Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm giác - Cảm xúc
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm giác - Cảm xúc
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm giác - Cảm xúc. Hi vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có thêm vốn từ tiếng Anh hay và thiết thực, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
2. Angry /’æŋgri/ tức giận
3. Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
4. Annoyed /əˈnɔɪd/ bực mình
5. Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc
6. Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ hơi lo lắng
7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
8. Ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
9. Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
10. Bored /bɔ:d/ chán
11. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
12. Cheated /tʃiːtɪd/ bị lừa
13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
14. Cross /krɔːs/ bực mình
15. Depressed /dɪˈprest/ rất buồn
16. Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
17. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
18. Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
20. Excited /Excited/ phấn khích, hứng thú
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm giác - Cảm xúc
21. Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ dễ bị xúc động
22. Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
23. Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
24. Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
26. Furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
27. Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương
31. Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ khó chị
32. Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
33. Jealous /ˈdʒeləs/ ganh tị
34. Jaded /ˈdʒeɪdɪd/ chán ngấy
35. Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
36. Let down /let daʊn/ thất vọng
37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
38. Nonplussed /ˌnɑːnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
39. Negative /'neɡətɪv/ tiêu cực; bi quan
40. Overwelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
Từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/ rất sung sướng
42. Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
43. Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
44. Relaxed /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái
45. Reluctant /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng
46. Sad /sæd/ buồn
47. Scared /skerd/ sợ hãi
48. Seething /siːðɪŋ/ rất tức giận nhưng giấu kín
49. Stressed /strest/ mệt mỏi
50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
51. Suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi, ngờ vực
52. Terrific /Terrific/ tuyệt vời
53. Terrible /ˈterəbl/ ốm hoặc mệt mỏi
54. Terrified /ˈterɪfaɪd/ rất sợ hãi
55. Tense /tens/ căng thẳng
56. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
57. Tired /’taɪɘd/ mệt
58. Upset /ʌpˈset/ tức giận hoặc không vui
59. Unhappy /ʌnˈhæpi/ buồn
60. Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/ cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
61. Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
62. Worried /’wʌrid/ lo lắng