Tranh tô màu Bảng chữ cái Tiếng Anh
Học bảng chữ cái Tiếng Anh qua tranh tô màu
Tiếng Anh đã và đang trở thành thứ ngôn ngữ toàn cầu, vì vậy, không ít phụ huynh có 'tham vọng' dạy cho con ngay khi bé mới 3 - 4 tuổi. Để giúp các bậc cha mẹ dễ dàng hơn trong việc cho bé làm quen với ngôn ngữ này, VnDoc.com xin giới thiệu bộ tranh tô màu bảng chữ cái tiếng Anh ngộ nghĩnh, dễ hiểu nhất giúp quá trình học tập của các bé đơn giản kèm theo nhiều tiếng cười, niềm vui hơn nhé.
Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh. Bao gồm 26 kí tự được sắp xếp theo 1 thứ tự cụ thể. Trong đó có 5 chữ cái nguyên âm và 21 chữ cái phụ âm. Bắt đầu với A và kết thúc bằng Z. Đa phần có cách viết tương đương với các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt.
| Chữ cái | Phiên âm | Ví dụ |
| A/a | /eɪ/ | nation |
| B/b | /biː/ | boy |
| C/c | /siː/ | cut |
| D/d | /diː/ | do |
| E/e | /iː/ | pen |
| F/f | /ef/ | first |
| G/g | /dʒiː/ | agree |
| H/h | /eɪtʃ/ | hour |
| I/i | /aɪ/ | in |
| J/j | /dʒeɪ/ | June |
| K/k | /keɪ/ | speak |
| L/l | /el/ | learn |
| M/m | em/ | member |
| N/n | /en/ | number |
| O/o | /oʊ/ | on |
| P/p | /piː/ | pay |
| Q/q | /kjuː/ | Queen |
| R/r | /ɑːr/ | ice-cream |
| S/s | /es/ | steam |
| T/t | /tiː/ | ten |
| U/u | /juː/ | university |
| V/v | /viː/ | move |
| W/w | /ˈdʌb·əl·ju/ | write |
| X/x | /eks/ | six |
| Y/y | /waɪ/ | yes |
| Z/z | /zed/ | zoo |
Tranh tô màu bảng chữ cái tiếng Anh


























Ngoài rèn khả năng viết và phát âm, các bạn có thể cho bé học tiếng Anh qua những bài hát giúp nâng cao khả năng nghe, từ vựng một cách tự nhiên nhất thông qua những câu chuyện cổ tích hay bài hát của ChuChuTV dành riêng cho các bé nữa nhé.