Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar
Lễ trao giải Oscar 88 vừa khép lại trong niềm hân hoan của toàn thế giới. Hòa chung vào không khí đó, mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giải thưởng điện ảnh danh giá đang được cả thế giới hướng đến này qua bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Từ vựng Tiếng Anh về các loài hoa
Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Fashion and Clothes
Lễ trao giải Oscar lần thứ 88 được tổ chức thường niên bắt đầu từ năm 1929 bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ (Academy of Motion Picture Arts and Sciences - AMPAS) tại Hollywood nhằm tôn vinh những cống hiến điện ảnh xuất sắc trong năm. Lễ trao giải năm nay được tổ chức vào sáng 29/2 (giờ Việt Nam) tại nhà hát Dolby ở Los Angeles, Mỹ.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu nhé!
- Winner /ˈwɪn.ər/: người chiến thắng
- Ballot /ˈbæl.ət/: lá phiếu (để bầu cử kín)
- Red carpet /red/ /ˈkɑːr.pət/:thảm đỏ
- Prediction /prɪˈdɪk.ʃən/: lời dự đoán
- Nominee /ˌnɑː.məˈniː/: ứng viên, người được đề cử
- Presenter /prɪˈzen.tər/: người dẫn chương trình
- Performance /pɚˈfɔːr.məns/: màn trình diễn
- Gift bag /ɡɪft bæɡ/: túi quà tặng
- Backstage /bækˈsteɪdʒ/: khu vực hậu trường, đằng sau cánh gà
- Actress /ˈæk.trəs/: nữ diễn viên
- Actor /ˈæk.tɚ/: nam diễn viên
- Director: đạo diễn
- Academy Awards: Giải thưởng Viện Hàn Lâm (giải Oscar)
- Academy of Motion Picture Arts and Sciences - AMPAS: Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ
- Films with multiple nominations: Phim có nhiều đề cử
- Films with multiple awards: Phim có nhiều giải thưởng
- Best Picture: Phim hay nhất
- Best Director: Đạo diễn xuất sắc nhất
- Best Actor: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
- Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
- Best Supporting Actor: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
- Best Supporting Actress: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
- Best Original Screenplay: Kịch bản gốc xuất sắc nhất
- Best Adapted Screenplay: Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất
- Best Animated Feature Film: Phim hoạt hình hay nhất
- Best Foreign Language Film: Phim ngoại ngữ hay nhất
- Best Documentary - Feature: Phim tài liệu hay nhất
- Best Documentary – Short Subject: Phim tài liệu ngắn hay nhất
- Best Live Action Short Film: Phim ngắn hay nhất
- Best Animated Short Film: Phim hoạt hình ngắn hay nhất
- Best Original Score: Nhạc phim hay nhất
- Best Original Song: Ca khúc trong phim hay nhất
- Best Sound Editing: Biên tập âm thanh xuất sắc nhất
- Best Sound Mixing: Hòa âm hay nhất
- Best Production Design: Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất
- Best Cinematography: Quay phim xuất sắc nhất
- Best Makeup and Hairstyling: Hóa trang xuất sắc nhất
- Best Costume Design: Thiết kế phục trang đẹp nhất
- Best Film Editing: Dựng phim xuất sắc nhất
- Best Visual Effects: Hiệu ứng hình ảnh xuất sắc nhất
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar danh giá. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm cho bạn vốn từ cần thiết và hữu ích giúp bạn cải thiện các kỹ năng của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!