Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 45

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ôn tập tiếng Anh chứng chỉ A1 A2

Bài tập ôn tập trình độ A tiếng Anh theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu có đáp án dưới đây nằm trong bộ 100 đề thi tiếng Anh trình độ A mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề luyện thi tiếng Anh có đáp án gồm 15 câu trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau liên quan đến nhiều chủ đề ngữ pháp giúp bạn đọc ôn tập hiệu quả.

* Những chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh được nhắc đến trong đề luyện tập:

  • Cấu trúc Thì Hiện tại hoàn thành (The present perfect tense)
  • Cấu trúc câu với would rather ... than ....
  • Cách dùng mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
  • Cách thành lập cụm danh từ (tính từ + danh từ)
  • Cách dùng giới từ tiếng Anh cơ bản (prepositions)

Choose the word or phrase that best completes the sentence.

1. She has forgotten ________ her coat.

A. of

B. to

C. from

D. -

2. She'd rather stay at home than ________ shopping.

A. will go

B. going

C. to go

D. go

3. ________ you at school yesterday?

A. Were

B. Was

C. Are

D. Where

4. - What do you think we should do about this problem? - In my opinion, we ________ got to talk with the director.

A. must

B. will

C. have

D. are

5. This is a letter ________ my brother in Australia.

A. off

B. of

C. from

D. too

6. Tell me, are ________ letters for me?

A. those

B. this

C. that

D. them

7. - You look tired. - Well it was ________ that I feel like going to bed.

A. so long test

B. very long test

C. a long test

D. such a long test

8. In some countries today there's only one party at elections. No ________ at all!

A. choose

B. chose

C. chosen

D. choice

9. ________ usually have boiled rice for breakfast?

A. Are you

B. Have you

C. Do you

D. Had you

10. ________ books are on the desk.

A. Their

B. There

C. Theirs

D. They's

11. - ________? - Ten past three.

A. What's the time

B. What's the hour

C. What our are they

D. How the time

12. It ________ everyday so far this week.

A. has rained

B. is raining

C. rained

D. rains

13. One of the girls ________ in that company died.

A. whose work

B. whom worked

C. worked

D. who worked

14. The pond near your house is full ________ white lilies.

A. with

B. of

C. to

D. zero

15. Have ________ had something to eat?

A. them all

B. their all

C. all they

D. they all

ĐÁP ÁN

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
D
D
A
C
C
A
D
D
C
A
A
A
D
B
D

Trên đây là Đề ôn tập Anh văn chứng chỉ A1 A2 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Chứng chỉ A2

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm