Từ vựng tiếng Anh về nhóm đồ vật và vật thể
Từ vựng tiếng Anh về nhóm đồ vật và vật thể
Có lẽ các bạn đã quá quen thuộc với những từ vựng như rice, bowl, cloud...với nghĩa là cơm, bát, mây...nhưng "một bát cơm", "một đám mây"...thì chưa chắc hẳn nhiều bạn đã biết. Từ vựng tiếng Anh về nhóm đồ vật và vật thể do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ đem lại cho các bạn những cụm từ vựng thú vị như trên nhé.
1. an album of stamps - 1 bộ sưu tập tem
2. a basket of fruits - 1 rổ trái cây
3. a bouquet of flowers - 1 vòng hoa, bó hoa
4. a bowl of rice - 1 bát cơm
5. a bunch of bananas - 1 buồng chuối
6. a bunch of flowers - 1 bó hoa
7. a cloud of dust - 1 đám bụi
8. a comb of bananas - 1 nải chuối
9. a fall of rain - 1 trận mưa
10. a fleet of ships - 1 đoàn tàu thuyền
11. a flight of stairs - 1 dãy bậc thang
12. a mass of hair - 1 mớ tóc
13. a pack of cards - 1 bộ bài
14. a pecil of rays - 1 chùm tia sáng
15. a streak of lightning - 1 vệt sáng, tia chớp
16. a clap of thunder = a thunder clap - 1 tiếng sấm
17. a range of mountains - 1 dãy núi
18. a set of tools - 1 bộ dụng cụ
19. a series of events - 1 chuỗi sự kiện
20. a shower of rain - 1 trận mưa rào
21. a speck of dust - 1 hạt bụi
22. a grain of sand - 1 hạt cát
23. (get) a wink of sleep - chợp mắt