Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trò chơi ô chữ: Chủ đề 'Money'

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Trò chơi ô chữ: Chủ đề 'Money'

Trò chơi ô chữ: Chủ đề 'Money' không chỉ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức từ vựng Tiếng Anh cơ bản mà còn mang đến những giờ phút thư giãn trong quá trình học tập và làm việc căng thẳng. Trò chơi gồm 17 câu, chia làm hàng dọc và hàng ngang, mời các bạn tham khảo.

Ô chữ Tiếng Anh theo chủ đề có đáp án

Trắc nghiệm với 15 từ vựng tiếng Anh

Vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn "khủng" đến mức nào?

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề tiền bạc

Across:

1. When you put your money in a bank you put it in your _____ _______

2. To give something away and get money in exchange.

3. To have no money.

4. When something costs more than what you think it should cost.

5. Something does not cost a lot.

6. You do not spend money, you _____it by keeping it safe in a bank.

7. You have to pay money as a punishment for breaking the law, like for example speeding.

8. The money that is made on paper is called bank.

9. You carry this around with you every day and keep your money in it.

10. A plastic card with which you can pay; this holds within it the money you have saved up in your bank account.

Down:

1. When you are able to buy something.

2. When you give back the money that you borrowed.

3. The extra money you get back if you give the shopkeeper more money than the item costs.

4. To put money in the bank.

5. Something costs a lot of money.

6. When you put your money in the bank for a period of time in order for the sum of money to grow.

7. You ____ money by getting a job and working hard for it.

Đáp án trò chơi ô chữ: Chủ đề 'Money'

Across:

1. bank account 2. sell

3. broke 4. overpriced

5. cheap 6. save

7. fine 8. notes

9. wallet 10. debit card

Down:

1. afford 2. repay

3. change 4. deposit

5. expensive 6. invest

7. earn

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm