Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Facebook

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Facebook

Facebook đã không còn xa lạ đối với người Việt Nam đặc biệt là giới trẻ, thậm chí có người còn nghiện Facebook nữa. Vậy bạn đã biết hết các thuật ngữ tiếng anh khi sử dụng facebook chưa? Hôm nay hãy cùng VnDoc.com học qua 36 từ vựng tiếng anh thường gặp trong facebook bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

54 từ vựng Tiếng Anh phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Facebook

  1. Facebook users / [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz / người dùng Facebook
  2. Social network / ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk / mạng xã hội
  3. Log in / lɒɡ ɪn / đăng nhập
  4. Log out / lɒɡ ˈaʊt / đăng xuất
  5. Share (v) /ʃeər/ chia sẻ
  6. Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn
  7. Search (v) /sɜːtʃ/ tìm kiếm
  8. Rate (v) /reɪt/ đánh giá
  9. Review (v) /rɪˈvjuː/ nhận xét
  10. Group (n) /ɡruːp/ hội, nhóm
  11. Notification (n) /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ thông báo
  12. Event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
  13. Comment (v) (n) /ˈkɒm.ent/ bình luận, lời bình luận
  14. Tag (v) /tæɡ/ gắn thẻ
  15. Follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ theo dõi
  16. Reply (v) /rɪˈplaɪ/ trả lời, phản hồi
  17. Report (v) /rɪˈpɔːt/ báo cáo
  18. Block (v) /blɒk/ chặn
  19. Post (v) /pəʊst/ đăng
  20. React (v) /riˈækt/ phản ứng
  21. Hide (v) /haɪd/ ẩn
  22. Update/post a status / ˌʌp.ˈdeɪt pəʊst ə ˈsteɪ.təs / cập nhật, đăng một trạng thái
  23. Upload a picture / ˌʌp.ˈləʊd ə ˈpɪk.tʃə / tải lên một hình ảnh
  24. Join a group / dʒɔɪn ə ɡruːp / Tham gia một nhóm
  25. Stay in contact with / steɪ ɪn ˈkɒn.tækt wɪð / giữ liên lạc với
  26. Communicate with / kə.ˈmjuː.nɪk.eɪt wɪð / giao tiếp với
  27. Keep in touch with / kiːp ɪn tʌtʃ wɪð / giữ liên lạc với
  28. Interact with / ˌɪn.tə.ˈrækt wɪð / tương tác với
  29. Get/update information / ˈɡet ˌʌp.ˈdeɪt ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən / nhận, cập nhật thông tin
  30. Share information with / ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð / chia sẻ thông tin với
  31. Add friends / æd frendz / thêm bạn bè
  32. Facebook Addiction / [ˈfeɪsbʊk] ə.ˈdɪk.ʃən / nghiện FB
  33. Account setting /əˈkaʊnt ˈset.ɪŋ/ thiết lập tài khoản
  34. Activity log /ækˈtɪv.ə.ti lɒɡ/ lịch sử đăng nhập
  35. Privacy setting /ˈprɪv.ə.si ˈset.ɪŋ/ thiết lập cá nhân
  36. News feed /njuːz fiːd/ danh sách cập nhật câu chuyện mới (bảng tin)
Đánh giá bài viết
4 3.792
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm