Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 2)

Trang 1/5 - Mã đề thi 541
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
Đ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018, LẦN 4
Thi gian làm bài: 90 phút;
Mã đ thi
541
Câu 1: Cho đa giác đều 2018 cạnh. Số tam giác vuông có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác bằng
A.
2
1009
2C
B.
3
2018
C
C.
2
1009
4C
D.
2
1009
C
Câu 2: Cho các số phức z, z ' biểu diễn hình học lần lượt các điểm M,M ' trong mt phng ta đ
Oxy. Nu
OM 2OM ' thì
A.
z2z'.
B.
z' 2z
C.
z2z'.
D.
z' 2z
Câu 3: Cho các mặt phẳng (P): x + 2y + 3z – 2 = 0; (Q): 2x – y + z + 1 = 0; (R): ax + by – z + 2 = 0. Bit
(R) đi qua giao tuyn của (P) và (Q). Giá trị của biểu thức S=a+b là
A. – 2 B. 1 C. – 1 D. 2
Câu 4: Điều kiện cần và đủ của số thực m để phương trình
sinx
m
x
có nghiệm duy nhất
x0;
2



A.
2
m0;



B.
2
m;1



C.
m0;1
D.
2
m;




Câu 5: Cho một hình trụ thit diện qua trục là một hình chữ nhật có diện tích bằng 18. Diện tích xung
quanh của hình trụ là
A.
9
B.
18
C.
9
D.
18
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy và SA = a. Gọi M, N
lần lượt là trung điểm của SB, SD. Thể tích của khối chóp ACMN
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
3
.
6
a
D.
3
.
12
a
Câu 7: Hình bên đồ thị của m số nào trong các hàm số sau
đây?
A.
x
y2 B.

x
y0,8
C.
2
y log x
D.
0,5
y log x
Câu 8: Xét các khẳng định sau
i). Nu hàm số
()yfx
có đạo hàm trên
và có cực tiểu thì tồn tại
a
thỏa mãn
() ()fx fa x
ii). Nu hàm số
()yfx
xác định trên
và đạt cực tiểu tại
0
x
thì
0
'( ) 0fx
iii). Nu hàm số
()yfx
có đạo hàm cấp 2 trên
và đạt cực tiểu tại
0
x
thì
0
'( ) 0fx
0
''( ) 0fx
Số khẳng định đúng là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 9: Người ta thả một số bèo vào một hồ nước. Sau 10 giờ, số lượng bèo s sinh sôi kín cả mặt
hồ. Bit rằng sau mỗi giờ, số ợng lá bèo tăng gấp 10 lần số lượng bèo trước đó và tốc độ tăng không
đổi. Hỏi sau khoảng thời gian nào sau đây thì số lá bèo phủ kín tối thiểu một nửa mặt hồ?
A. 8,7 giờ. B. 9,7 giờ. C. 10,7 giờ. D. 11,7 giờ.
Câu 10: Xét các khẳng định sau
i)Nu hàm số y=f(x) có đạo hàm trên thỏa mãn f '(x) 0 x thì hàm số đồng bin trên
ii)Nu hàm s y=f(x) có đo hàm trên thỏa mãn f'(x) 0 x và đng thc ch xy ra ti hu
hạn điểm trên thì hàm số đồng bin trên R
iii)Nu hàm số y=f(x) đạo hàm trên đồng bin trên R thì f '(x) 0 x đẳng thức chỉ
xảy ra tại hữu hạn điểm trên
Trang 2/5 - Mã đề thi 541
Số khẳng định đúng là A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 11: Cho mt hình cu bán kính r và mt bình đng nưc có dng hình tr vi bán kính đáy r và
chiều cao 2r (bỏ qua bề dầy mặt xung quanh của hình trụ). Thhình cầu chìm trong bình đã đầy nước thì một
lượng nước trong hình trụ bị trào ra ngoài. Tỉ số thể tích giữa lượng nước bị trào ra thể tích của hình
trụ là
A.
2
3
B.
3
4
C.
1
3
D.
1
2
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Nu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng a song song với mặt phẳng (P) thì
đường thẳng b song song với mặt phẳng (P)
B. Nu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với mặt phẳng (P) thì
đường thẳng a vuông góc với mặt phẳng (P)
C. Nu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c
thì đường thẳng a song song với đường thẳng c
D. Nu hai đường thẳng phân biệt a và b cùng song song với mặt phẳng (P) thì có đường thẳng c thuộc
mặt phẳng (P) thỏa mãn a, b, c đồng phẳng
Câu 13: Cho hàm số
()yfx
đồ thị hình bên.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đồng bin trên khoảng
0;1
B. Hàm số đã cho đồng bin trên khoảng

