Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes
Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 3
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes dưới đây nằm trong bộ đề hướng dẫn Từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách Cánh Diều theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng tiếng Anh 2 Cánh Diều Unit 3 Clothes gồm toàn bộ từ vựng, phiên âm và định nghĩa cụ thể giúp các em ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Cánh Diều theo từng bài học hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. coat |
/kəʊt/ |
Áo khoác |
2. hat |
/hæt/ |
Mũ |
3. dress |
/dres/ |
Váy liền |
4. pants |
/pænts/ |
Quần dài |
5. shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
6. shoes |
/ʃuː/ |
Giày |
7. shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần đùi |
8. skirt |
/skɜːt/ |
Chân váy |
9. socks |
/sɒk/ |
Tất |
Còn tiếp
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes. Mời các bạn tham khảo thêm các tài liệu học tập môn tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Bài tập cuối tuần lớp 2, Từ vựng tiếng Anh 2 Unit 1 Stories, Tiếng Anh lớp 2 theo từng unit, đề thi học kì 2 lớp 2...
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 2, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).