Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán Sở GD&ĐT Nam Định năm học 2021-2022

Mã đề 222 - trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
MÃ ĐỀ: 222
ĐỀ KHẢO SÁT CHT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán – lớp 12 THPT
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề khảo sát gồm 06 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..……………
Câu 1: Nếu
5
0
d 3
f x x
thì
5
0
3 d
f x x
bằng
A.
9
. B.
6
. C.
9
. D.
27
.
Câu 2: Với mọi số thực
a
dương,
2
3
9
log
a
bằng
A.
3
log 1
a
. B.
3
1
log
2
a
. C.
3
log 2
a
. D.
3
2 log 1
a
.
Câu 3: Số phức liên hợp của
3 2
z i
A.
3 2
z i
. B.
3 2
z i
. C.
3 2
z i
. D.
3 2
z i
.
Câu 4: Gọi
l
,
h
,
r
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón là
A.
xq
S rh
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 5: Cho
0
k n
với
n
số nguyên dương,
k
số nguyên không âm. Công thức nh số tổ hợp
chập
k
của
n
phần tử là
A.
!
.
!
k
n
n
A
n k
B.
!
.
! !
k
n
n
A
n k k
C.
!
.
!
k
n
n
C
n k
D.
!
.
! !
k
n
n
C
n k k
Câu 6: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm s
1 4
2 1
x
y
x
.
A.
1
2
y
. B.
4
y
. C.
2
y
. D.
2
y
.
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số
2
x
y
.
A.
2 ln
x
y x
. B.
1
.2
x
y x
. C.
2
x
y
. D.
2 ln 2
x
y
.
Câu 8: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 2
y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3 2
3 2
y x x
. D.
4 3
2 2
y x x
.
Câu 9: Trên mặt phẳng toạ độ
Oxy
, điểm biểu diễn của số phức
5
z i
có tọa độ là
A.
1;5
. B.
5;0
. C.
5;0
. D.
0;5
.
Câu 10: Cho hai số phức
1
2 3
z i
,
2
4 5
z i
. Số phức
1 2
z z z
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
O
x
y
2
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 222 - trang 2/6
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho các điểm
1;2;3
M
;
3;4;7
N
. Tọa độ của véc-
MN
A.
4;6;10
. B.
2;3;5
. C.
2;2;4
. D.
2; 2; 4
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 13: Nếu
5
2
d 3
f x x
5
2
d 7
g x x
thì
5
2
2 d
f x g x x
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
17
. D.
1
.
Câu 14: Trên đoạn
1;6
, hàm s
9
y x
x
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
3
x
.
Câu 15: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
5
x
.
Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
1
x
. B.
21
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Câu 17: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
A.
1
2
V Bh
. B.
4
3
V Bh
. C.
1
3
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 18: Nếu
2
1
d 2
f x x
thì
2
1
2 2 d
f x x x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 3 2 3 0
P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
4
1;2; 3
n
. B.
1
1; 3;2
n
. C.
3
3;2; 3
n
. D.
2
2; 3;4
n
.
Câu 20: Cho khối chóp có diện tích đáy
2
2cm
S
chiều cao
1cm
h
. Thể tích
V
của khối chóp đã
cho là
A.
3
1
cm
3
V . B.
3
2 cm
V
. C.
3
8
cm
3
V . D.
3
2
cm
3
V .
Mã đề 222 - trang 3/6
Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 1 3 2 25
S x y z
tọa
độ tâm là
A.
1; 3; 2
I
. B.
1;3; 2
I
. C.
1;3;2
I
. D.
1;3;2
I
.
Câu 22: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
3
2 1
y x x
?
A. Điểm
( 1;2)
N
. B. Điểm
(1;2)
M . C. Điểm
(1; 1)
P
. D. Điểm
(0;1)
Q .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
5 2
x
A.
2
log 5;

. B.
5
log 2;
. C.
;

. D.
2
;
5
.
Câu 24: Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính
R
A.
3
4
3
S R
. B.
2
.
S R
C.
2
4 .
S R
D.
2
3
4
S R
.
Câu 25: Cho cấp số nhân
n
u
1
2
u
và công bội
3
q
. Số hạng
2
u
A.
2
6
u
. B.
2
6
u
. C.
2
1
u
. D.
2
18
u
.
Câu 26: Trên khoảng
;
 
, họ nguyên hàm của hàm số
2
x
f x e
A.
d
2
x
e
f x x C
. B.
2
d
2
x
e
f x x C
.
C.
2
d
x
f x x e C
. D.
2
d 2
x
f x x e C
.
Câu 27: Tập xác định của hàm số
3
2
y x
A.
. B.
0;

. C.
2;

. D.
\ 0
.
Câu 28: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;

. B.
0;

. C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
: 2 2
3
x t
d y t
z t
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Điểm
0;0; 3
N
. B. Điểm
2;2;3
Q
. C. Điểm
1;2; 3
P
. D. Điểm
2;4;2
M
.
Câu 30: Với mọi
a
,
b
thỏa mãn
3 3
log 3 3log 2
a b
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
27
a b
. B.
3 27
a b
. C.
3 27
b a
. D.
3
27
a
b
.
Câu 31: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
(hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng
AC
A D
bằng

Đề thi cuối học kì 2 lớp 12 môn Toán Sở GD&ĐT Nam Định năm học 2021-2022

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán Sở GD&ĐT Nam Định năm học 2021-2022 vừa được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc. Đây là tài liệu tham khảo giúp các bạn có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt cho kì thi học kì 2 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về bài viết dưới đây nhé.

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán Sở GD&ĐT Nam Định năm học 2021-2022 được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm. Đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo.

Trên đây VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán Sở GD&ĐT Nam Định năm học 2021-2022. Chắc hẳn qua bài viết bạn đọc đã nắm được những ý chính cũng như trau dồi được nội dung kiến thức của đề thi rồi đúng không ạ? Mong rằng qua bài viết bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập thật tốt môn Toán lớp 12 nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn lớp 12, Tiếng Anh lớp 12...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán

    Xem thêm