Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đáp án đề thi thpt quốc gia 2021 môn tiếng Trung đợt 2

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đợt 2 sẽ diễn ra trong 2 ngày 6 - 7/8/2021. Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn tiếng Trung đợt 2 bắt đầu từ 14h20 chiều ngày 7/8/2021. Tương tự như Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Trung năm 2021 đợt 1, đề thi tiếng Trung THPT Quốc Gia 2021 bao gồm 50 câu trắc nghiệm tiếng Trung Quốc lớp 12 khác nhau với thời gian làm bài thi là 60 phút.

Đáp án tiếng Trung 2021 đợt 2 24 Mã đề

Đáp án tiếng Trung THPT 2021 24 mã đề đợt 2 được VnDoc.com cập nhật ngay sau khi kết thúc thời gian làm bài.

Đáp án đề 601 tiếng Trung 2021

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 602

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 603

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 604

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 605

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 606

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 607

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 608

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 609

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 610

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 611

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 612

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 613

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 614

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 615

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 616

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 617

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 618

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 619

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 620

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 621

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 622

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 623

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Trung thpt 2021 đề 624

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đề thi THPT Quốc Gia năm 2021 môn tiếng Trung đợt 2

Nội dung đề thi tiếng Trung THPT 2021 đợt 2 với kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Trung trọng tâm lớp 12 chắn chắc đánh giá đúng năng lực của học sinh. Đề thi THPT Quốc gia 2021 môn tiếng Trung được VnDoc.com sau khi hết thời gian làm bài.

Bộ đề thi THPT Quốc Gia 2021 đầy đủ các môn

Đáp án tất cả các môn thi THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi Sử THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Vật lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Hóa đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Văn đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Địa lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Sinh học đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Toán đợt 2

Trên đây là Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Trung năm 2021 24 mã đề.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

    Xem thêm