Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Education

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Education

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Education đưa ra những tình huống và câu trả lời gợi ý chứa nhiều từ vựng Tiếng Anh hay để các bạn tham khảo, chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Speaking, giúp các bạn tự tin và bình tĩnh khi đối diện với giám khảo. Mời các bạn tham khảo.

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Business

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Accommodation

Từ vựng luyện thi nói IELTS theo chủ đề: Books and Films

Từ vựng luyện thi IELTS Speaking

Part 1-style questions

Examiner: Are you studying English at a school?

Michel: Yes ... I'm taking an intensive course at a local private language school ... I attend classes three times a week ...

  • to attend classes: to go to classes
  • private language school: an independent school run as a business concern
  • an intensive course: a course that offers lots of training in order to reach a goal in as short a time as possible

Examiner: Would you say you are a good student?

Susan: I'm OK I think ... I'm pretty good at meeting deadlines and I'm keeping up with my studies ... plus I find it quite easy to learn things by heart which is useful when learning a language ...

  • to meet a deadline: to finish a job or task in the time allowed or agreed
  • to keep up with your studies: to not fall behind
  • to learn something by heart: to memorize it

Examiner: When you were younger did you enjoy your time at school?

Theo: Yes ... I liked school ... it was an ordinary state school ... nothing special ... a single-sex school ... which I'm not sure I liked ... but the teachers were great ... I had lots of friends and I never played truant like some pupils there ...

  • a single-sex school: a school where only boys or girls attend (as opposed to a mixed-sex school)
  • state school: a school paid for by public funds and available to the general public
  • to play truant: to stay away from classes without permission
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm