Vocabulary - Jobs
Hãy cùng xem một số từ mới về nghề nghiệp trong Tiếng Anh nhé! Di chuyển con chuột vào từ tiếng Anh để xem bản dịch.
New words | Pronunciation (Phát âm) | Meaning (Nghĩa) | Example (Ví dụ) |
Salesperson | /'seilz,pə:sn/ | Nhân viên bán hàng | A salesperson needs to have good relationship. |
Actor | /'æktə/ | Diễn viên | She likes watching films and she wants to be an actor. |
Tour guide | /tuə/ /gaid/ | Hướng dẫn viên du lịch | Vietnamese tour guides speak English well. |
Chef | /∫ef/ | Đầu bếp | My father works in restaurant. He is a chef. |
Nurse | /nə:s/ | Y tá | Nurses look after patients in hospital. |
Click chuột vào từ mới trong bảng để nghe cách phát âm.
Bây giờ, hãy chơi game: WHO AM I? để kiểm tra khả năng ghi nhớ các từ vựng mà bạn đã được làm quen ở trên nhé!
Bạn sẽ đươc chơi game về đoán nghề nghiệp của các nhân vật trong game bằng cách xem tranh và đọc lời giới thiệu của các nhân vật đó. Hãy chú ý đến những gợi ý trong bài để đưa ra dự đoán chính xác nhất nhé!