50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn nắm được những mẫu câu đơn giản, căn bản thường dùng và hay gặp trong cuộc sống hàng ngày, bên cạnh đó còn có những câu trúc diễn tả cách cảm ơn, xin lỗi, chúc mừng, câu chỉ dẫn, cảm thán ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày.
Phương pháp học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
2. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
3. How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- Crazy – It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)
- Boring – I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)
4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)
- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)
5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently? (Dạo này cậu làm gì vậy?)
- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)
- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)
- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)
- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)
—————————————————————————————————–
- What's up? – Có chuyện gì vậy?
- How's it going? – Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. – Không có gì mới cả.
- What's on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? – Vậy hả?
- How come? – Làm thế nào vậy?
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- Definitely! – Quá đúng!
- Of course! – Dĩ nhiên!
- You better believe it! – Chắc chắn mà.
- I guess so. ( hoc tieng anh ) – Tôi đoán vậy.
- There's no way to know. – Làm sao mà biết được.
- I can't say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) – Quá đúng!
- I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
- Got a minute? – Có rảnh không?
- About when? – Vào khoảng thời gian nào?
- I won't take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Speak up! – Hãy nói lớn lên.
- Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
- So we've met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- Come here. – Đến đây.
- Come over. – Ghé chơi.
- Don't go yet. – Đừng đi vội.
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- You're a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That's a lie! – Xạo quá!40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – Đủ rồi đó!
- Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
- No litter. – Cấm vứt rác.
- Go for it! – Cứ liều thử đi.
- What a jerk! – Thật là đáng ghét.
- How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! – Không phải việc của bạn.
- Don't peep! – Đừng nhìn lén!
Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi khi sử dụng tiếng Anh
thanks for your … | cám ơn cậu đã… |
help | giúp đỡ |
hospitality | đón tiếp nhiệt tình |
gửi email | |
I’m sorry | mình xin lỗi |
I’m really sorry | mình thực sự xin lỗi |
sorry I’m late | xin lỗi mình đến muộn |
sorry to keep you waiting | xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
sorry for the delay | xin lỗi vì đã trì hoãn |
Exclamations – Lời cảm thán
look! | nhìn kìa! |
great! | tuyệt quá! |
come on! | thôi nào! |
only joking! or just kidding! | mình chỉ đùa thôi! |
bless you! (after a sneeze) | chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
that’s funny! | hay quá! |
that’s funny, … | lạ thật,… |
that’s life! | đời là thế đấy! |
damn it! | mẹ kiếp! |