Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Vốn điều lệ tiếng Anh là gì? 233 thuật ngữ tiếng Anh ngành kinh tế

Vốn điều lệ dịch sang tiếng Anh là gì là một câu hỏi rất phổ biến của sinh viên trong ngành kinh tế. Để giải đáp thắc mắc của bạn đọc, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc tổng hợp khái niệm Vốn điều lệ bằng tiếng Anh là gì và 233 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác nhau dưới đây. Mời bạn đọc tham khảo.

Định nghĩa Vốn điều lệ trong tiếng Anh, Thuật ngữ ngành Kinh tế

Vốn điều lệ tiếng Anh là gì?

Vốn điều lệ là gì?

Vốn điều lệ là tổng số vốn do các thành viên hoặc cổ đông góp hoặc cam kết sẽ góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào điều lệ công ty. Theo luật hiện tại thì vốn điều lệ khi thành lập công ty/ góp vốn thêm sẽ được góp ngay hoặc góp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Vốn điều lệ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Vốn điều lệ được dịch là Charter Capital hoặc Authorized Capital.

Định nghĩa: Charter capital is the total amount of capital contributed or committed by company members or shareholders in a certain period and is recorded in the company charter.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

sttThuật ngữ trong tiếng AnhThuật ngữ trong Tiếng Việt
1Acceptance creditTín dụng chấp nhận
2Account of chargesBản quyết toán chi phí
3Account of trade and navigationBảng thống kê thương mại và hàng hải
4Account purchasesBáo cáo mua hàng
5Account receivableKhoản sẽ thu, khoản sẽ nhận
6Account receivable controlKhoản sẽ thu tổng quát
7Account receivable summaryTóm tắt khoản sẽ thu
8Accounts payable controlKhoản phải trả tổng quát
9Additional premiumPhí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
10Affiliated companyCông ty con, công ty dự phần
11Amicable settlementSự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
12Associated/Affiliated companyCông ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài
13At a premiumCao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)
14Back-to-back creditThư tín dụng giáp lưng
15Banking businessnghiệp vụ ngân hàng
16Bearer debentureTrái khoán vô danh
17Blank creditTín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống
18Bottomry loanKhoản cho vay cầm tàu
19BranchChi nhánh
20Bubble companyCông ty ma
21Budget settlementSự quyết toán ngân sách
22Build – in – departmentBộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu
23Build – in export departmentBộ phận xuất khẩu
24Build – in import departmentBộ phận nhập khẩu
25Business circles/worldgiới kinh doanh
26Business co-operationsự hợp tác kinh doanh
27Business coordinatorngười điều phối công việc kinh doanh
28Business expansionsự khuếch trương kinh doanh
29Business experiencekinh nghiệm trong kinh doanh
30Business forecastingdự đoán thương mại
31Business is badSự buôn bán ế ẩm
32Business is businessCông việc là công việc
33Business is thrivingSự buôn bán phát đạt
34Business knowledgekiến thức kinh doanh
35Business licensegiấy phép kinh doanh
36Business organizationtổ chức kinh doanh
37Business relationscác mối quan hệ kinh doanh
38Business taxthuế doanh nghiệp
39Business tripcuộc đi làm ăn
40Businessmannhà kinh doanh
41Call loanTiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
42Cargo deadweight tonnageCước chuyên chở hàng hóa
43Carrrier’s agentĐại lý vận tải
44Cash businessviệc mua bán bằng tiền mặt
45Cash creditTín dụng tiền mặt
46Cash settlementSự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt
47Certificate of indebtednessGiấy chứng nhận thiếu nợ
48Charterer’s/Chartering agentĐại lý thuê tàu
49Circular creditThư tín dụng lưu động
50Clean creditTín dụng trơn, tín dụng để trống
51Clearing accountTài khoản (thanh toán) bù trừ
52Collecting agentĐại lý thu hộ
53Commercial creditTín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp
54CompanyCông ty, hội
55Company limited by sharesCông ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần
