Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện phiếm hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để "chém gió" với các bạn nước ngoài. Các từ vựng về giao thông bao gồm các công trình cơ sở hạ tầng phương tiện tham gia và biển báo.
200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
1. road: đường 2. traffic: giao thông 3. vehicle: phương tiện 4. roadside: lề đường 5. car hire: thuê xe 6. ring road: đường vành đai 7. petrol station: trạm bơm xăng 8. kerb: mép vỉa hè 9. road sign: biển chỉ đường 10. pedestrian crossing: vạch sang đường 11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ 12. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái 13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu 14. toll road: đường có thu lệ phí 15. motorway: xa lộ 16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe 17. dual carriageway: xa lộ hai chiều 18. one-way street: đường một chiều 19. T-junction: ngã ba 20. roundabout: bùng binh 21. accident: tai nạn 22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở 23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe 24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe 25. car park: bãi đỗ xe 26. parking space: chỗ đỗ xe 27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng 28. parking ticket: vé đỗ xe 29. driving licence: bằng lái xe 30. reverse gear: số lùi 31. learner driver: người tập lái 32. passenger: hành khách 33. to stall: làm chết máy 34. tyre pressure: áp suất lốp 35. traffic light: đèn giao thông 36. speed limit: giới hạn tốc độ 37. speeding fine: phạt tốc độ 38. fork: ngã ba 39. jump leads: dây sạc điện 40. oil: dầu 41. diesel: dầu diesel 42. petrol: xăng 43. unleaded: không chì 44. petrol pump: bơm xăng 45. driver: tài xế | 46. to drive: lái xe 47. to change gear: chuyển số 48. jack: đòn bẩy 49. spray: bụi nước 50. flat tyre: lốp sịt 51. puncture: thủng xăm 52. car wash: rửa xe ô tô 53. driving test: thi bằng lái xe 54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe 55. driving lesson: buổi học lái xe 56. traffic jam: tắc đường 57. road map: bản đồ đường đi 58. mechanic: thợ sửa máy 59. garage: ga ra 60. icy road: đường trơn vì băng 61. bypass: đường vòng 62. services: dịch vụ 63. to swerve: ngoặt 64. signpost: biển báo 65. to skid: trượt bánh xe 66. speed: tốc độ 67. to brake: phanh (động từ) 68. to accelerate: tăng tốc 69. to slow down: chậm lại 70. airplane/plane: máy bay 71. glider: tàu lượn 72. helicopter: trực thăng 73. jet: máy bay phản lực 74. bicycle: xe đạp 75. bus: xe buýt 76. car: xe hơi, ô tô 77. coach: xe buýt đường dài, xe khách 78. lorry: xe tải lớn 79. van: xe tải nhỏ 80. train: tàu 81. truck: xe tải 82. minicab/cab: xe cho thuê 83. motorbike/motorcycle: xe gắn máy 84. taxi: xe taxi 85. tram: xe điện 86. tube: tàu điện ngầm 87. underground: tàu điện ngầm 88. boat: thuyền 89. ferry: phà 90. speedboat: tàu siêu tốc |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề giao thông VnDoc đã thu thập và tổng hợp nhằm giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng của mình thông qua các chủ điểm khác nhau. Hy vọng bài viết sẽ mang lại cho bạn một nguồn kiến thức hữu ích hỗ trợ không nhỏ trong quá trình học tiếng Anh của bạn.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!