Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ lóng Tiếng Anh mới nhất

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ lóng Tiếng Anh mới nhất

Slang là từ ghép của cụm Street Language (ngôn ngữ đường phố) hay còn gọi là từ lóng. Sau đây là một số từ lóng tiếng anh mới nhất mà VnDoc.commuốn chia sẻ với các bạn. Từ lóng chỉ nên dùng trong văn nói, khi giao tiếp với những người quen thân. Với ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết thì lưu ý không nên sử dụng các bạn nhé!

65 câu tiếng Lóng teen Mỹ hay dùng

Từ lóng và cụm từ Tiếng Anh chuyên dùng ở nhà hàng

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Vì từ lóng thường là ngôn ngữ của riêng một nhóm người nên chỉ một số từ lóng được biết đến và sử dụng rộng rãi mới có cách phát âm và nghĩa trong từ điển, các từ mới có thể chưa cập nhật cách phát âm và nghĩa.

Những từ lóng tiếng anh mới nhất

Tosser – Idiot: thằng ngốc

Cock-up – Screw up: làm hỏng

Bloody – Damn: chết tiệt, trời đánh

Blimey! – My Goodness: ôi trời ơi

Wanker – Idiot: người ngu đần, kẻ bất tài, đồ ngốc

Gutted – Devastated: phá hủy, phá phách

Bespoke – Custom Made: chứng tỏ, tỏ ra, cho biết

Chuffed – Proud: vui mừng, hớn hở, tự hào

Fancy – Like: mến, thích

Fortnight – Two Weeks: hai tuần lễ

Sorted – Arranged: sắp xếp, thứ, loại, hạng

Hoover – Vacuum: máy hút bụi, làm sạch

Kip – Sleep or nap: ngủ, nghỉ

Bee's Knees – Awesome: kinh sợ, kinh hoàng

Know Your Onions – Knowledgeable: thông thạo, hiểu biết

Dodgy – Suspicious: mưu mẹo

Wonky – Not right: không đáng tin cậy

Tad – Little bit: một tí, một chút

Tenner – £10: 10 bảng Anh

Fiver – £5: 5 bảng Anh

Toff – Upper Class Person: làm dáng, diện

Scouser – Someone from Liverpool: người thành Liverpool

Quid – £: bảng Anh

Pissed – Drunk: say khướt

Loo – Toilet: nhà vệ sinh

Nicked – Stolen: ăn cắp

Knackered – Tired: mệt

Dog's Bollocks – Awesome: đáng kinh sợ, làm khiếp sợ

Chap – Male or friend: thằng cha (gọi thông tục)

Bugger – Jerk: người ngớ ngẩn

Nosh – Food: quà vặt, đồ ăn vặt

Từ lóng tiếng anh thông dụng thường dùng nhất

Come on: Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên

Can't hardly: Khó mà, khó có thể

Cut it out: Đừng giởn nửa, Ngưng Lại

CU See You: gặp lại sau nhé

CYA See Ya: gặp lại sau nhé

Dead End: Đường Cùng

Dead Meat: Chết Chắc

Down and out: Thất Bại hoàn toàn

Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại

Down the hill: Già

For What: Để Làm Gì?

What For?: Để Làm Gì?

Don't bother: Đừng Bận Tâm

Do you mind: Làm Phiền

Don't be nosy: đừng nhiều chuyện

Grinning: cười toe toét

Joking: giỡn chơi thôi

Just for fun: Giởn chơi thôi

Just looking: Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking: Nói chơi thôi

Laughing: cười phá lên

Let me go: Để Tôi đi

Let me be: kệ tôi

Long time no see: Lâu quá không gặp

Smiling: cười mỉm

Yawning: ngáp

PLS, PLZ – Please: làm ơn đi

LOL Lots Of Laughter, Laugh Out Loud: cười ầm ĩ

OIC – Oh, I See: à, thì ra vậy

OTOH – On The Other Hand: mặt khác

Từ lóng – một phần rất thú vị trong tiếng Anh này hi vọng sẽ giúp các bạn cải thiện khả năng nghe hiểu khi giao tiếp với người nước ngoài, xem phim bằng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm