Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 3
Từ vựng Unit 3 My family lớp 3
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 3 dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 3 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 3: My family - Gia đình của tôi. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 3
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
: xinh đẹp |
2. big |
/bɪɡ/ |
: to, lớn |
3. brother |
/ˈbrʌðə(r)/ |
: anh (em) trai |
4. father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
: bố |
5. grandfather |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
: ông |
6. grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
: bà |
7. grandparents |
/ˈɡrænpeərənt |
: ông bà |
8. handsome |
/ˈhænsəm/ |
: đẹp trai |
9. mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
: mẹ |
10. old |
/əʊld/ |
: già |
11. parents |
/ˈpeərənts/ |
: bố mẹ |
12. sister |
/ˈsɪstə(r)/ |
: chị (em) gái |
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 3.