Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Tất tần tật từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ Y được VnDoc.com chia sẻ đến các bạn chắn chắn là một nền tảng vững chắc giúp củng cố thêm nguồn từ mới tiếng Anh đa dạng, phong phú cũng như nâng cao các kĩ năng nghe - nói - đọc - viết thành thạo của bạn.

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

1. yard(n) /ja:d/lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
2. yawn(v) (n) /jɔ:n/há miệng; cử chỉ ngáp
3. yeah(exclamation) /jeə/vâng, ừ
4. year(n) /jə:/năm
5. yellow(adj) (n) /’jelou/vàng; màu vàng
6. yes(exclamation), (n) /jes/vâng, phải, có chứ
7. yesterday(adv)., (n) /’jestədei/hôm qua
8. yet(adv)., conj. /yet/còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
9. you(pro(n) /ju:/anh, chị, ông, bà, các anh, các chị, các ông, các bà
10. young(adj) /jʌɳ/trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
11. yourdet. /jo:/của anh, của chị, của các anh, của các chị
12. yours(pro(n) /jo:z/cái của anh, cái của chị, cái của các anh, cái của các chị
13. yourselfpro(n) /jɔ:’self/tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
14. youth(n) /ju:θ/tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

II. Tất cả Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái Y

yet: chưa

yes: vâng

yang: dương

yank: giật mạnh

yard: sân

yarn: sợi

yawn: ngáp

yeah: vâng

year: năm

yell: la lên

yelp: kêu lên

yoga: yoga

yoke: ách

yolk: lòng đỏ

your: của bạn

yuan: nhân dân tệ

yuck: kinh quá

yacht: thuyền buồm

yarns: sợi

yawls: ngáp

yawns: ngáp

yearn: khao khát

yeast: men

yield: năng suất

yikes: yểu điệu

young: trẻ

yours: của bạn

youth: thiếu niên

yummy: ngon ngon

yeasty: khoa trương

yenned: yên tâm

yeuked: yêu thích

yogurt: sữa chua

yardman: người làm sân

yucking: hét lên

yardbird: chim sơn ca

yeanling: dê con

yearbook: niên giám

yearling: khao khát

yearlong: kéo dài

yearning: khao khát

yeomanry: phong thủy

yielding: năng suất

youngish: trẻ trung

yourself: bản thân bạn

youthful: trẻ trung

yabbering: tiếng kêu

yachtings: du thuyền

yachtsmen: du thuyền

yappingly: ngáp

yardbirds: chim sân

yardlands: sân đất

yardworks: sân bãi

yawmeters: ngáp

yawningly: ngáp

yearbooks: kỷ yếu

yearlings: năm con

yearnings: khao khát

yeastiest: đẹp nhất

yeastless: không men

yeastlike: giống như men

yellowest: màu vàng nhất

yellowing: ố vàng

yuckiness: kinh ngạc

yardmaster: chủ sân

yardsticks: thước đo

yearningly: khao khát

yeastiness: sự tinh thần

yellowfins: sợi vàng

yellowlegs: chân vàng

yellowtail: đuôi vàng

yellowware: đồ vàng

yellowwood: gỗ màu vàng

yeomanries: nấm men

yesterdays: những ngày qua

yesteryear: năm qua

youngberry: dâu non

younglings: con non

youngsters: thanh niên

yourselves: bản thân các bạn

youthquake: tuổi trẻ

yardmasters: người quản lý sân bãi

yellowtails: màu vàng

yellowwares: đồ vàng

yellowwoods: gỗ vàng

youngnesses: tuổi trẻ

yesternights: những đêm qua

youngberries: quả non, quả xanh

youthfulness: sự trẻ trung

yellowhammers: chim săn vàng

yellowthroats: màu vàng

youthfulnesses: sự trẻ trung

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
32
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm