Where are you from? cách hỏi & trả lời
Nối tiếp bộ tài liệu Luyện nói tiếng Anh cơ bản, Cách hỏi và đáp Bạn đến từ đâu bằng tiếng Anh gồm lý thuyết cấu trúc câu Where are you from? và cách trả lời giúp bạn đọc nắm được cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản hiệu quả.
Where are you from là gì? Cách trả lời câu hỏi Where are you from?
I. Where are you from nghĩa là gì?
"Where are you from? là Bạn đến từ đâu.
Cấu trúc hỏi chung
Where + be+ S + from?
Be - Is nếu S là he/ she/ it/ danh từ số ít
Be - Are nếu S là you/ we/ they/ danh từ số nhiều
* Một vài cách hỏi khác tương tự như câu Where are you from?
- Where do you come from? Bạn đến từ nước nào?
- What country are you from? Bạn đến từ đất nước nào?
- What city are you from? Bạn đến từ thành phố nào?
- What state are you from? Bạn đến từ bang nào?
- In which country or region were you born or raised? Bạn sinh ra hoặc lớn lên tại đất nước hay vùng lãnh thổ nào?
Nếu bạn muốn lịch sự hơn, có thể thêm:
- May I ask where you are from? Tôi có thể hỏi bạn đến từ đâu không?
- Do you mind if I ask where you're from? Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn đến từ đâu không?
II. Where are you from trả lời sao?
Cấu trúc trả lời câu Where are you from:
Subject + be + from + country (tên nước)
Be chia tương tư như trên câu hỏi
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- I’m from Canada. (Tôi đến từ Canada)
- Where is he from? (Anh ấy từ đâu đến?)
- He’s from England. (Anh ấy đến từ nước Anh.)
1. Trả lời ngắn gọn:
I’m from + [tên quốc gia/thành phố].
Ví dụ:
I’m from Vietnam.
I’m from Hanoi.
I’m from Ho Chi Minh City.
2. Trả lời chi tiết hơn:
I’m originally from + [nơi sinh ra], but now I live in + [nơi ở hiện tại].
Ví dụ:
I’m originally from Da Nang, but now I live in Hanoi.
I’m from Hue, but I moved to Ho Chi Minh City last year.
I come from + [nơi chốn]. (nghĩa giống "I’m from", nhưng trang trọng hơn một chút)
I come from a small town in the north of Vietnam.
I come from a coastal city called Nha Trang.
Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc:
A: Hi! Nice to meet you.
B: Nice to meet you, too!
A: By the way, where are you from?
B: I’m from Vietnam. How about you?
A: I’m from Thailand. Are you from Hanoi?
B: No, I’m originally from Da Nang, but I live in Hanoi now.
III. Câu hỏi liên quan đến Where are you from?
1. Hỏi về quốc tịch
Muốn hỏi quốc tịch (nationality) của người nào đó, ta dùng:
What + is + your/his/her/… + nationality?
+ Để trả lời, ta dùng mẫu câu:
[Subject + be + quốc tịch]
ex:
What’s your nationality? (Bạn quốc tịch gì?)
I’m Japanese. (Tôi quốc tịch Nhật Bản.)
What’s her nationality? (Cô ấy quốc tịch gì?)
She’s French. (Cô ấy quốc tịch Pháp.)
2. Hỏi về ngôn ngữ
Muốn hỏi người nào đó dùng ngôn ngữ nào, ta dùng:
Which language + do/does + subject + speak?
+ Để trả lời, ta dùng mẫu câu:
Subject + speak(s) + language (ngôn ngữ)
ex:
Which language do you speak? (Bạn nói ngôn ngữ gì?)
I speak Vietnamese. (Tôi nói tiếng Việt Narn.)
Which language does Yoko speak? (Yoko nói tiếng gì?)
She speaks Japanese. (Cô ấy nói tiếng Nhật.)
Trên đây Những cách trả lời Where are you from?.