13 quy tắc trọng âm của từ trong Tiếng Anh

13 quy tắc trọng âm của từ trong Tiếng Anh

Trọng âm là một trong những dạng bài khó nhưng lại luôn luôn có mặt trong mỗi bài kiểm tra hay đề thi nên các bạn không thể không ôn luyện để nâng cao trình độ cũng như đạt điểm cao trong mỗi bài kiểm tra hay thi cử. 13 quy tắc trọng âm của từ trong Tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là tài liệu hữu ích giúp các bạn ghi nhớ một cách dễ dàng. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

100 câu bài tập trọng âm hay (có đáp án)

Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh có đáp án

Hướng dẫn cách đánh dấu trọng âm

QUY TẮC 1: Động từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ex: be'gin, be'come, for'get, en'joy, dis'cover, re'lax, de'ny, re'veal,...

Ngoại lệ: 'answer, 'enter, 'happen, 'offer, 'open...

Đối với động từ 3 âm tiết quy tắc sẽ như sau: Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn hoặc kết thúc không nhiều hơn một nguyên âm thì âm tiết thứ 2 sẽ nhận trọng âm.

Ví dụ: deTERmine, reMEMber, enCOUNter...

QUY TẮC 2: Danh từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: 'children, 'hobby, 'habit, 'labour, 'trouble, 'standard...

Ngoại lệ: ad'vice, ma'chine, mis'take...

QUY TẮC 3: Tính từ có 2 âm tiết -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: 'basic, 'busy, 'handsome, 'lucky, 'pretty, 'silly...

Ngoại lệ: a'lone, a'mazed, ...

QUY TẮC 4: Động từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ex: be'come, under'stand,

QUY TẮC 5: Trọng âm rơi vào chính các vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ex: e'vent, sub'tract, pro'test, in'sist, main'tain, my'self, him'self ...

QUY TẮC 6: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, – eer, -ese, -ique, -esque, -ain.

Ex: ag'ree, volun'teer, Vietna'mese, re'tain, main'tain, u'nique, pictu'resque, engi'neer...

Ngoại lệ: com'mittee, 'coffee, em'ployee...

QUY TẮC 7: Các từ có hậu tố là –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity -> trọng âm rơi vào âm tiết liền trước.

Ex: eco'nomic, 'foolish, 'entrance, e'normous ...

QUY TẮC 8: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm.

Ex: dis'cover, re'ly, re'ply, re'move, des'troy, re'write, im'possible, ex'pert, re'cord

Ngoại lệ: 'underpass, 'underlay...

QUY TẮC 9: Danh từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: 'birthday, 'airport, 'bookshop, 'gateway, 'guidebook, 'filmmaker,...

QUY TẮC 10: Tính từ ghép -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ex: 'airsick, 'homesick, 'carsick, 'airtight, 'praiseworthy, 'trustworth, 'waterproof, ...

Ngoại lệ: duty-'free, snow-'white ...

QUY TẮC 11: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là –ed -> trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2.

Ex: ,bad-'tempered, ,short-'sighted, ,ill-'treated, ,well-'done, well-'known...

QUY TẮC 12: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi.

-ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

Ex:
· ag'ree – ag'reement

· 'meaning – 'meaningless

· re'ly – re'liable

· 'poison – 'poisonous

· 'happy – 'happiness

· re'lation – re'lationship

· 'neighbour – 'neighbourhood

· ex'cite – ex'citing
...
QUY TẮC 13: Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.

Ex: eco'nomical, de'moracy, tech'nology, ge'ography, pho'tography, in'vestigate, im'mediate,...

Lưu ý:

1. Các phụ tố không làm ảnh hưởng đến trọng âm câu: –able, -age, -al, -en, -ful, –ing, -ish, -less, -ment, -ous.

2. Các phụ tố bản thân nó nhận trọng âm câu: -ain (entertain), –ee (refugee,trainee), –ese (Portugese, Japanese), -ique (unique), –ette (cigarette, laundrette), –esque (picturesque), -eer (mountaineer), -ality (personality), –oo (bamboo), –oon (balloon), –mental (fundamental)

Ngoại lệ: COffe, comMITtee, ENgine

3. Trong các từ có các hậu tố dưới đây, trọng âm được đặt ở âm tiết ngay trước hậu tố: -ian (musician), – id (stupid), -ible (possible), -ish (foolish), -ive (native), -ous (advantageous), -ial (proverbial, equatorial), -ic (climatic), -ity (ability, tranquility).

Đánh giá bài viết
8 4.434
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm