Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2, 3, 4, 5, 6, 7
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2, 3, 4, 5, 6, 7
Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 2, 3, 4, 5, 6, 7. Đây là bộ sưu tập tài liệu được chúng tôi chọn lọc và tổng hợp nhằm giúp quý thầy cô giáo và các em học sinh tiện theo dõi. Đến với bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới năm học 2016 - 2017 có đáp án
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 2 HEALLTH - SỨC KHỎE
allergy (n) dị ứng
backache (n) bệnh đau lưng
bruise (n) vết thâm tím
cold (n) bị lạnh, cảm lạnh
cough(v) ho
cut (n) cắt, vết đứt
dizziness (n) cơn chóng mặt
fever (n) sốt
flu (n) cúm
headache (n) đau đầu
obesity (n) bệnh béo phì
sore throat (v) đau họng
medicine (n) thuốc
bleed (v) chảy máu
spot (n) vết, đốm
sunburn (n) cháy nắng
sick (adj) ốm, bệnh
sickness (n) sự đau yếu, bệnh
ill (adj) ốm
illness (n) bệnh tật
toothache (n) đau răng
temperature (n) sốt
earache (n) đau tai
tired (adj) mệt mỏi
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 3 COMMUNITY SERVICE - HOẠT ĐỘNG PHỤC VỤ CỘNG ĐỒNG
activity hoạt động
benefit lợi ích
charity hoạt động từ thiện, lòng từ thiện
charity shop cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện
community cộng đồng
effort nỗ lực
fund quỹ
help giúp đỡ
member thành viên
service dịch vụ, sự phục vụ
youth giới trẻ, tuổi trẻ, thanh thiếu niên
volunteer tình nguyện viên
elderly people người già
homeless people người vô gia cư
the poor người nghèo
donate hiến tặng, đóng góp
book sách
clothes quần áo
help children giúp trẻ em
provide cung cấp
plant trồng
clean the street dọn đường phố
blood máu
TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 4 LỚP 7 MUSIC AND ARTS
concert buổi hòa nhạc
piano đàn dương cầm
saxophone kèn sắc-xô-phôn
trombone kèn trôm-bôn
trumpet kèn trum-pet
violin vĩ cầm
musician nhạc sĩ
actor diễn viên nam
actress diễn viên nữ
audience khán giả
bust tưởng nửa người
museum bảo tàng
artist họa sĩ
sculptor nhà điêu khắc
star/ celebrity người nổi tiếng
statue tượng
drum cái trống
opera nhạc kịch
guitar đàn ghi-ta
painter họa sĩ
camera máy ảnh
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 5 VIETNAMESE FOOD AND DRINK - ĐỒ ĂN THỨC UỐNG VIỆT
round sticky rice cake n bánh dầy
shrimp in batter n bánh tôm
young rice cake n bánh cốm
stuffed sticky rice balls n bánh trôi
steamed wheat flour cake n bánh bao
rice noodle n bún
snail rice noodle n bún ốc
beef rice noodle n bún bò
grilled meat rice noodle n bún chả
crab rice noodle n bún cua
noodle soup n phở
steamed sticky rice n xôi
tofu n đậu phụ
green tea n trà xanh
lemonade n nước chanh
orange juice n nước cam
omelette n trứng ốp lết
boil v đun sôi; nấu sôi; luộc
bake v nướng bằng lò
roast v quay; nướng
fry v rán; chiên
grill v nướng
steam v hấp
delicious adj ngon
fragrant adj thơm
sweet adj ngọt
sour adj chua
spicy adj cay
bitter adj đắng
salty adj mặn
tasty adj ngon, có hương vị
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 6 THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM - TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẦU TIÊN CỦA VIỆT NAM
to build (v) xây dựng
to reconstruct (v) xây dựng lại
umbrella (n) cái ô
camera (n) máy ảnh
flashlight (n) đèn pin
cellphone (n) điện thoại di động
Temple of Literature (n) Văn Miếu
Imperial Academy (n) Quốc Tử Giám
Ly dynasty (n) triều đại nhà Lý
scholar (n) học giả
king (n) vua
Literature lake (n) Hồ Văn
Khue VanPavilion (n) Khuê Văn Các
Stela(e) commanding horsemen to dismount (n) bia Hạ Mã
the Great Middle Gate (n) Đại Trung môn
the Great Portico (n) Khu Nhập Đạo
Attained Talent Gate (n) Đại Thành Môn
Accomplished Virtue Gate (n) Thành Đức Môn
Crystallization of Letters Gate (n) Cửa Súc Văn
Magnificence of Letters Gate (n) Cửa Bi Văn
Thien Quang Tinh Well (n) Giếng Thiên Quang Tỉnh
Doctors' stone tablets (n) bia tiến sĩ
back of the turtle (n) lưng rùa
Master (n) Ông đồ
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 7 TRAFFIC - GIAO THÔNG
comer (n) góc phố
speed limit (n) giới hạn tốc độ
turning (n) chỗ rẽ
accident (n) tai nạn
breakdown (n) hỏng xe, chết máy
speeding fine (n) phạt tốc độ
traffic jam (n) tắc đường, kẹt xe
to brake (v) phanh
to slow down (v) chậm lại
to speed up (v) tăng tốc
to crash (v) đâm, tai nạn (xe)
to have an accident (v) bị tai nạn
main road (n) đường lớn
one-way street (n) đường một chiều
ring road (n) đường vành đai
road (n) đường
crossroad (n) ngã tư
fork (n) ngã ba
pavement (n) vỉa hè
roadside (n) lề đường
pedestrian crossing (n) vạch sang đường
road sign (n) biển chỉ đường
signpost (n) biển báo
traffic light (n) đèn giao thông
bike (n) xe đạp
bus (n) xe buýt
car (n) xe hơi
coach (n) xe khách
motorbike (n) xe máy
taxi (n) ta-xi
driver (n) tài xế
passenger (n) hành khách
pedestrian (n) người đi bộ
police (n) cảnh sát