Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học công nghệ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học công nghệ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học công nghệ do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích cho bất kì người học tiếng Anh nào, đặc biệt là những bạn đang theo đuổi ngành học công nghệ thông tin. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
A
Autophagy (n): tự thực bào
Advancement (n): sự tiến bộ
Autophagosomes (n): các túi tự thực
Activate (v): kích hoạt
Accumulate (v): tích lũy
Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
Acidifying (n): axit hóa
Accountability (n): trách nhiệm
Administer (v): quản trị
Altruistic (adj): vị tha
Alignment (n): sự liên kết
Accelerating (adj): tăng tốc
Arithmetic (adj): toán học
Accumulate (v): tích lũy
Algebra (n): đại số học
Automation (n): sự tự động hóa
Aspirational (adj): nguyện vọng
B
Bracket (n): giá đỡ
Bizarre (adj): kỳ lạ
Bestow (n): trao cho
Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
Back-end: cuối cùng
C
Component (n): bộ phận
Combustion (n): sự đốt cháy
Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
Collaborator (n): cộng tác viên
Crawl (v): bò
Cultivate (v): nuôi dưỡng
Catalyst (n): chất xúc tác
Cull (v): lựa chọn
Centralize (v): tập trung
Correlation (n): sự tương quan
D
Durability (n): tính bền
Disruption (n): sự phá vỡ
Discipline (n): quy tắc
Decode (v): giải mã
Deform (v): biến dạng
Disassemble (adj): tháo rời
Differentiation (n): biệt hóa
Disorder (n): sự rối loạn
Donation (n): sự quyên góp
Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
Digital device (n): thiết bị số
Dimension (n): kích cỡ
Disengage (v): tách rời
E
Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
Envision (v): hình dung
Exponentially (adv): cấp số nhân
Epicenter (n): tâm chấn
Encode (v): mã hóa
Embryo (n): phôi
Excrete (v): thải ra
Endorsement (n): sự xác nhận
Equation (n): sự cân bằng
Efficient (adj): hiệu dụng
Exponent (n): toán số mũ
F
Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
Flatland (n): bình nguyên
Fluctuation (n): sự dao động
Fracture (n): chỗ gãy (xương)
Face-to-face: trực tiếp
For-profit: vì lợi nhuận
Foundation (n): nền tảng
Framework (n): khuôn khổ
G
Geometry (n): cơ cấu
Glimpse (n): nhìn thoáng qua
Groundbreaking (adj): đột phá
Groundwork (n): nền tảng
Generation (n): thế hệ
Grasp (v): nắm vững
H
Homeostasis (n): cân bằng nội môi
Hunger (n): sự đói
Hallmark (n): sự xác nhận
Harness (v): khai thác
I
Innovation (n): sự đổi mới
Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Intense (adj): cường độ cao
Insulator (n): vật cách điện
Infectious (adj): truyền nhiễm
Impermanence (n): vô thường
Infancy (n): phôi thai
Illuminate (v): làm sáng tỏ
Inescapable (adj): không thể lờ đi được
Incubator (n): ươm mầm
Initiative (adj): mở đầu
Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
Imperative (n): nhu cầu
J
Jet engine (n): động cơ phản lực
L
Long-standing (adj): lâu đời
Leak (v): rò rỉ
Leverage (v): tận dụng
Legacy (n): tài sản kế thừa
Logarithm (n): (toán học) loga
M
Massive (adj): lớn
Mere (adj): chỉ là
Molecular (adj): phân tử
Mutant (n): đột biến
Menopause (n): thời mãn kinh
Mentality (n): trạng thái tâm lý
Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
Mastery (n): ưu thế
Mindset (n): tư duy
Martial art (n): võ thuật
N
Navigate (v): điều hướng
Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
Nudge (v): điều chỉnh
Nurturing (n): nuôi dưỡng
Notion (n): quan điểm
Nonprofit: phi lợi nhuận
O
Ongoing (adj): đang xảy ra
Osteoporosis (n): chứng loãng xương
Orientation (n): sự định hướng
Outreach (v): vượt hơn
P
3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
Prototyping (n): sự tạo mẫu
Prestigious (adj): uy tín
Paradigm-shifting: chuyển hóa
Photochemistry (n): quang hóa học
Philosophy (n): triết lý
Peel off (v): mở ra
Perceptible (adj): cảm nhận
Pre-kindergarten (n): mẫu giáo
R
Revolution (n): cuộc cải cách
Rigorous (adj): nghiêm ngặt
Reminiscent (adj): gợi nhớ
Rotate (v): quay
Regeneration (n): sự tái sinh
Reform (n): sự cải thiện
Reinforce (v): củng cố
S
Self-eating cell (n): tự thực bào
Sustain (v): duy trì
Superconductor (n): chất siêu dẫn
Starve (v): bỏ đói
Sensor (n): cảm biến
Stoke (v): thổi bùng
Stoop (v): cúi xuống
Scenario (n): tình huống
Simulation (n): sự giả vờ
Sponsor (v): tài trợ
Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
Standardize (v): chuẩn hóa
Shepherd (v): dẫn dắt
T
Torture (v): tra tấn
Topology (n): hình học không gian
Twist (v): xoắn
Two-dimensional (adj): 2 chiều
Trigonometry (n): lượng giác
U
Uplift (n): nâng cao
Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
Unfold (v): hé lộ
Unravel (v): làm sáng tỏ
Utopian (adj): duy tâm
V
Vacuole (n): không bào
Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
Vibration (n): sự rung động
Y
Yeast (n): nấm