Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài mở đầu: Giới thiệu về phát âm trong tiếng Anh

Tổng quan về phát âm trong tiếng Anh

Phát âm là bước đầu tiên và rất quan trọng đối với người học tiếng Anh nói riêng và ngoại ngữ nói chung. Khả năng phát âm càng chính xác, thì hiệu quả giao tiếp càng cao, đồng thời giúp nâng cao các kỹ năng khác và đạt được thành công trong công việc, học tập.

50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Quy tắc phát âm Tiếng Anh

1. Phân biệt âm tiết và chữ cái

Khi viết, từ được cấu tạo bởi các “chữ cái”. Tuy nhiên, khi nói, từ lại được cấu tạo bởi một hoặc nhiều “âm tiết”. Cách chúng ta “viết” một từ được goi là “chính tả”, còn cách chúng ta nói một từ được gọi là “phát âm”.

Trong tiếng Anh, các từ được tạo thành bởi các chữ cái, phát âm của từ đó lại được tạo thành bởi các âm. Trong một từ, số lượng chữ cái và âm có thể giống nhau hoặc khác nhau.

Những từ này có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau.

dessert - desert /di'zə:t
cite - site - sight /sait/

Tương tự, sẽ có những trường hợp mà chữ cái không được phát âm. Chúng ta gọi đây là hiện tượng “âm câm”.

Ví dụ âm H câm:

what /wɑːt/
honest /ˈɑːnɪst/
what /wɑːt/
honest /ˈɑːnɪst/
when /wen/
hour /aʊər/
why /waɪ/
while /waɪl/

2. Bảng chữ cái và âm đọc

STT

Chữ thường

Chữ hoa

Phát âm

1

a

A

/eɪ/

2

b

B

/biː/

3

c

C

/siː/

4

d

D

/diː/

5

e

E

/iː/

6

f

F

/ɛf/

7

g

G

/dʒiː/

8

h

H

/eɪtʃ/

9

i

I

/aɪ/

10

j

J

/dʒeɪ/

11

k

K

/keɪ/

12

l

L

/ɛl/

13

m

M

/ɛm/

14

n

N

/ɛn/

15

o

O

/oʊ/

16

p

P

/piː/

17

q

Q

/kjuː/

18

r

R

/ɑr/

19

s

S

/ɛs/

20

t

T

/tiː/

21

u

U

/juː/

22

v

V

/viː/

23

w

W

/ˈdʌbəl.juː/

24

x

X

/ɛks/

25

y

Y

/waɪ/

26z

Z

/ziː/ (Anh – Mỹ)

/zed/ (Anh - Anh

3. Hệ thống các âm trong tiếng Anh

Tiếng Anh gồm 44 âm, theo đó:

  • 12 nguyên âm đơn (vowels): /iː/, /ɪ/, /ʊ/, /uː/, /e/, /ə/, /ɜː/, /ɔː/, /æ/, /ʌ/, /ɑː/ và /ɒ/.
  • 7 nguyên âm đôi (Dipthongs): /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, và /aʊ/.
  • 24 phụ âm (Consonants): /p/, /b/, /t/, /d/, /tʃ/, /dʒ/, /k/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/ và /j/.

4. Sơ đồ cơ quan phát âm

Sơ đồ phát âm

Theo đó:

  1. Môi trên
  2. Răng trên
  3. Răng dưới
  4. Môi dưới
  5. Khoang mũi
  6. Lợi trên
  7. Ngạc cứng
  8. Lưỡi
  9. Ngạc mềm
  10. Họng
  11. Lưỡi gà
  12. Hầu
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện nói tiếng Anh

    Xem thêm