Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Useful Adjectives for IELTS

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Useful Adjectives for IELTS

Useful Adjectives for IELTS đưa ra danh sách tính từ chỉ mức độ nhẹ và nặng, để các bạn có thể tham khảo và sử dụng khi thực hiện bài thi IELTS Writing một cách linh hoạt nhất có thể. Danh sách tính từ Tiếng Anh cho kì thi IELTS cũng sẽ giúp các bạn làm phần thi IELTS Reading, IELTS Speaking, IELTS Listening hiệu quả. Mời các bạn tham khảo.

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Fashion and Clothes

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Education

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Business

Tính từ hữu ích thi IELTS

Low lexis / meaning High lexis Low lexis / meaning High lexis
Bad Abominable, deplorable Relating to money Financial
Harmful Adverse, deleterious, detrimental, inimical, injurious, destructive Showing that sth exists Indicative, demonstrative
Useful Effective, fruitful, advantageous, constructive, beneficial Related to understanding or explaining Interpretive, analytical
Busy Active, engaged, involved More important Major, significant, cardinal, main, focal, dominant
Crowded Congested, replete, crammed, cramped, flooded Needed Vital, crucial, necessary
Empty Blank, bare Looking the same Similar, akin, comparable
Hopeful Life affirming, optimistic, sanguine Changing often Variable
Sad Bereft , disconsolate, desolate, despondent Can be reached or done, possible Achievable, attainable, feasible, manageable, potential
Satisfied Complacent, content Difficult to understand Abstruse, complex, byzantine
Satisfactory Palatable, acceptable Certain Conclusive
Having controlling ability Authoritative, commanding Limited Restricted, ambit
Can be measured Assessable Related, connected with Relevant
Possible Susceptible Having good organization Coordinated, well-organized
Present Available, accessible, obtainable Done or said in a strong way Emphatic, assertive
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Luyện thi IELTS

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm