What do you do?
Nối tiếp Chủ đề Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc tài liệu tiếng Anh về Cách hỏi và trả lời về công việc trong tiếng Anh với What do you do dưới đây. Tài liệu luyện nói tiếng Anh về nghề nghiệp bao gồm cấu trúc câu hỏi & trả lời về What do you do? và những câu hỏi liên quan đến nghề nghiệp khác giúp bạn đọc luyện tập hiệu quả.
What do you do là gì? Hỏi & trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
I. What do you do là gì?
Trong tiếng Anh, "What do you do" có nghĩa là gì? - Đây là 1 dạng câu hỏi nghề nghiệp chung trong tiếng Anh.
What do you do?
Phiên âm : wɔt du ju du:?
Dịch nghĩa: Bạn làm nghề gì vậy?
II. Hỏi và đáp án về nghề nghiệp, công việc trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
1. Câu hỏi nghề nghiệp
What + do/ does + S + do?
Trong đó:
Do + S dạng số nhiều như you/ We/ They/ Danh từ số nhiều
Does + S dạng số ít như He/ She/ It/ Danh từ số ít
2. Cách trả lời câu hỏi nghề nghiệp
1. Trả lời trực tiếp bằng nghề nghiệp/công việc:
Cấu trúc: I am a/an + [nghề nghiệp]
Trong đó:
Am + S chỉ tôi (I)
Is + S dạng số ít như He/ She/ It/ Danh từ số ít
Are + S dạng số nhiều như you/ We/ They/ Danh từ số nhiều
Ví dụ:
What do you do? - I am a pupil. Bạn làm nghề gì vậy? - Tôi là học sinh.
What does Lan do? - She is a teacher. Lan làm nghề gì vậy? - Lan là một giáo viên
What do your parents do? - They are doctors. Bố mẹ bạn làm nghề gì thế? - Họ là bác sĩ.
2. Trả lời bằng cách mô tả chi tiết về nghề nghiệp/công việc:
Cấu trúc: I work as a/an + [nghề nghiệp] + at + [tên công ty/doanh nghiệp/tổ chức].
Ví dụ:
I work as a software developer at Google. (Tôi làm việc với vai trò là nhà phát triển phần mềm tại Google.)
I work as an accountant at ABC English Center. (Tôi làm kế toán tại trung tâm Anh ngữ ABC.)
3. Trả lời bằng việc miêu tả chung chung về công việc/lĩnh vực:
Cấu trúc: I am involved in + [lĩnh vực đang làm việc].
Ví dụ:
I am involved in marketing and PR. (Tôi đang tham gia vào lĩnh vực marketing và quan hệ công chúng.)
I am involved in the medical field. (Tôi làm trong lĩnh vực y tế.)
4. Trả lời bằng cách chia sẻ chi tiết về nhiệm vụ hoặc trách nhiệm và địa điểm làm việc:
Cấu trúc: I am responsible for + [nhiệm vụ/trách nhiệm] + at + [nơi làm việc].
Ví dụ:
I am responsible for managing the marketing team at ABC Corporation. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý đội marketing tại Công ty ABC.)
I am responsible for my own company. (Tôi chịu trách nhiệm với công ty của chính mình.)
5. Một số câu hỏi khác có nghĩa tương đương với What do you do?
Bên cạnh đó còn 1 số cấu trúc hỏi khác có nghĩa giống với What do you do như:
- What is your job? Nghề nghiệp của bạn là gì thế?
- What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì vậy?
- What is your occupation? Nghề nghiệp của bạn là gì thế?
- What is your career? Công việc của bạn là làm gì?
- What is your profession? Nghề chính của bạn là gì?
- If you don’t mind can I ask about your occupation? Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?
- Would you mind if I ask what do you do for a living? Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?
- If you don't mind please let me know about your job? Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?
Dưới đây là một số câu hỏi về nghề nghiệp khác ngoài “What do you do?” mà người đọc có thể tham khảo:
- What line of work are you in? (Bạn đang làm việc trong lĩnh vực nào?)
- What is your current occupation? (Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?)
- What field do you work in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực nào?)
- What is your area of expertise? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
- Could you tell me about your job role? (Bạn có thể cho tôi biết vai trò trong công việc của bạn là gì không?)
- What are your responsibilities at work? (Nhiệm vụ của bạn trong công việc là gì?)
- How long have you been working in this position? (Bạn đã làm việc ở vị trí này trong bao lâu rồi?)
- Are there any specific projects or tasks you are currently involved in? (Bạn đang tham gia vào các dự án hoặc công việc cụ thể nào ở thời điểm hiện tại không?)
III. Những câu hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh khác
Ngoài ra, dưới đây là một số câu hỏi khác liên quan đến Nghề nghiệp trong tiếng Anh như:
- Where do you work? Bạn làm việc ở đâu thế?
- Which company are you working for? Bạn đang làm việc cho công ty nào thế?
- What sort of work do you do? Bạn làm loại công việc gì thế?
- What type of work do you do? Bạn làm loại công việc gì vậy?
- What kind of job are you doing? Bạn đang làm loại công việc nào vậy?
- What kind of work do you do? Bạn đang làm loại công việc nào vậy?
- What line of work are you in? Bạn đang làm công việc thuộc lĩnh vực gì?
- How long have you been doing that? Bạn đã làm công việc này bao lâu rồi?
Trên đây là Hỏi đáp về nghề nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, VnDoc.com đã cập nhật rất nhiều tài liệu tiếng Anh giao tiếp khác nhau như:
- Cách trả lời Where are you from?
- How are you là gì? Cách trả lời How are you
- 65 Cách nói cảm ơn trong Tiếng Anh hay nhất
- Chờ điện thoại trong giao tiếp tiếng Anh
- Những câu nói Tiếng Anh thông dụng hằng ngày