Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7
Biển báo giao thông bằng Tiếng Anh
Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh dưới đây cung cấp cho các em những biển báo giao thông thường gặp, hỗ trợ các em chuẩn bị tốt nội dung Unit 7 Traffic SGK tiếng Anh 7 một cách hiệu quả.
Tất cả các biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Dấu hiệu nhận biết các loại biển báo
- Biển nguy hiểm (hình tam giác nền màu vàng)
- Biển cấm (vòng tròn viền đỏ )
- Biển hiệu lệnh (vòng tròn viền xanh)
- Biển chỉ dẫn (hình vuông, hình chữ nhật xanh)
- Biển phụ (hình vuông, hình chữ nhật trắng đen)
II. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh thường gặp
![]() |
|
|
|
1. Traffic lights ahead (đèn giao thông phía trước) |
2. No pedestrians (Không dành cho người đi bộ) |
3. Two-way traffic ahead (Đường hai chiều phía trước) |
![]() |
|
|
|
4. No parking allowed (Cấm đỗ xe) |
5 road works ahead (Phía trước là công trường đang thi công) |
6. No entry for motor vehicles (Cấm các xe cơ giới vào) |
|
|
|
|
|
7. School crossing ahead (Đường đi bộ sang trường học ở phía trước) |
8. U-turn is prohibited (Cấm rẽ hình chữ U) |
9. Slippery road (Đường trơn) |
|
|
|
|
|
10. No entry (Cấm vào) |
11. Roundabout ahead (Vòng xuyến phía trước) |
12. No turn right on red (Không rẽ phải khi đèn đỏ) |
|
|
|
|
|
13. School ahead (Trường học ở phía trước) |
14. No cycling (Cấm xe đạp) |
15. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước) |
III. Từ vựng chung về chủ đề biển báo giao thông
Dưới đây là một số từ vựng chung về các khái niệm và hành động thường xuất hiện khi tham gia giao thông. Với mỗi từ vựng được cung cấp, sẽ có một ví dụ để người đọc hình dung tốt hơn việc vận dụng từ vựng vào trong câu.
- Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): vòng xoay, vòng xuyến
- Intersection /ˌɪntəːˈsɛkʃən/ (n): điểm giao nhau/ngã tư
- T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/ (n): ngã ba
- Speed bump /spiːd bʌmp/ (n): gờ giảm tốc
- U-turn /juː-tɜːn/ (n): việc quay đầu xe; make a u-turn /meɪk ə juː-tɜːn/ (v): quay đầu xe
- Pedestrian /pɪˈdɛstrɪən/ (n): người đi bộ
- Zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n) = pedestrian crosswalk /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒswɔːk/ (n): vạch kẻ đường cho người đi bộ
- Dead end /dɛd ɛnd/ (n): đường cụt
- Slow down /sləʊ daʊn/ (v): giảm tốc
- Give way /gɪv weɪ/ (v): nhường đường
IV. Bài tập vận dụng
What does this sign mean?
|
1. |
A. She is out of cash. B. We only accept payment in cash. C. The shop charges less if the customer don’t pay in cash . D. Please exchange money here. |
|
2. |
A. You must push someone in this place. B. Watch your steps. C. It’s very dangerous if you push someone in this place. D. You cannot bring your dogs or cats into this place. |
|
3. |
A. You have to ring the bell to ask for help. B. The bell will ring when you come in. C. The bell will ring when you go out. D. The staff will ring the bell for you. |
|
4. |
A. All vehicles prohibited B. Motor vehicles except solo motor cycles prohibited C. Motor vehicles prohibited D. No entry for motor vehicles |
|
5. |
A. No right turn for vehicular traffic B. No U-turn for vehicular traffic C. No left turn for vehicular traffic D. No right turn for pedestrians |
Trên đây là Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7.



















