Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề mẫu kiểm tra học kì 1 môn Toán 12 năm học 2018 - 2019

1
ĐỀ MẪU KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN KHỐI 12
NĂM HỌC: 2018-2019
ĐỀ 1
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (6 điểm)Thời gian 60 phút-30 câu.
Câu 1: Cho hm s
42
21y x x
. Mnh đ no dưi đây đng?
A. Hm s đồng bin trên khong
;1
. B. Hm s đồng bin trên khong
0;1
.
C. Hm s nghch bin trên khong
1;1
. D. Hm s đồng bin trên khong
1;2
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 2: Cho hm s
32
31y x mx x
vi
m
l tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để hm s
đồng bin trên khong
; 
?
A. 6. B. Vô s. C. 7. D. 5.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 3: Hm s
có giá tr cực đại bằng bao nhiêu?
A.
0
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 4: Cho hm s
y f x
xác đnh v đạo hm liên tục trên khong
;ab
. Bit đồ th của hm s
y f x
trên khong
;ab
cắt trục honh tại hai điểm honh độ lần lượt l
1
x
,
2
x
vtip xc vi
trục honh tại hai điểm có honh độ lần lượt l
3
x
,
4
x
như hình vẽ dưi đây.
Hỏi trong khong
;ab
, hm s
y f x
có bao nhiêu điểm cực tr?
A. 4. B. 7. C. 5. D. 2.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 5: Giá tr nhỏ nhất của hm s
1
2
x
y
x
trên đoạn
1;1
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D. Không tồn tại.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 6: Vi giá tr no của tham s m thì giá tr ln nhất của hm s
2
cos 3cosf x x x m
trên đoạn
0;8
bằng 2?
A.
4m
. B.
4m 
. C.
1
4
m 
. D.
2m 
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
()y f x
O
1
x
2
x
3
x
4
x
a
b
y
x
2
Câu 7: Đường thẳng no dưi đây l tim cận ngang của đồ th hm s
13
2
x
y
x
?
A.
3
2
y 
. B.
1y
. C.
3y 
. D.
1
2
y
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 8: Cho hm s
y f x
xác đnh v liên tục trên
\1
thỏa
1
lim 3
x
fx
v
1
lim
x
fx
.
Khẳng đnh no sau đây đng?
A. Đồ th hm s đã cho có tim cận ngang v không có tim cận đứng.
B. Đồ th hm s đã cho có tim cận ngang l đường thẳng
3y
.
C. Đồ th hm s đã cho có tim cận đứng l đường thẳng
1x
.
D. Đồ th hm s đã cho không có tim cận.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 9: Đường cong ở hình bên l đồ th của một trong bn hm s dưi đây.
Hm s đó l hm s no?
A.
3
4y x x
. B.
32
31y x x
. C.
42
32y x x
. D.
3
1yx
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 10: Cho hm s
y f x
có bng bin thiên như hình bên.
Mnh đ no dưi đây đng?
A. Hm s có một điểm cực tr. B. Đồ th hm s không có tim cận đứng.
C. Đồ th hm s không có tim cận ngang. D. Hm s có giá tr nhỏ nhất.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 11: H s góc tip tuyn của đồ th hm s
lnyx
tại điểm có honh độ
1
e
bằng
A.
e
. B.
0
. C.
1
. D.
1
e
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 12: Cho hm s
42
–1y x x m
(
m
l tham s) thỏa mãn đồ th của nó cắt trục honh tại đng 2
điểm
,A
B
sao cho
2AB
. Mnh đ no sau đây đng?
A.
0m
. B.
4m
. C.
02m
. D.
24m
.
+
x
y
y
+
2
5
+
+
6
5
+
y
x
t
1
x
=
x
3
3
x
2
+ 1
O
3
Câu 13: Hm s no sau đây l đạo hm của hm s
21x
ye
?
A.
2
2.
x
ee
. B.
2
4
x
e
. C.
21
ln 2
x
e
. D.
21
2
ln10
x
e
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 14: Tập xác đnh của hm s
2
2
16 4yx

l
A.
2;2
. B.
; 2 2; 
. C.
; 
. D.
\ 2;2
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 15: Hm s no trong các hm s dưi đây có đồ th l hình vẽ bên?
A.
3
logyx
. B.
1
3
logyx
.
C.
3
x
y
. D.
1
3
x
y



.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 16: Cho
a
v
b
l hai s thực dương. Mnh đ no dưi đây đng?
A.
log log .loga b a b
. B.
log log logab a b
.
C.
log log loga b a b
. D.
log log .logab a b
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 17: Cho
log 2
a
b
, giá tr biểu thức
4
82
log
a
ba
bằng
A.
9
2
. B.
9
. C.
2
. D.
8
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
Câu 18: Cho
a
v
b
l hai s thực dương thỏa mãn
22
1
33
33
3
1a b a b ab



. Gtr ln nhất của
biểu thức
ab
bằng
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
4
.
……………………………………………………………………………………………………….…………
……………………………………………………………………………………………………….…………
y
1
O
x

Đề mẫu kiểm tra học kì 1 môn Toán 12

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề mẫu kiểm tra học kì 1 môn Toán 12 năm học 2018 - 2019. Tài liệu sẽ giúp các bạn học sinh giải bài tập Toán lớp 12 hiệu quả hơn. Mời các bạn học sinh tham khảo.

Toán lớp 12

Giải bài tập Toán lớp 12

Giải vở bt Toán 12

Giải bài tập Hóa học lớp 12

Giải bài tập Vật Lí 12

Tài liệu học tập lớp 12

Đề thi học kì 1 lớp 12

Đánh giá bài viết
1 267
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 1 lớp 12

    Xem thêm