1;1
C. Hàm số đã cho đồng bin trên khoảng

2; 1
D. Hàm số đã cho đồng bin trên khoảng
1
;0
2



Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M (1; 1;1) và mặt phẳng (P): x y z 0.
Đường thẳng qua M vuông góc mặt phẳng (P) có phương trình tham số là
A.
x1t
y1t
z1t



B.
x1t
y1t
z1t



C.
x1t
y1t
z1t



D.
x1t
y1t
z1t



Câu 15: Cho F(x) là một nguyên hàm của m số
2
2.yx x Tập nghiệm của bất phương trình
'( ) 0Fx
A. (;0)(2;)  B. (1; ) C. (0;2) D. (;1)
Câu 16: Cho hàm số
yfx
có đạo m
2
'34.fx x x
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
21
12 1 2
21
f(x ) f(x )
0x,x (1;4),x x
xx

B.

21
12 1 2
21
f(x ) f(x )
0x,x 5;6,x x
xx

C.
21
12 1 2
21
f(x ) f(x )
0x,x (4;1),x x
xx

D.
21
12 1 2
21
f(x ) f(x )
0x,x (0;4),x x
xx

Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC bằng
A.
2a B. .
5
2
a
C.
3
.
2
a
D. a
Câu 18: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
x
e1
y
x
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 19: Cho 3.ba Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
x=a, x=b,
2
1
,0
3
yx y
A. 10+3ab B. 10-3ab C. 9-3ab D. 9+3ab
Trang 3/5 - Mã đề thi 541
Câu 20: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
x2 y1 z
d:
211


và mặt phẳng
()
phương trình
2
2x (2m 1)y m z 1 0với m là tham số. Tập hợp các giá trị m thỏa mãn d//( )
A.
1; 3 B.
1 C.
3 D.
Câu 21: Cho số phức z25i. Nu z và z' là hai số phức liên hợp của nhau thì
A.
22
z' ( 2) 5
B.
z' 2 5i
C.
z' 2 5i
D.
z' 2 5i
Câu 22: Cho
9123 n
nn n n n
n ,n 10 ,S C 2C 3C .... nC .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
n
n
Sn.2 B.
n
n
Sn.21 C.
n1
n
Sn.2
D.
n
n
S2
Câu 23: Các số thực x, y phân biệt thỏa mãn x y k k sinx sin y. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
xy bằng A. 2 B. C. 4 D.
2
Câu 24: Trong công viên, n em một bàn tròn n ngh (n>2). Các gh được gắn cố định vào
một vòng sắt, vòng sắt thể xoay tròn xung quanh bàn. bao nhiêu cách xp n em vào n gh (hai
cách xp được gọi là như nhau nu từ cách này, xoay vòng sắt đi một góc ta được cách kia)?
A.
(n 1)!
B.
(1)!
2
n
C.
!
2
n
D. !n
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
x
33
24



A.
2; 
B.
;2
C.
;2
D.

2;
Câu 26: Cho các số thực x, y. Điều kiện cần và đủ của x, y để biểu thức

2
2
log
y
có nghĩa là
A.
x
y B.
x
y C.
x
y D.
x
y
Câu 27: Cho hàm số
yfx
bảng bin thiên
như hình v bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A. 3 B. 4
C. 1 D. 2
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC bit

A1;2;1,

B5;2;1,
C1; 2;4.
Gọi D điểm đối xứng với điểm B qua đường phân giác trong của góc
BAC. Tọa độ của điểm D là
A.
617
1; ;
55



B.
26 7
1; ;
55



C.
617
1; ;
55



D.
26 7
1; ;
55



Câu 29:Cho các số dương a, b, c khác 1 thỏa mãn
cab
ab,bc,ca.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. abc 1 B. abc a b c C.
abc
abc
3

D.
3
abc
abc

Câu 30: Cho hàm số
fx sinx. Giá trị của biểu thức
x
fx f
lim
x



bằng
A.
1
B.
C.
1
D. 0
Câu 31: Trong các hàm số sau, hàm số nào là nguyên hàm của

1
fx
1x
trên khoảng (1; )
A.
yln1x B.
yln(1x)
C. ylnx1 D.
1
yln
x1

Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 2), chắc chắn tài liệu sẽ là nguồn thông tin hữu ích để phục vụ công việc học tập của các bạn học sinh được tốt hơn. Mời thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo.

----------------------------------

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 2). Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm