Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories
Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories dưới đây nằm trong bộ đề hướng dẫn Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách Cánh Diều theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng tiếng Anh 2 Cánh Diều Unit 1 Stories gồm toàn bộ từ vựng, phiên âm và định nghĩa cụ thể giúp các em ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Cánh Diều theo từng bài học hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. crown | /kraʊn/ | Vương miện |
2. friend | /frend/ | bạn bè |
3. king | /kɪŋ/ | nhà vua |
4. prince | /prɪns/ | hoàng tử |
5. happy | /ˈhæpi/ | vui |
6. sad | /sæd/ | buồn |
7. fairy tales | Truyện cổ tích | |
8. go | /ɡəʊ/ | đi |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 1 Stories. Mời các bạn tham khảo thêm các tài liệu học tập môn tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Bài tập cuối tuần lớp 2, Đề thi giữa kì 2 lớp 2, Tiếng Anh lớp 2 theo từng unit, đề thi học kì 2 lớp 2...
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 2, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).