Cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh
Cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh là kiến thức giúp các bạn đọc bổ sung được vốn từ tiếng Anh mới và những câu hỏi, trả lời trong giao tiếp tiếng Anh liên quan tới kích thước.
Đối với tiếng Anh thì cách hỏi và trả lời về kích thước sẽ chia thành 2 lĩnh vực, đó là người và vật. Với mỗi lĩnh vực sẽ có những cách hỏi và cách trả lời khác nhau.
Hỏi về kích thước bằng tiếng Anh
1. Cách Hỏi và trả lời về Chiều dài, Chiều rộng, Chiều cao dành cho Vật
Để hỏi và trả lời kích thước trong tiếng Anh, bạn cần biết được danh từ và tính từ liên quan tới kíc thước sau:
- Length (n) = Long (adj) có nghĩa là Dài
- Hight (n) = High (adj) có nghĩa là Cao
- Depth (n) = Deep (adj) có nghĩa là Sâu
- Width (n) = Wide (adj) có nghĩa Rộng
- Tall (adj) có nghĩa là Cao
- Shallow end (n) có nghĩa là Chỗ cạn
- Deep end (n) có nghĩa là Chỗ sâu
Câu hỏi "What's the ... of ...?" thì bạn nên dùng từ danh từ.
Còn câu trả lời thì bạn có thể trả lời vắt tắt như It's about ... long hay trả lời như sau The lenght/hight is about ...
Ví dụ như: What's the length of the Table?
(Tạm dịch: Chiều dài cái bàn là bao nhiêu?)
Trả lời:
Cách 1: It's about 1,5met long.
Cách 2: The length is about 1,5 met.
Còn đối với câu "How ....is ....?" thì bạn nên dùng tính từ.
Ví dụ: How long is the table?
Bên cạnh đó, các câu hỏi về kích thước thì bạn có thể dùng What is the size of ...? hoặc dùng câu hỏi How big is ...?
2. Cách hỏi và trả lời về Kích Thước dành cho Người
Trong tiếng Anh, người ta phân rõ là người hay là vật bằng việc sử dụng từ ngữ phù hợp. Chẳng hạn như có thể nói a tall girl tuy nhiên không thể nói a short girl.
Khi hỏi và trả lời về chiều cao, chiều rộng, chiều dài tiếng Anh dành cho con người thì bạn nên áp dụng cách hỏi và trả lời về kích thước bằng tiếng Anh sau:
- What size do you take? (Bạn lấy cỡ nào?)
- What size are you? (Bạn có kích thước gì?)
3. Câu hỏi Chiều cao, Cân nặng bằng tiếng Anh
3.1. Câu hỏi chiều cao bằng tiếng Anh
Cấu trúc 1:
How tall + to be (is/ are) + S?
=> S + to be + chiều cao.
Ví dụ:
How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?) => I am 175 centimeters tall. (Tôi cao 175 cm.)
Cấu trúc 2:
What is + tính từ sở hữu + height?
=> Tính từ sở hữu + height + is + chiều cao
Ví dụ:
What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?) => My height is 180 centimeters. (Chiều cao của tôi là 180 cm.)
3.2. Câu hỏi cân nặng bằng tiếng Anh
Cấu trúc 1:
How much do/ does + S weigh?
S + weigh(s) + số cân nặng
Ví dụ:
How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?) => I weigh 65 kilograms. (Tôi nặng 65 kg.)
Cấu trúc 2:
What + to be (is/ are) + tính từ sở hữu + weight?
Tính từ sở hữu + weight + is/ are + số cân nặng
Ví dụ:
What is your weight? (Cân nặng của bạn là bao nhiêu?) => My weight is 150 pounds. (Cân nặng của tôi là 150 pound.)
Cấu trúc 3:
How heavy + to be (is/ are) you?
S + is/ are + cân nặng.
Ví dụ:
How heavy are you? (Bạn nặng bao nhiêu?) => I am 70 kilograms. (Tôi nặng 70 kg.)
4. Đoạn Hội Thoại Hỏi Về Chiều Dài Trong Tiếng Anh
A: Excuse me. What's the length of the Table?
(Xin lỗi. Chiều dài của cái bàn này là bao nhiêu?)
B: It is about 1 metres 50.
(Nó dài khoảng 1m50)
A: How wide is the table?
(Chiều rộng của cái bàn này là bao nhiêu?)
B: The width is about 80 cm.
(Chiều rộng khoảng 80cm)
A: Oh, I need to buy a table like this.
(Oh, tôi đang cần mua chiếc bàn giống như này)
B: Price 100$.
(Giá 100$)
A: Thanks you!
(Cảm ơn)
Trên đây là cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao tiếng Anh.