Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Biển báo giao thông bằng Tiếng Anh

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh dưới đây cung cấp cho các em những biển báo giao thông thường gặp, hỗ trợ các em chuẩn bị tốt nội dung Unit 7 Traffic SGK tiếng Anh 7 một cách hiệu quả. 

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I. Dấu hiệu nhận biết các loại biển báo

- Biển nguy hiểm (hình tam giác nền màu vàng)

- Biển cấm (vòng tròn viền đỏ )

- Biển hiệu lệnh (vòng tròn viền xanh)

- Biển chỉ dẫn (hình vuông, hình chữ nhật xanh)

- Biển phụ (hình vuông, hình chữ nhật trắng đen)

II. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh thường gặp

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

1. Traffic lights ahead

(đèn giao thông phía trước)

2. No pedestrians

(Không dành cho người đi bộ)

3. Two-way traffic ahead

(Đường hai chiều phía trước)

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

4. No parking allowed

(Cấm đỗ xe)

5 road works ahead

(Phía trước là công trường đang thi công)

6. No entry for motor vehicles

(Cấm các xe cơ giới vào)

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

7. School crossing ahead

(Đường đi bộ sang trường học ở phía trước)

8. U-turn is prohibited

(Cấm rẽ hình chữ U)

9. Slippery road

(Đường trơn)

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

 Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

10. No entry

(Cấm vào)

11. Roundabout ahead

(Vòng xuyến phía trước)

12. No turn right on red

(Không rẽ phải khi đèn đỏ)

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

13. School ahead

(Trường học ở phía trước)

14. No cycling

(Cấm xe đạp)

15. Hospital ahead

(Bệnh viện ở phía trước)

III. Từ vựng chung về chủ đề biển báo giao thông

Dưới đây là một số từ vựng chung về các khái niệm và hành động thường xuất hiện khi tham gia giao thông. Với mỗi từ vựng được cung cấp, sẽ có một ví dụ để người đọc hình dung tốt hơn việc vận dụng từ vựng vào trong câu.

- Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): vòng xoay, vòng xuyến

- Intersection /ˌɪntəːˈsɛkʃən/ (n): điểm giao nhau/ngã tư

- T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/ (n): ngã ba

- Speed bump /spiːd bʌmp/ (n): gờ giảm tốc

- U-turn /juː-tɜːn/ (n): việc quay đầu xe; make a u-turn /meɪk ə juː-tɜːn/ (v): quay đầu xe

- Pedestrian /pɪˈdɛstrɪən/ (n): người đi bộ

- Zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n) = pedestrian crosswalk /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒswɔːk/ (n): vạch kẻ đường cho người đi bộ

- Dead end /dɛd ɛnd/ (n): đường cụt

- Slow down /sləʊ daʊn/ (v): giảm tốc

- Give way /gɪv weɪ/ (v): nhường đường

IV. Bài tập vận dụng

What does this sign mean?

1. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

A. She is out of cash.

B. We only accept payment in cash.

C. The shop charges less if the customer don’t pay in cash .

D. Please exchange money here.

2. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

A. You must push someone in this place.

B. Watch your steps.

C. It’s very dangerous if you push someone in this place.

D. You cannot bring your dogs or cats into this place.

3. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

A. You have to ring the bell to ask for help.

B. The bell will ring when you come in.

C. The bell will ring when you go out.

D. The staff will ring the bell for you.

4. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

A. All vehicles prohibited

B. Motor vehicles except solo motor cycles prohibited

C. Motor vehicles prohibited

D. No entry for motor vehicles

5. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7

A. No right turn for vehicular traffic

B. No U-turn for vehicular traffic

C. No left turn for vehicular traffic

D. No right turn for pedestrians

Trên đây là Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh lớp 7.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 mới

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm