Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đáp án đề thi thpt quốc gia 2021 môn tiếng Nga đợt 2

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đợt 2 sẽ diễn ra trong 2 ngày 6 - 7/8/2021. Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn tiếng Nga đợt 2 bắt đầu từ 14h20 chiều ngày 7/8/2021. Tương tự như Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Nga năm 2021 đợt 1, đề thi tiếng Nga THPT Quốc Gia 2021 bao gồm 50 câu trắc nghiệm tiếng Nga lớp 12 khác nhau với thời gian làm bài thi là 60 phút.

Đáp án tiếng Nga 2021 đợt 2 24 Mã đề

Đáp án tiếng Nga THPT 2021 24 mã đề đợt 2 được VnDoc.com cập nhật ngay sau khi kết thúc thời gian làm bài.

Đáp án đề 801 tiếng Nga 2021

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 802

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 803

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 804

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 805

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 806

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 807

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 808

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 809

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 810

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 811

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 812

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 813

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 814

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 815

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 816

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 817

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 818

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 819

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 820

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 821

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 822

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 823

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nga thpt 2021 đề 824

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đề thi THPT Quốc Gia năm 2021 môn tiếng Nga đợt 2

Nội dung đề thi tiếng Nga THPT 2021 đợt 2 với kiến thức Từ vựng - Ngữ Nga tiếng Nga trọng tâm lớp 12 chắn chắc đánh giá đúng năng lực của học sinh. Đề thi THPT Quốc gia 2021 môn tiếng Nga được VnDoc.com sau khi hết thời gian làm bài.

Bộ đề thi THPT Quốc Gia 2021 đầy đủ các môn

Đáp án tất cả các môn thi THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi Sử THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Vật lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Hóa đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Văn đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Địa lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Sinh học đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Toán đợt 2

Trên đây là Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Nga năm 2021 24 mã đề.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

    Xem thêm