56Company of limited liabilityCông ty trách nhiệm hữu hạn
57Complicated businesscông việc làm ăn rắc rối
58CompradorNgười mại bản
59Confirmed creditThư tín dụng xác nhận
60Confirmed irrevocable creditThư tín dụng không hủy ngang có xác nhận
61Convertible debentureTrái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
62Countervailing creditTín dụng giáp lưng
63Credit adviceGiấy báo có
64Credit against goodsTín dụng trả bằng hàng
65Credit balanceSố dư có
66Credit businessSự kinh doanh tín dụng
67Credit cardThẻ tín dụng
68Credit co-opHợp tác xã tín dụng
69Credit in businesstín dụng trong kinh doanh
70Credit institutionĐịnh chế tín dụng
71CreditorChủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng
72DebentureTrái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
73Debenture holderNgười giữ trái khoán
74debitSự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
75Debit adviceGiấy báo nợ
76Debit balanceSố dư nợ
77Debit requestGiấy đòi nợ
78Debit sideBên nợ
79Demand loanKhoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn
80Divisible creditThư tín dụng chia nhỏ
81Documentary creditTín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ
82End month settlementSự quyết toán cuối tháng
83Exchange equalisation accountTài khoản bình ổn hối đoái
84Exchange premiumTiền lời đổi tiền
85Export creditTín dụng xuất khẩu
86Export premiumTiền thưởng xuất khẩu
87Export subsidiary companyCông ty con xuất khẩu
88Express companyCông ty vận tải tốc hành
89Extra premiumPhí bảo hiểm phụ
90Fiduciary loanKhoản cho vay không có đảm bảo
91Fixed interest bearing debentureTrái khoán chịu tiền lãi cố định
92Foreign trade companyCông ty ngoại thương
93Forwarding businesshãng đại lý giao nhận, công tác giao nhận
94Fractionable creditTín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ
95Freight accountPhiếu cước
96Friendly settlement / Amicable settlementSự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
97Frozen accountTài khoản phong tỏa
98Goverment creditTín dụng nhà nước
99Graduated interest debebturesTrái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
100Holding companyCông ty mẹ
101Hull premiumPhí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ
102Import creditTín dụng nhập khẩu
103Increase of businessSự tăng cường buôn bán
104IndebtedMắc nợ, còn thiếu lại
105IndebtednessSự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
106Industrial companyCông ty kỹ nghệ (sản xuất)
107Instalment creditTín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần
108Insurance agentĐại lý bảo hiểm
109Insurance companyCông ty bảo hiểm
110Insurance premiumPhí bảo hiểm
111International businessViệc kinh doanh quốc tế
112International settlementSự thanh toán quốc tế
113Investment service companyCông ty dịch vụ đầu tư
114Irrevocable creditThư tín dụng không hủy ngang
115Issue of debentureSự phát hành trái khoán
116Join stock companyCông ty cổ phần
117Joint state – private companyCông ty công tư hợp doanh
118Landing accountBản kê khai bốc dỡ
119Leakage accountBản kê khai thất thoát
120Limited (liability) companyCông ty trách nhiệm hữu hạn
121Limited partnershipCông ty hợp danh hữu hạn
122Liquidating accountTài khoản thanh toán
123LoanSự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
124Loan at callTiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
125Loan of moneySự cho vay tiền
126Loan on bottomryKhoản cho vay cầm tàu
127Loan on interestSự cho vay có lãi
128Loan on mortgageSự cho vay cầm cố
129Loan on overdraftKhoản cho vay chi trội
130Loan on securitySự vay, mượn có thế chấp
131Loan-officeSổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái
132Long loanKhoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
133Long term creditTín dụng dài hạn
134Lumpsum premiumPhí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
135Man of businessNgười thay mặt để giao dịch
136Medium creditTín dụng trung hạn (thời hạn

1 đến 5 năm)

137Medium termTín dụng trung hạn
138Mercantile creditTín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp
139Mid – month accountSự quyết toán giữa tháng
140Mixed owenership companyCông ty hợp doanh
141Monthly settlementSự quyết toán hàng tháng
142Mortgage debentureTrái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ
143Multilateral settlementSự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên
144Multinational companyCông ty đa quốc gia
145Naked debentureTrái khoán trần, trái khoán không đảm bảo
146Negotiation creditTín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu
147Net premiumPhí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh
148One – man companyCông ty một người
149Open creditTín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống
150Opening of an account with a bankViệc mở một tài khoản ở ngân hàng
151Outstanding accountTài khoản chưa thanh toán
152Overdraw accountTài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi
153Packing creditTín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước
154Prefabrication plantPhân xưởng gia công
155Preference debentureTrái khoán ưu đãi
156Preference debentureTrái khoán ưu đãi
157PremiumTiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù
158Premium as agreedPhí bảo hiểm như đã thỏa thuận
159Premium bondTrái khoán có thưởng khích lệ
160Premium for double optionyTiền cược mua hoặc bán
161Premium for the callTiền cược mua, tiền cược thuận
162Premium for the putTiền cược bán, tiền cược nghịch
163Premium on goldBù giá vàng
164Private – owned companyCông ty tư nhân
165Private accountTài khoản cá nhân
166Private companyCông ty riêng
167Profit and loss accountTài khoản lỗ lãi
168Public companyCông ty công cộng, công ty nhà nước
169Public creditTín dụng nhà nước
170Redeem debentureTrái khoán trả dần
171Registered debentureTrái khoán ký danh
172Rendering of accountSự khai trình tài khoản
173Reserve accountTài khoản dự trữ
174Retail businessthương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻ
175Revocable creditThư tín dụng hủy ngang
176Revolving creditThư tín dụng tuần hoàn
177Running accountTài khoản vãng lai
178Secured debentureTrái khoán công ty có đảm bảo
179Secured debentureTrái khoán công ty có đảm bảo
180Separated departmentBộ phận riêng biệt
181SettlementSự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
182Settlement marketSự mua hoặc bán
183Settlement of a claimSự giải quyết khiếu nại
184Settlement of a debtSự thanh toán nợ
185Settlement of a disputeSự giải quyết tranh chấp
186Settlement of a transactionSự kết thúc một công việc giao dịch
187Settlement of accountsSự quyết toán tài khoản
188Settlement of an invoiceSự thanh toán một hóa đơn
189Shipping agentĐại lý giao nhận
190Shipping companyCông ty hàng hải, công ty vận tải biển
191Short loanKhoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn
192Short term creditTín dụng ngắn hạn
193Special agentĐại lý đặc biệt
194Stagnation of businessSự đình trệ việc kinh doanh
195Stand by creditTín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả
196State – owned companyCông ty quốc doanh, công ty nhà nước
197StevedoragePhí bốc dở
198Subsidiary companyCông ty con
199Supplier creditTín dụng người bán
200Suspense accounttài khoản treo
201Swing creditTín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội
202Tallyman’s accountBáo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
203TênÝ nghĩa
204The merge of companies/AmagationSự hợp nhất các công ty
205To apply for a planLàm đơn xin vay
206To be in businessđang trong ngành kinh doanh
207To be out of businessvỡ nợ, phá sản
208To dissolve a companyGiải thể một công ty
209To do business with somebodybuôn bán với ai
210To form a companyThành lập một công ty
211To incurChịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
212To loan for someoneCho ai vay
213To raise/ secure a loansự khuếch trương kinh doanh
214To wind up a companyThanh toán một công ty
215TonnageCước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
216Trading companyCông ty thương mại
217Transferable creditTín dụng chuyển nhượng
218Transmissible creditThư tín dụng chuyển nhượng
219Transnational companyCông ty xuyên quốc gia
220Travelling agentNhân viên lưu động
221Unconfirmed creditTín dụng không xác nhận
222Unearned premiumPhí bảo hiểm không thu được
223Unissued debentureCuống trái khoán
224Universal agentĐại lý toàn quyền
225Unlimited (liability) companyCông ty trách nhiệm vô hạn
226Unsecured debentureTrái khoán công ty không có đảm bảo
227Unsecured insuranceSự cho vay không bảo đảm, không thế chấp
228Unsettle accountBáo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
229Variable interest debentureTrái khoán chịu tiền lãi thay đổi
230Voyage premiumPhí bảo hiểm chuyến
231Warehouse companyCông ty kho
232Warehouse insuranceSự cho vay cầm hàng, lưu kho
233Weight accountBản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượng

Trên đây là Vốn điều lệ tiếng Anh là gì và 233 thuật ngữ ngành kinh tế bằng tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm