15 câu nói thông dụng với động từ LET
15 câu nói thông dụng với động từ LET
Động từ Let là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, trong tình huống giao tiếp nào ta cũng có thể gặp động từ này. Ta thường thấy động từ này trong cấu trúc câu mệnh lệnh, câu ngắn. Dưới đây là những câu hay và thường gặp nhất với động từ Let kèm với dịch nghĩa của chúng.
- Let me get back to you: Hãy chờ khi tôi gặp lại anh.
- Let me guess: Để tớ đoán xem
- Let me put it this way: Hãy để tôi nói như này
- Let me see: Để tớ xem nào.
- Let it be: Kệ nó đi
- Let's call it a day: Hôm nay tới đây thôi.
- Let's celebrate!: Hãy cùng chúc mừng nào!
- Let's get to the point: Hãy nói vào vấn đề chính.
- Let's get together sometime: Gặp lại sau nhé
- Let's hope for the best: Cùng hi vọng về điều tốt đẹp nhất nhé
- Let's keep in touch: Giữ liên lạc nhé
- Let's make up: Cùng trang điểm nào
- Let's go visit them: Chúng ta đi thăm họ nhé
- Let's talk over dinner: Hãy bàn chuyện này kỹ hơn trong bữa tối
- Let's find out: Cùng tìm hiểu nhé.
Bạn có thể in ra và dán lên tường hoặc chia sẻ với bạn bè để cùng học tiếng Anh thật tốt.
Phân biệt cách dùng các từ let, lets và let's
"let" và "lets" là động từ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, có nghĩa là "cho phép", chúng đồng nghĩa với từ "allow" và "allows", và thường được dùng với cấu trúc sau:
SBD + "let"/"lets" + SBD + do something
Ví dụ:
- My boss lets me leave the office early (sếp cho phép tôi rời văn phòng sớm)
- My parents let me go out with my boyfriend (ba mẹ cho phép tôi đi chơi với bạn trai)
"let" còn có thể được dùng với nghĩa "hãy để cho"/"cứ để cho", và thường được dùng với cấu trúc sau:
Let + someone + do something
Ví dụ:
- Let me help you (để tôi giúp bạn)
- Don't let him go (đừng để anh ta đi)
- Let her cry to take away the sorrow (cứ để cô ấy khóc cho vơi đi nổi buồn)
"let's" là thể viết tắt của từ "let us" mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người "hãy" cùng làm điều gì đó, và thường được dùng với cấu trúc sau:
Let's + do something
Ví dụ:
- Let's go. (chúng ta đi thôi)
- Let's work together (chúng ta hãy cùng làm việc với nhau)
- Let's cheer up! (hãy vui lên nào!)
Hi vọng bài học này sẽ đem lại nhiều kiến thức cho các bạn! VnDoc.com chúc các bạn học tốt nhé!