Trắc nghiệm Tiếng Anh trình độ A có đáp án số 45
VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo!
Ôn tập tiếng Anh chứng chỉ A1 A2
Bài tập ôn tập trình độ A tiếng Anh theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu có đáp án dưới đây nằm trong bộ 100 đề thi tiếng Anh trình độ A mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề luyện thi tiếng Anh có đáp án gồm 15 câu trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau liên quan đến nhiều chủ đề ngữ pháp giúp bạn đọc ôn tập hiệu quả.
* Những chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh được nhắc đến trong đề luyện tập:
- Cấu trúc Thì Hiện tại hoàn thành (The present perfect tense)
- Cấu trúc câu với would rather ... than ....
- Cách dùng mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
- Cách thành lập cụm danh từ (tính từ + danh từ)
- Cách dùng giới từ tiếng Anh cơ bản (prepositions)
Choose the word or phrase that best completes the sentence.
1. She has forgotten ________ her coat.
A. of
B. to
C. from
D. -
2. She'd rather stay at home than ________ shopping.
A. will go
B. going
C. to go
D. go
3. ________ you at school yesterday?
A. Were
B. Was
C. Are
D. Where
4. - What do you think we should do about this problem? - In my opinion, we ________ got to talk with the director.
A. must
B. will
C. have
D. are
5. This is a letter ________ my brother in Australia.
A. off
B. of
C. from
D. too
6. Tell me, are ________ letters for me?
A. those
B. this
C. that
D. them
7. - You look tired. - Well it was ________ that I feel like going to bed.
A. so long test
B. very long test
C. a long test
D. such a long test
8. In some countries today there's only one party at elections. No ________ at all!
A. choose
B. chose
C. chosen
D. choice
9. ________ usually have boiled rice for breakfast?
A. Are you
B. Have you
C. Do you
D. Had you
10. ________ books are on the desk.
A. Their
B. There
C. Theirs
D. They's
11. - ________? - Ten past three.
A. What's the time
B. What's the hour
C. What our are they
D. How the time
12. It ________ everyday so far this week.
A. has rained
B. is raining
C. rained
D. rains
13. One of the girls ________ in that company died.
A. whose work
B. whom worked
C. worked
D. who worked
14. The pond near your house is full ________ white lilies.
A. with
B. of
C. to
D. zero
15. Have ________ had something to eat?
A. them all
B. their all
C. all they
D. they all
ĐÁP ÁN
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
D | D | A | C | C | A | D | D | C | A | A | A | D | B | D |
Trên đây là Đề ôn tập Anh văn chứng chỉ A1 A2 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao khác như: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến, luyện thi chứng chỉ B1, luyện thi chứng chỉ B2,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.