Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 1

Grammar Level A Test with Key

Nằm trong bộ đề luyện thi chứng chỉ A2 khung châu Âu, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc bộ tài liệu ôn thi Ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án dưới đây. Bài tập Tiếng Anh gồm 15 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp bạn đọc ôn tập lại những chủ điểm Ngữ pháp Tiếng Anh thi chứng chỉ Tiếng Anh A2 hiệu quả.

Choose the word or phrase that best completes the sentence.

1. Fred was a really silly boy when we were in high-school. I still remember ________ very stupid questions.

A. his asking

B. him to ask

C. asking him

D. his being asked

2. This sad story made him ________ about his own tragedy.

A. to think

B. think

C. thought

D. thinks

3. ________ sisters are nurses.

A. Bill's both

B. Both Bill's

C. Bill his both

D. Bill both his

4. ________ sports do you play?

A. When

B. Where

C. Who

D. What

5. - Have you read his new book? - Yes, it's ________ interesting than his first four books.

A. the most

B. very much

C. much more

D. the more

6. They went ________ ship from Liverpool to Dublin.

A. by

B. on

C. with

D. in

7. I preferred that she ________ here.

A. stayed

B. has stayed

C. staying

D. stay

8. Mike is very ________ of his new car.

A. proudly

B. feel

C. proud

D. happy

9. When do you usually arrive ________ the office?

A. -

B. to

C. on

D. at

10. Our people began this flight ________ 1973.

A. from

B. at

C. since

D. in

11. - Do you have any pets? - Yes, I have ________ kittens.

A. two small black

B. small two black

C. two black small

D. black small two

12. - Do you like tea? - ________.

A. Much

B. Yes, I do

C. Is so

D. That's all right

13. The bank is on ________ side of the street.

A. another

B. other

C. the other

D. the rest

14. The boat ________ in the river last night.

A. sinks

B. sank

C. drowns

D. drowned

15. He ________ newspapers for ten years.

A. is selling

B. sells

C. has been selling

D. has been sold

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
A
B
B
D
C
A
D
C
D
D
A
B
C
B
C

Trên đây là Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 1. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Chứng chỉ A2

    Xem thêm