Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Nội dung đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân và gợi ý Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân sẽ được VnDoc cập nhật ngay khi hết thời gian làm bài. Vui lòng ấn F5 và gửi đề cho VnDoc để nhận gợi ý đáp án nhé.

Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 12, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 12 sau: Tài liệu học tập lớp 12.

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân

Đáp án môn GDCD mã đề 301:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 302:

81.81.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120.

Đáp án môn GDCD mã đề 303:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 304:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 305:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120.

Đáp án môn GDCD mã đề 306:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 307:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 308:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 309:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 310:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 311:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 312:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 313:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 314:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 315:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 316:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 317:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 318:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 319:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 320:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 321:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 322:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 323:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đáp án môn GDCD mã đề 324:

81.82.83.84.85.86.87.88.89.90.
91.92.93.94.95.96.97.98.99.100.
101.102.103.104.105.106.107.108.109.110.
111.112.113.114.115.116.117.118.119.120

Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân

Đề thi THPT Quốc Gia môn GDCD sẽ được VnDoc cập nhật ngay sau khi hết thời gian làm bài.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các em Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2020 môn Giáo dục công dân Đợt 2. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các em học sinh tài liệu Lý thuyết môn Địa lí lớp 12, Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới, Chuyên đề Hóa học 12, Giải bài tập Sinh học 12 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Trắc nghiệm GDCD 12

    Xem thêm