Cách nói ‘đồng ý’ hay ‘phản đối’ trong tiếng Anh

Cách nói 'đồng ý' hay 'phản đối' trong tiếng Anh

Để giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn một số mẫu câu diễn tả sự đồng ý hoặc phản đối trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Tiếng Anh giao tiếp dùng trong mua sắm

Cách nói lời xin lỗi và chấp nhận lời xin lỗi trong Tiếng Anh

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản

"Tôi hoàn toàn đồng ý"

  • I completely/absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • There is no doubt about it that... (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó.)
  • I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)
  • I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • That's so true. (Điều đó đúng đấy.)
  • Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy.)
  • Exactly. (Chính xác.)
  • Of course. (Tất nhiên.)
  • You're absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
  • Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)
  • I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)
  • That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)
  • I don't think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
  • So do I. (Tôi cũng vậy.)
  • I'd go along with that. (Tôi thuận theo điều đó.)
  • That's true. (Đúng đấy.)
  • Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì.)
  • I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • That's just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ.)

"Tôi đồng ý một phần"

  • I agree up to a point, but... (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng...)
  • That's true but... (Điều đó đúng, nhưng...)
  • You could be right. (Có thể bạn đúng.)
  • It sounds interesting, but... (Điều đó nghe thú vị, nhưng...)
  • I see your point, but... (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng...)
  • That's partly true, but... (Điều đó đúng một phần, nhưng...)
  • I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)
  • That seems obvious, but... (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng...)
  • That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy.)
  • It is not as simple as it seems. (Nó không đơn giản như vậy đâu.)
  • I agree with you in principle, but... (Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng...)
  • I agree with you in part, but... (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng...)
  • Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng.)

"Tôi không đồng ý"

  • I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối.)
  • No way (Không đời nào - từ lóng)
  • I'm afraid, I can't agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn.)
  • To be honest,... (Thành thực mà nói thì...)
  • On the contrary,... (Ngược lại - trang trọng)
  • I don't agree with you. (Tôi không đồng ý với anh.)
  • I'm sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.)
  • It's out of question. (Điều đó là không thể.)
  • That's different. (Cái đó khác.)
  • However,... (Tuy nhiên)
  • That's not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng.)
  • Yes, but don't you think... (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là...)
  • That's not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy.)
  • I'm not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.)
  • The problem is that... (Vấn đề là...)
  • I (very much) doubt whether... (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng...)

Trên đây là một số cách nói diễn tả sự đồng ý hoặc phản đối của bạn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ ngữ giao tiếp của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
11 21.208
Sắp xếp theo

Tiếng Anh giao tiếp

Xem thêm