu phim
  10. Action movie: phim hành động
  11. Adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm
  12. Cartoon: phim hoạt hình
  13. Comedy: phim hài
  14. Drama movie: phim chính kịch
  15. Documentary: phim tài liệu
  16. Family movie: phim gia đình
  17. Horror movie: phim kinh dị
  18. Historical movie: phim cổ trang
  19. Musical movie: phim ca nhạc
  20. Romance movie: phim tâm lý tình cảm
  21. Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
  22. Cast: dàn diễn viên
  23. Character: nhân vật
  24. Cameraman: người quay phim
  25. Background: bối cảnh
  26. Director: đạo diễn

Trên đây là 29 Chủ đề Từ vựng tiếng Anh luyện thi IOE cơ bản.

IOE (Internet-based Olympiad of English) là cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên mạng Internet dành cho học sinh Tiểu học, THCS & THPT trên toàn quốc do bộ GD-ĐT Việt Nam đứng ra tổ chức hàng năm. Kỳ thi này diễn ra với rất nhiều vòng, nhiều cấp độ, trường, quận, thành phố và cả nước. Để có thêm tư liệu ôn tập trước khi bước vào kì thi quan trọng này, mời các bạn tham khảo Tổng hợp Từ vựng ôn thi IOE khối 3, 4 và 5.

Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu luyện thi IOE tiếng Anh các cấp khác nhau như:

Đánh giá bài viết
150 21.325
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Phương Hà Nguyễn
    Phương Hà Nguyễn

    số thứ tự sai ạ!!!

    Thích Phản hồi 20:08 29/02

    Tiếng Anh lớp 1 - lớp 5

    Xem thêm