Đáp án đề thi thpt quốc gia 2021 môn tiếng Nhật đợt 2

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đợt 2 sẽ diễn ra trong 2 ngày 6 - 7/8/2021. Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn tiếng Nhật đợt 2 bắt đầu từ 14h20 chiều ngày 7/8/2021. Tương tự như Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Nhật năm 2021 đợt 1, đề thi tiếng Nhật THPT Quốc Gia 2021 bao gồm 50 câu trắc nghiệm tiếng Nhật lớp 12 khác nhau với thời gian làm bài thi là 60 phút.

Đáp án tiếng Nhật 2021 đợt 2 24 Mã đề

Đáp án tiếng Nhật THPT 2021 24 mã đề đợt 2 được VnDoc.com cập nhật ngay sau khi kết thúc thời gian làm bài.

Đáp án đề 501 tiếng Nhật 2021

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 502

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 503

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 504

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 505

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 506

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 507

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 508

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 509

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 510

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 511

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 512

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 513

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 514

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 515

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 516

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 517

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 518

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 519

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 520

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 521

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 522

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 523

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Nhật thpt 2021 đề 524

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đề thi THPT Quốc Gia năm 2021 môn tiếng Nhật đợt 2

Nội dung đề thi tiếng Nhật THPT 2021 đợt 2 với kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Nhật trọng tâm lớp 12 chắn chắc đánh giá đúng năng lực của học sinh. Đề thi THPT Quốc gia 2021 môn tiếng Nhật được VnDoc.com sau khi hết thời gian làm bài.

Bộ đề thi THPT Quốc Gia 2021 đầy đủ các môn

Đáp án tất cả các môn thi THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi Sử THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Vật lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Hóa đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Văn đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Địa lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Sinh học đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Toán đợt 2

Trên đây là Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Nhật năm 2021 24 mã đề.

Đánh giá bài viết
1 276
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

    Xem thêm