Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Trắc nghiệm tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start Unit 1 (Mức dễ)

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 30 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 30 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Reorder the words to make complete sentence.
    • What
    • is
    • this?
    • It's
    • a
    • zebra.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • What
    • is
    • this?
    • It's
    • a
    • zebra.
  • Câu 2: Nhận biết
    Read and choose True or False.

    This is a tiger. 

    Tiếng Anh 4 unit 1

  • Câu 3: Nhận biết
    Write the correct word.

    It's a wild animal. It's dangerous. It lives in the water. It's green. It has got a long tail, four short legs and a big mouth. It has got sharp teeth, too. It can swim.

    It's a ______________ crocodile.

    Đáp án là:

    It's a wild animal. It's dangerous. It lives in the water. It's green. It has got a long tail, four short legs and a big mouth. It has got sharp teeth, too. It can swim.

    It's a ______________ crocodile.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 unit 1   Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    These are tigers.||These're tigers.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1   Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    These are tigers.||These're tigers.

  • Câu 5: Nhận biết
    Write the correct word.

    It's big and grey. It has got two big ears and a trunk. 

    It is an ____________ elephant

    Đáp án là:

    It's big and grey. It has got two big ears and a trunk. 

    It is an ____________ elephant

  • Câu 6: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh lớp 4 unit 1

    C E M A L

    Camel

    Đáp án là:

    Tiếng Anh lớp 4 unit 1

    C E M A L

    Camel

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Sharks have big _______.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Zebras have black and white ______. 

  • Câu 9: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh 4 unit 1

    I N R O H

    Rhino

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1

    I N R O H

    Rhino

  • Câu 10: Nhận biết
    Write the correct word.

    It is dangerous. It has got a long body. It has got no legs and arms.

    It's a ___________ snake.

    Đáp án là:

    It is dangerous. It has got a long body. It has got no legs and arms.

    It's a ___________ snake.

  • Câu 11: Nhận biết
    Write the missing letter.

    Unit 1 lớp 4

    C R O C _ D I L E

    O

    Đáp án là:

    Unit 1 lớp 4

    C R O C _ D I L E

    O

  • Câu 12: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 Unit 1                                                                                Tiếng Anh 4 unit 1

    That is zebra.||That's zebra.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 Unit 1                                                                                Tiếng Anh 4 unit 1

    That is zebra.||That's zebra.

  • Câu 13: Nhận biết
    Write the missing letter.

    Unit 1 lớp 4

    B _ T

    A

    Đáp án là:

    Unit 1 lớp 4

    B _ T

    A

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Birds have __________, two wings and two legs.

  • Câu 15: Nhận biết
    Write the missing letter.

    Unit 1 lớp 4

    P E N G _ I N

    U

    Đáp án là:

    Unit 1 lớp 4

    P E N G _ I N

    U

  • Câu 16: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 unit 1 Tiếng Anh 4 unit 1

    This is lion.||This's lion.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1 Tiếng Anh 4 unit 1

    This is lion.||This's lion.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Write the words.

    Unit 1 lớp 4

    It is a _______________

    kangaroo

    Đáp án là:

    Unit 1 lớp 4

    It is a _______________

    kangaroo

  • Câu 18: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    These are dolphins.||These're dolphin.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    These are dolphins.||These're dolphin.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 unit 1                                                          Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    Those are pandas.||Those're pandas.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1                                                          Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1

    Those are pandas.||Those're pandas.

  • Câu 20: Nhận biết
    Read and choose True or False.

    These are zebras. 

    Tiếng Anh 4 unit 1

  • Câu 21: Thông hiểu
    Reorder the words to make complete sentence.
    • Dolphins
    • use
    • their
    • fin
    • to
    • swim.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Dolphins
    • use
    • their
    • fin
    • to
    • swim.
  • Câu 22: Nhận biết
    Read and choose True or False.

    These are giraffes. 

    Tiếng Anh 4 unit 1Tiếng Anh 4 unit 1 

  • Câu 23: Thông hiểu
    Reorder the words to make complete sentence.
    • Pandas
    • have
    • black and
    • white
    • fur.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Pandas
    • have
    • black and
    • white
    • fur.
  • Câu 24: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh 4 Unit 1

    I H O P P

    hippo

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 Unit 1

    I H O P P

    hippo

  • Câu 25: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh 4 unit 1

    M N O E Y K

    Monkey

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1

    M N O E Y K

    Monkey

  • Câu 26: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh 4 unit 1

    O S R H E

    Horse

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1

    O S R H E

    Horse

  • Câu 27: Thông hiểu
    Write the full sentence with This/ That/ These/ Those.

    Tiếng Anh 4 unit 1                                                                                     Tiếng Anh 4 unit 1

    That is giraffe.||That's giraffe.

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1                                                                                     Tiếng Anh 4 unit 1

    That is giraffe.||That's giraffe.

  • Câu 28: Nhận biết
    Read and choose True or False.

    This is a panda.

    Tiếng Anh 4 unit 1

  • Câu 29: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Elephants have big ears and a ____________. 

  • Câu 30: Nhận biết
    Look and write the full words.

    Tiếng Anh 4 unit 1

    E A S K N

    Snake

    Đáp án là:

    Tiếng Anh 4 unit 1

    E A S K N

    Snake

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • quyen
    quyen

    😃


    Thích Phản hồi 10:35 02/09