Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar

Lễ trao giải Oscar 88 vừa khép lại trong niềm hân hoan của toàn thế giới. Hòa chung vào không khí đó, mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giải thưởng điện ảnh danh giá đang được cả thế giới hướng đến này qua bài viết sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông

Từ vựng Tiếng Anh về các loài hoa

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Fashion and Clothes

Từ vựng tiếng Anh về giải Oscar

Lễ trao giải Oscar lần thứ 88 được tổ chức thường niên bắt đầu từ năm 1929 bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ (Academy of Motion Picture Arts and Sciences - AMPAS) tại Hollywood nhằm tôn vinh những cống hiến điện ảnh xuất sắc trong năm. Lễ trao giải năm nay được tổ chức vào sáng 29/2 (giờ Việt Nam) tại nhà hát Dolby ở Los Angeles, Mỹ.

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar bạn có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu nhé!

  1. Winner /ˈwɪn.ər/: người chiến thắng
  2. Ballot /ˈbæl.ət/: lá phiếu (để bầu cử kín)
  3. Red carpet /red/ /ˈkɑːr.pət/:thảm đỏ
  4. Prediction /prɪˈdɪk.ʃən/: lời dự đoán
  5. Nominee /ˌnɑː.məˈniː/: ứng viên, người được đề cử
  6. Presenter /prɪˈzen.tər/: người dẫn chương trình
  7. Performance /pɚˈfɔːr.məns/: màn trình diễn
  8. Gift bag /ɡɪft bæɡ/: túi quà tặng
  9. Backstage /bækˈsteɪdʒ/: khu vực hậu trường, đằng sau cánh gà
  10. Actress /ˈæk.trəs/: nữ diễn viên
  11. Actor /ˈæk.tɚ/: nam diễn viên
  12. Director: đạo diễn
  13. Academy Awards: Giải thưởng Viện Hàn Lâm (giải Oscar)
  14. Academy of Motion Picture Arts and Sciences - AMPAS: Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ
  15. Films with multiple nominations: Phim có nhiều đề cử
  16. Films with multiple awards: Phim có nhiều giải thưởng
  17. Best Picture: Phim hay nhất
  18. Best Director: Đạo diễn xuất sắc nhất
  19. Best Actor: Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
  20. Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
  21. Best Supporting Actor: Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
  22. Best Supporting Actress: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
  23. Best Original Screenplay: Kịch bản gốc xuất sắc nhất
  24. Best Adapted Screenplay: Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất
  25. Best Animated Feature Film: Phim hoạt hình hay nhất
  26. Best Foreign Language Film: Phim ngoại ngữ hay nhất
  27. Best Documentary - Feature: Phim tài liệu hay nhất
  28. Best Documentary – Short Subject: Phim tài liệu ngắn hay nhất
  29. Best Live Action Short Film: Phim ngắn hay nhất
  30. Best Animated Short Film: Phim hoạt hình ngắn hay nhất
  31. Best Original Score: Nhạc phim hay nhất
  32. Best Original Song: Ca khúc trong phim hay nhất
  33. Best Sound Editing: Biên tập âm thanh xuất sắc nhất
  34. Best Sound Mixing: Hòa âm hay nhất
  35. Best Production Design: Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất
  36. Best Cinematography: Quay phim xuất sắc nhất
  37. Best Makeup and Hairstyling: Hóa trang xuất sắc nhất
  38. Best Costume Design: Thiết kế phục trang đẹp nhất
  39. Best Film Editing: Dựng phim xuất sắc nhất
  40. Best Visual Effects: Hiệu ứng hình ảnh xuất sắc nhất

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến giải thưởng Oscar danh giá. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm cho bạn vốn từ cần thiết và hữu ích giúp bạn cải thiện các kỹ năng của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm