Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

10 Đề thi học kì 2 lớp 8 môn Toán

TOÁN 8
ĐỀ 1
Bài 1
a) 3(x 11) 2(x +11) =2011
b) (x 1)(3x 7) = (x 1)(x +3)
c)
2
x 2 1 2
x 2 x x 2x


d) | 2x - 3 | = x
+ 1
Bài 2

a) 2(x 1) < x +1 b)
x 2 x
x 3x 5
32
Bài 3



2.


Bài 4
2
+ b
2
+ c
2
ab + ac + bc
Bài 5

a) CM: AH
BC.

AEF ABC
inh: AEF 

FED.
ĐỀ 2
Bài 1
a)
3x 2 x 3 x 1 x 1
4 2 3 12
b)
3x 1 x 2 x 2 x 1
c)
d)
2
x 2 x 3 x 1 x 3 2x 5
Bài 2
2
A x x 1
Bài 3: 



Bài 4: 
CE.
ABD ACE.
Suy ra
AB.AE AC.AD
ABC.

IDC.
/m:
22
ID.IE OI OC
ĐỀ 3
Bài 1: 
a)
2
x 3 2x 6 0
b)
2
x 3 48 x 3
x 3 9 x x 3


Bài 2

a)
x 1 x
0
23

b)
2
x 9 x x 9 0
Bài 3



2


Bài 4: Cho



ĐỀ 4
Bài1
a) 3(x + 2) = 5x
+ 8
b) (2x 1)
2
= 9
c)
2
2
2x 2 x 4
x 2 x 2 x 4

Bài 2

a)
x 2 2
x1
23
b)
3(x 1)
3
x2
Bài 3: 



Bài 4 

ABD
CBF .

a) Tính BD và CD
b



2
d)
Tính BE.

BDF
ABC.

minh:HF.CK = HK.CF
ĐỀ 5
i1
a) 2(x + 2) = 5x
8 b) x(x 1) =
3(x -1)
c)
x 3 3 1
x 3 x(x 3) x


Bài 2

x 6 x 2 x 1
3 6 2

b) Cho a
3
+ 6 = 3a 2a
2
.
=
a1
a3
Bài 3: 


. Tính

Bài 4 : 

a) CM:
AFH
ADB.
b) CM: BH.HE = CH.HF
c) CM:
AEF
ABC.




MH = HN.
ĐỀ 6
Bài 1
a) 3(x 2) = 7x + 8 b) x
2
(x 3) = 4(x
3)
c)
2x 1 x 2
d)
2
2 1 1
x 1 x 1 x 1

Bài 2

a) 4(x 2) > 5(x + 1) b)
x 6 2 x 1
12 3 4 6
Bài 3



Bài 4
2
x + 1
Bài 4: Cho tam giác ABC (AB < AC) có ba góc


CFB
ADB.


BDF
BAC.


ĐỀ 7
Bài1
a)
2
3
x 2 = 0 d)
x x 2x
2(x 2) 2(x 1) (x 2)(x 1)

c)
3x -2 = x + 2
b) x(x 5) = 2(x
5)
Bài 2

a) 4x 2 > 5x + 1
b)
2x 1 x 1 4x 5
2 6 3

Bài 3: 
ĐỀ 8
Bài1
a) 2x 3 = x + 7 b) 2x(x + 3) = x +
3
c)
2x 7 x 3 0
d)
2
x 1 x 1 8
x 1 x 1 x 1


Bài 2

a) 3(x 2) > 5x + 2 b)
x 1 2 x 3x 3
2 3 4

Bài 3



2


?
Bài 4  x
2
Bài 5 : Cho tam giác ABC (AB < AC),

AB và HF
AC (E
AB ; F
AC )
a) C/m:
AEH
AHB .
b) C/m: AE.AB = AH
2
và AE.AB = AF.
AC

AFE
ABC .




Bài 4:

2
6x + 12
Bài 5: 
AH.

BAC
BHA .

2

AB và HF
AC (E
AB; F
AC).

AFE
ABC .


ĐỀ 9
Bài 1: 
a) 5x 8 = 3x 2 b) x
2
7x
= 0
c) (x 1)
2
= 4 d)
2
x 3 x 3 9
x 3 x 3
x9



Bài 2:

a) 6x 5 > 13 b)
x 1 x 2 x 3
x
2 3 4
Bài 3:       
 
 

2
. Tính

Bài 4: 
AC = 8cm. a) Tính BC.


HAB
HCA
c
4cm.

2
= BH.BC

D. Tính S
CED
ĐỀ 10
Bài 1: 
a) (3x 2)(4x + 5) = 0 b) (x 4)
2
(x + 2)(x
6) = 0
c) 4x
2
1 = (2x + 1)(3x 5) d)
x +3 x +2
+ = 2
x +1 x
Bài 2: 

x 4x 1 x
x
5 3 15
Bài 3: 



Bài 4: Cho


AHB
CHA.



ABC (DBC; KAC). BK

minh:
AEF
BEH .


EH KD
AB BC

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8

10 Đề thi học kì 2 lớp 8 môn Toán do thư viện đề thi VnDoc.com sưu tầm. Đây là đề kiểm tra học kì II môn Toán lớp 8 dành cho các bạn học sinh ôn tập, củng cố kiến thức, rèn luyện kĩ năng làm bài Toán được ngắn gọn và thông minh nhất. Mời các bạn cùng tham khảo

............................................

Ngoài 10 Đề thi học kì 2 lớp 8 môn Toán. Mời các bạn học sinh còn có thể tham khảo các đề thi học kì 2 lớp 8 các môn Toán, Văn, Anh, Lý, Địa, Sinh mà chúng tôi đã sưu tầm và chọn lọc. Với đề thi học kì 2 lớp 8 này giúp các bạn rèn luyện thêm kỹ năng giải đề và làm bài tốt hơn. Chúc các bạn ôn thi tốt

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Toán 8

    Xem thêm