Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10
Soạn Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 Sources Of Energy
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit năm học 2022 - 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 7 unit 10
Từ vựng Unit 10 lớp 7 Energy Sources sách Global Success
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. always | / 'ɔːlweɪz / | : luôn luôn |
2. alternative (Adj) | / ɔ:l'tə:nətiv / | : có thể lựa chọn thay cho vật khác |
3. biogas (n) | /'baiou,gæs/ | : khí sinh học |
4. carbon dioxide (n) | / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | : khí CO2 |
5. dangerous (Adj) | / 'deindʒrəs / | : nguy hiểm |
6. distance (n) | / 'dɪst(ə)ns / | : khoảng cách |
7. electricity (n) | /,ɪlɛk'trɪsɪti / | : điện |
8. energy (n) | / 'enədʒi / | : năng lượng |
9. footprint (n) | / 'fʊtprɪnt / | : dấu vết, vết chân |
10. hydro (n) | / 'haidrou / | : thuộc về nước |
11. negative (Adj) | / 'neɡətɪv / | : xấu, tiêu cực |
12. never (Adj) | / 'nevə / | : không bao giờ |
13. non-renewable (adj) | / ,nɔn ri'nju:əbl / | : không phục hồi, không tái tạo được |
14. often (Adj) | / 'ɒf(ə)n / | : thường |
15. plentiful (Adj) | / 'plentifl / | : phong phú, dồi dào |
16. renewable (Adj) | / ri'nju:əbl / | : phục hồi, làm mới lại |
17. sometimes | / 'sʌm.taɪmz / | : thỉnh thoảng |
18. solar (Adj) | / 'soʊlər / | : (thuộc về) mặt trời |
19. source (n) | / sɔ:s / | : nguồn |
20. take a shower | / teɪk ə ʃaʊə / | : tắm vòi tắm hoa sen |
21. transport (n) | / trans'pɔrt / | : phương tiện giao thông |
Xem chi tiết tại: Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources đầy đủ nhất
Vocabulary Unit 10 lớp 7 chương trình cũ
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. always (adj) | /'ɔːlweɪz/ | : luôn luôn |
2. abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | : phong phú, dồi dào |
3. alternative (adj) | / ɔ:l'tə:nətiv / | : có thể lựa chọn thay cho vật khác |
4. biogas (n) | /'baiou,gæs/ | : khí sinh học |
5. carbon dioxide (n) | /'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ | : khí CO2 |
6. coal (n) | /kəʊl/ | : than đá |
7. dangerous (adj) | /'deindʒrəs/ | : nguy hiểm |
8. distance (n) | /'dɪst(ə)ns/ | : khoảng cách |
9. energy (n) | /'enədʒi/ | : năng lượng |
10. enormous (adj) | /ɪˈnɔːməs/ | : to lớn |
11. electricity (n) | /,ɪlɛk'trɪsɪti/ | : điện |
12. footprint (n) | / 'fʊtprɪnt/ | : dấu vết, vết chân |
13. harmful (adj) | /ˈhɑːmfl/ | : độc hại |
14. hydro (n) | /'haidrou / | : thuộc về nước |
15. natural gas (n) | /ˈnætʃrəl ɡæs/ | : khí thiên nhiên |
16. never (adj) | /'nevə/ | : không bao giờ |
17. negative (adj) | / 'neɡətɪv / | : xấu, tiêu cực |
18. non-renewable (adj) | /,nɔn ri'nju:əbl/ | : không phục hồi, không tái tạo được |
19. nuclear (adj) | /ˈnjuːkliə(r)/ | : thuộc về hạt nhân |
20. often (adj) | /'ɒf(ə)n/ | : thường |
21. plentiful (adj) | /'plentifl/ | : phong phú, dồi dào |
22. renewable (adj) | /ri'nju:əbl/ | : phục hồi, làm mới lại |
23. run out | /rʌn aʊt/ | : hết, cạn kiệt |
24. sometimes (adj) | /'sʌm.taɪmz/ | : thỉnh thoảng |
25. source (n) | /sɔ:s/ | : nguồn |
26. solar (adj) | /'soʊlər/ | : (thuộc về) mặt trời |
27. take a shower (n) | /teɪk ə ʃaʊə/ | : tắm vòi tắm hoa sen |
28. transport (n) | /trans'pɔrt/ | : phương tiện giao thông |
29. unlimited (adj) | /ʌnˈlɪmɪtɪd/ | : không giới hạn |
Trên đây là toàn bộ Từ mới Tiếng Anh quan trọng có trong Unit 10 môn Tiếng Anh 7 sách mới, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.