Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2021-2022

Mã đ 101 Trang 1/4
TRƯNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIM TRA HC K II NĂM HC 2021-2022
MÔN TOÁN KHI 11 MÃ Đ 101
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
kim tra có 04 trang)
PHN TRC NGHIM (60 phút – 35 câu) (Hc sinh làm trc nghim trưc, sau 60 phút s thu phiếu tr
li trc nghim. Hc sinh làm xong trc nghim có th làm trước phn t lun)
Câu 1. Cho hàm s
43
2
x
y
x
+
=
, hàm s này có đạo hàm là
A.
( )
2
11
.
2
y
x
=
B.
( )
2
5
.
2
y
x
=
C.
( )
2
11
.
2
y
x
=
D.
( )
2
5
.
2
y
x
=
Câu 2. Tính chất nào sau đây không phi là tính cht của hình chóp đều?
A. Đáy là một đa giác đều.
B. Chân đường cao hình chóp đều nm trên cạnh đáy.
C. Các mt bên các tam giác cân bng nhau.
D. Các cnh bên to với đáy các góc bằng nhau.
Câu 3. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
′′
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
.AA ABCD
B.
( )
.AB BCC B
′′
C.
( )
.AA ABB A
′′
D.
( )
.AD CDD C
′′
Câu 4. Tng tt c các giá tr ca
x
tha mãn dãy s
theo th t lp thành mt cp s
cng bng
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 5. Đạo hàm ca hàm s
2
3 78
1
xx
y
x
−+
=
+
trên miền xác định có dng
( )
2
2
1
ax bx c
y
x
++
=
+
. Tính
S abc=+−
.
A.
6.S =
B.
24.S =
C.
10.S =
D.
8.S =
Câu 6. Cho cp s cng
( )
n
u
có công sai là
d
. Công thức nào sau đây đúng?
A.
( )
1
1 , , 2.
n
u u n dn n= ∀∈
B.
( )
1
1 , , 2.
n
u u n dn n= + + ∀∈
C.
1
, , 2.
n
u udn n= + ∀∈
D.
( )
1
1 , , 2.
n
u u n dn n= + ∀∈
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình thoi tâm
O
. Biết
SA SC=
SB SD=
. Khẳng định nào sau
đây là sai?
A.
( )
.CD SBD
B.
.BD SA
C.
( )
.SO ABCD
D.
.AC SD
Câu 8. Cho hai hàm số
( ) ( )
,f x gx
có giới hạn hu hạn khi
xa
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
( )
(
) ( )
lim . lim .lim .
xa xa xa
f xgx f x gx
→→
=
B.
( ) ( )
( )
( ) ( )
lim . lim .
xa xa
f xgx f x gx
→→
=
C.
( ) ( )
( )
( ) ( )
lim . . .
xa
f xgx f xgx
=
D.
( ) ( )
( )
( ) ( )
lim . lim .
xa xa
f xgx gx f x
→→
=
D'
C'
B'
D
A
B
C
A'
Mã đ 101 Trang 2/4
Câu 9. Hàm s nào sau đây có đạo hàm bng
2
4xx
?
A.
32
2 2022.xx−+
B.
32
3 2 2022.xx−+
C.
32
1
2 2022.
3
xx−+
D.
34
1
2022.
3
xx++
Câu 10. Mt chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
1
7
3
s ttt= + −+
, trong đó
t
tính bằng giây và
s
tính bng mét. Vn tc ca chuyển động khi
3t =
giây
A.
/.15 ms
B.
/.8 ms
C.
21 / . ms
D.
14 / . ms
Câu 11. Tìm tt c các giá tr thc ca
m
sao cho
22
2
35
lim 9
47
x
mx x
xx
+∞
+−
=
−+
.
A.
3.m =
B.
3.m = ±
C.
9.m =
D.
3.m =
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy và
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Gi
H
là hình
chiếu ca
A
trên
SB
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
.AH AC
B.
.AH BC
C.
.SA BC
D.
.AH SC
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
. Tam giác
SBC
là tam giác đu và
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Độ ln của góc giữa
SA
vi
( )
ABC
bng
A.
30 .°
B.
45 .°
C.
75 .°
D.
60 .°
Câu 14. Cho dãy s:
1;1; 1;1; 1;−−−
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Dãy s đã cho là một cp s nhân vi
1
1, 1uq= =
.
B. Dãy s đã cho không là cp s nhân.
C. Dãy s đã cho là một cp s nhân vi
1
1, 1uq=−=
.
D. Dãy s đã cho là một cp s nhân có s hng tổng quát
( )
2
1
n
n
u =
.
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với đáy,
O
là giao điểm ca
,AC BD
. Góc giữa cnh
SC
với đáy là góc
A.
.CSA
B.
.COS
C.
.SAC
D.
.SCA
Câu 16. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên
có đồ th
( )
C
, điểm
( ) ( )
00
;Mxy C
. Tiếp tuyến
ca
( )
C
ti
M
có h s góc là
A.
(
)
0
.fxx
B.
( )
0
.fx
C.
( )
.fx
D.
( )
0
.fxx
+
Câu 17. Giới hạn
1
43
lim
74
nn
n+
+
bng
A.
1
.
4
B.
3
.
16
C. 0. D.
1
.
4
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
yx=
A.
1
.y
x
=
B.
1
.
2
y
x
=
C.
2
.y
x
=
D.
2.yx
=
Câu 19. Cho dãy s
( )
n
u
lim 3
n
u =
. Khi đó
( )
lim 5
n
u
bng
A.
2.
B. 2. C. 8. D.
8.
A
B
C
S
H
Mã đ 101 Trang 3/4
Câu 20. Trong không gian, cho ba đường thng
,,abc
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu
ab
ac
thì
bc
. B. Nếu
ac
bc
thì
ab
.
C. Nếu
ac
bc
thì
ab
. D. Nếu
ab
ac
thì
bc
.
Câu 21. Giới hạn
1
21
lim
1
x
x
x
+
+
bng
A. 2. B.
.+∞
C.
1.
D.
.−∞
Câu 22. Điều kiện để đường thng
a
vuông góc với mặt phng
( )
P
A.
a
vuông góc với hai đường thng song song trong
( )
P
B.
a
vuông góc với hai đường thng trong
( )
P
.
C.
a
vuông góc với hai đường thng ct nhau trong
( )
P
.
D.
a
vuông góc với một đường thng trong
( )
P
.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy và
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A.
( ) ( )
.SAC ABC
B.
C.
( ) ( )
.SAC SAB
D.
( ) ( )
.SAB SBC
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hình hp ch nhật là hình lăng trụ đứng.
B. Hình hộp là hình lăng trụ đứng.
C. Hình lăng trụ là hình hp.
D. Hình lăng trụ t giác đu là hình lập phương.
Câu 25. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
lim .
2
n
= +∞
B.
3
lim 0.
2
n

=


C.
2
lim 0.
n
π

=


D.
lim 2 0.
n
=
Câu 26. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
không có nghiệm thuc
( )
;ab
.
B. Nếu
( ) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0fx=
có nghiệm thuc
( )
;ab
.
C. Nếu
( ) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0fx=
không có nghiệm thuc
( )
;ab
.
D. Nếu
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
có nghiệm thuc
( )
;ab
.
Câu 27. Đạo hàm ca hàm s
( )
10
32yx=
A.
( )
9
10 3 2 .yx
=
B.
( )
9
10 3 2 .yx
=−−
C.
( )
9
20 3 2 .yx
=
D.
( )
9
20 3 2 .yx
=−−
Câu 28. Hàm s nào sau đây không liên tục trên
?
A.
35
.
1
x
y
x
+
=
+
B.
sin .yx=
C.
2
4
.
1
x
y
x
=
+
D.
32
2 5 7.yx x x=+ −+
Câu 29. Phương trình
53
2 16 0xx+ +=
có nghiệm thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
0;1 .
B.
( )
10; 2 .−−
C.
( )
1; 0 .
D.
( )
2; 1 .−−
Câu 30. Cho các hàm số
( ) ( )
,y f x y gx= =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
( )
( ) ( )
..f xgx f x g x
′′
= +
B.
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
..f x gx f xgx f xg x
′′
=
C.
( ) ( )
( )
( ) ( )
..f x gx f xg x
′′
=
D.
( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
..f x gx f xgx f xg x
′′
= +

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 11 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2021-2022

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2021-2022 để bạn đọc cùng tham khảo. Mong rằng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt cho kì thi học kì 2 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về bài viết dưới đây.

Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2021-2022 được biên soạn theo cấu trúc gồm có 2 phần trắc nghiệm và tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2021-2022. Chắc hẳn qua bài viết bạn đọc đã nắm được những nội dung có trong đề thi rồi đúng không ạ? Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 11. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn lớp 11, Tiếng Anh lớp 11...

Đánh giá bài viết
1 42
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm