Cụm Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive Phrase) trong tiếng Anh
Tiếp nối chuỗi bài học về các cụm từ, ở bài học trước chúng ta đã được tìm hiểu về cụm động từ. Trong bài học hôm nay, hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu về một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh mới. Đó là Cụm động từ nguyên mẫu hay Infinitive Phrase.
Từ loại tiếng Anh: Cụm động từ nguyên mẫu
1. Cụm động từ nguyên mẫu là gì?
- Infinitive phrase là gì? Cụm động từ nguyên mẫu là một cụm động từ bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu có To (infinitive with to), theo sau là tân ngữ và/ hoặc từ bổ nghĩa (thường là trạng từ).
Ví dụ:
+ Our duty is to serve our country.
(Nhiệm vụ của chúng ta là phải phụng sự cho quốc gia)
+ I used to dream to become an astronaut when I was young.
(Khi còn bé, tôi từng mơ trở thành phi hành gia)
2. Cách dùng Cụm động từ nguyên mẫu
Chức năng của cụm từ nguyên mẫu:
- Làm chủ ngữ của động từ:
Ví dụ:
+ To get money is their ambition.
(Kiếm tiền là tham vọng của họ)
+ To be loved by somebody is happiness.
(Được ai đó yêu thương là hạnh phúc)
- Làm tân ngữ tực tiếp của động từ:
Ví dụ:
+ He can’t decide whether to tell the truth or not.
(Anh ta không thể quyết định được là có nói sự thật hay không)
+ I asked Huy to give up his smoking.
(Tôi bảo Huy nên từ bỏ việc hút thuốc)
- Làm bổ ngữ cho chủ từ:
Ví dụ:
+ His job was to teach handicapped children.
(Công việc của anh ấy là dạy trẻ khuyết tật)
+ My goal is to travel around the world.
(Mục tiêu của tôi là đi du lịch toàn thế giới)
- Làm trạng từ với các chức năng:
a. Chỉ mục đích:
Ví dụ: Sally went to the seaside to enjoy fresh air.
(Sally ra biển để tận hưởng không khí trong lành)
b. Chỉ nguyên nhân:
Ví dụ: She decided to study psychology class to understand human behavior.
(Cô ấy quyết định học lớp tâm lý để hiểu được hành vi của con người)
- Chức năng bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ: His only dream, to become a famous actor, came true.
(Ước mơ duy nhất của anh ấy, trở thành 1 diễn viên nổi tiếng, đã trở thành hiện thực)
- Chức năng bổ nghĩa cho tính từ:
Ví dụ: My son is certain to get the scholarship next year.
(Con trai tôi chắc rằng sẽ nhận được học bổng vào năm tới)
3. Các cấu trúc đi với cụm động từ nguyên mẫu
- Trong cấu trúc “too + adj + to V”: có nghĩa là quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì.
Ví dụ:
+ You are too young to drive a car.
(Con còn quá nhỏ để lái xe)
+ It’s too hot to go outside.
(Nóng tới mức không thể ra ngoài)
- Trong cấu trúc “for + pronoun + to V”: được dùng để chỉ mục đích, để làm gì
Ví dụ: It’s good for you to study hard.
(Học hành chăm chỉ là tốt đó con)
- Trong cấu trúc “so + adj + as + to V”: có nghĩa là quá … đến mức mà …
Ví dụ:
+ He was so nice as to buy a new phone for his ex-girlfriend.
(Anh ta tử tế đến mức đi mua một chiếc điện thoại mới cho bồ cũ của mình)
+ I’m not so generous as to buy something expensive for a stranger.
(Tôi không hào phóng tới mức mua đồ đắt tiền cho người lạ đâu)
- Trong cấu trúc “adj + enough + to V”: có nghĩa là đủ … để làm gì
Ví dụ:
+ You are strong enough to carry this box.
(Con đủ khỏe để bê cái thùng này)
+ Betty is old enough to get married.
(Betty đã đủ tuổi lấy chồng rồi)
- Trong cấu trúc “It’s + adj + of somebody + to V”
Ví dụ:
+ It’s very kind of you to help me.
(Bạn thật tốt khi giúp mình)
+ It’s so nice of him to carry this luggage for me.
(Anh ấy thật tử tế khi giúp mình bê cái vali này)
- Trong cấu trúc “but/ except + to V”:
Cụm động từ nguyên mẫu đi với cấu trúc này để diễn tả một sự lựa chọn chẳng đặng đừng, ngoài việc làm thế này ra thì không thể có cách khác. but/except + to V (ngoài việc)
Ví dụ:
+ I have no choice but to change the password.
(Tôi không còn cách nào khác ngoài việc đổi password)
+ The doctors had no ways to save him except to do the operation right away.
(Bác sỹ không còn cách nào khác để cứu ông ấy ngoài việc cho làm phẫu thuật ngày lập tức)
- Sau tính từ:
Cụm động từ nguyên mẫu thường xuất hiện sau một số tính từ như: anxious (lo lắng); happy (vui vẻ), wrong (sai, nhầm), glad (mừng); disappointed (thất vọng); interesting (thú vị); sad (buồn); ready (sẵn sang); right (đúng đắn); easy (dễ dàng); hard (khó khăn); able (có thể); unable (không thể), difficult(khó); fit (thích hợp); important (quan trọng), pleasant (vui thú); possible (có thể); impossible(không thể); sure (chắc chắn);
Ví dụ:
+ It’s important to remember where you put your keys.
(Quan trọng là bạn phải nhớ chỗ để chìa khoá của mình)
+ He’s ready to join the army.
(Anh ta sẵn sàng gia nhập quân đội rồi)
+ I’m so happy to see you again.
(Tôi rất vui khi được gặp lại bạn)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về Infinitive Phrase. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh cơ bản khác như là gì Tài liệu luyện kỹ năng tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh, Luyện thi tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.