Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

Từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích dành cho người học tiếng Anh, đặc biệt các bạn học giao tiếp để có cuộc nói chuyện tự nhiên và hiệu quả. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

1. Ah!– A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)

Ví dụ:

- Ah! I’ve just found my pocket!

=> A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.

2. Dear!– Trời đất ơi!

Ví dụ:

- Oh dear! I lost my car key.

=> Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.

3. My God!– Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)

Ví dụ:

- Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!

=> Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!

- My god! Unbelievable! I won a lottery!

=> Ôi trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!

4. Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)

Ví dụ:

- Hooray! I passed the exam!

=> Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!

5. Oh!– Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)

Ví dụ:

- Oh! I don’t think that Marry made this cake.

=> Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.

6. Oops!– Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)

Ví dụ:

- Oops! I did it again!

=> Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!

7. Outchy!– Ối, á (diễn tả sự đau đớn)

Ví dụ:

- Ouchy! This needle hurt me.

=> Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.

8. Phew!– Phù (nhẹ cả người)

Ví dụ:

- Phew! I finally completed all my homework.

=> Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.

9. Ugh!– Gớm, kính quá.

Ví dụ:

- Ugh! The taste of this fruit is too bad.

=> Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.

10. Uh-huh!– Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)

Ví dụ:

- Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!

=> Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!

11. Well!– Chà

Ví dụ:

- Well! I never did like that!

=> Chà! Tôi không bao giờ làm thế!

12. Wow!– Ái chà (ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)

Ví dụ:

- Wow! You look so fantastic!

=> Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh giao tiếp

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng