Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Sơn La lần 3

Trang 1/6 - Mã đề thi 174
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA
NĂM HỌC 2018 - 2019 (LẦN 3)
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 50 phút, không k thi gian phát đề
Mã đề thi 174
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số
cos
y
xx
A.
sin 1
x
C . B.
2
sin
2
x
x
C
. C.
2
sin
x
xC
. D.
2
sin
2
x
x
C
.
Câu 2: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
1;
. B.
1; 4
. C.

1;1
. D.

;0
.
Câu 3: Cho

1
0
d2fx x

2
1
d3fx x
. Khi đó

2
0
2d
f
xx
bằng
A.
5
2
. B. 5. C. 10. D. 6.
Câu 4: Số cách chọn ra 3 học sinh trong số 10 học sinh không tính th tự là
A. 6. B. 120. C. 720. D. 30.
Câu 5: Với
a
,
b
là hai số thực dương tùy ý,
3log 2logab
bằng
A.
32
log ab
. B.
log 3 2ab
. C.
32
log ab
. D.
3
2
log
a
b



.
Câu 6: Số phức nào sau đây có biểu diễn hình học là điểm
1; 3M
?
A.
13zi
. B.
13zi
. C.
2zi
. D.
3zi
.
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình
2
1
28
xx
A.
1
. B.
2;1
. C.
2
. D.
1; 2
.
Câu 8: Cho khối chóp .SABCD đáy hình vuông cạnh
a
, cạnh bên SA vuông góc vi đáy và
SA a
. Thể tích của khối chóp bằng
A.
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
6
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
3
yxx
. B.
3
1yx x
. C.
3
yxx
. D.
3
1
3
yxx
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 174
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu

222
:1 2 34Sx y z
có tâm là
A.

1; 2; 3I
. B.
1; 2; 3I 
. C.
1; 2; 3I 
. D.

1; 2; 3I
.
Câu 11: Cho hàm số
yfx
có đồ thị như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số bằng
A. 0. B. 2. C. 1. D. 1.
Câu 12: Khối trụ có bán kính đáy bằng
a
và chiều cao bằng
2a
có thể tích là
A.
3
1
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
2 a
. D.
3
a
.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
1; 0; 1A
4; 2; 2B
. Độ dài đoạn thẳng
A
B
A.
22
. B. 4. C. 2. D. 22.
Câu 14: Tổng
11 1
1 ... ...
24 2
n
P 
bằng
A.

. B. 1. C.
1
2
. D. 2.
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, trục Ox có phương trình tham số là
A.
1
0
x
y
zt
. B.
0
0
x
t
y
z
. C.
0x
yt
zt
. D.
1
1
x
t
y
z
.
Câu 16: Kí hiu
12
,zz
hai nghiệm phức của phương trình
2
6250zz
. Giá trị của
1212
.zzzz
bằng
A. 31. B. 37. C. 33. D. 35.
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
1; 1; 1A 
3; 3;1B
. Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng
A
B có phương trình là
A.
22230xyz
. B.
30xyz
. C.
22260xyz
. D.
40xyz
.
Câu 18: Khối nón có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 3a có diện tích xung quanh bằng
A.
2
16 a
. B.
2
12 a
. C.
2
14 a
. D.
2
15 a
.
Câu 19: Cho
2
log 3 a
. Khi đó
9
log 32
bằng
A.
5
2
a
. B.
2
5
a
. C.
5
2a
. D.
2
5a
.
Câu 20: Số phức

23 1zii
có phần ảo bằng
A. 0. B. 1. C. 5. D. 2 .
Câu 21: Cho hàm số

yfx
đạo m
   
3
2
11fx xx x

vi mi
x ϒ
. Số điểm cực trị của
hàm số

yfx
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
log 8 2xx
A.

;1
. B.
1; 9
. C.
;1 9; 
. D.

1; 0 8; 9
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 174
Câu 23: Cho hàm số
yfx
liên tục trên

1; 4
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Gọi
M
và
m
lần lượt g trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của m số trên

1; 4
. Giá trị của
2
M
m bằng
A. 0. B. 3 . C. 5. D. 2.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, khoảng cách giữa đường thẳng
132
:
221
xyz
d


và mặt phẳng
:2240Px y z
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 25: Thể tích của vật thtròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bi đ th hàm s
2
6yx x
và
trục hoành quay quanh trục hoành được tính theo công thức
A.

1
2
0
6d
x
xx
. B.

1
43 2
0
2111236d
x
xx x x

.
C.

3
2
2
6d
x
xx

. D.

3
43 2
2
2111236d
x
xx x x

.
Câu 26: Cho

1
2
3
0
2
dln2
1
xx
xab
x

với
,ab
là các số hữu tỷ. Giá trị của 16ab
A. 17. B. 10. C. 8 . D. 5 .
Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình
2
43.2 320
xx

bằng
A. 32. B. 3. C. 5. D. 12.
Câu 28: Cho hàm số
yfx
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
430fx
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 29: Cho hình chóp .SABCD đáy hình thang vuông tại
A
và
B
,
,2,
A
BBCaAD aSAa
và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
SCD
bằng
A.
6
3
a
. B.
5
5
a
. C.
6
6
a
. D.
25
5
a
.
Câu 30: bao nhiêu g trị
m
nguyên thuộc đoạn
2018;2019
đ hàm s
32
2255yx x m x
đồng biến trên khoảng

0; 
?
A. 2020. B. 2022. C. 2021. D. 2019.
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho đường thẳng
111
:
321
xy
z
d



và đim
5; 0;1A
. Điểm đối xứng của
A
qua đường thẳng
d
có tọa độ là

Đề thi thử môn Toán 2019

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi trắc nghiệm Toán 12, Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Sơn La lần 3. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút sẽ giúp các bạn giải Toán 12 nhanh và chính xác hơn. Mời các bạn học sinh tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Sơn La lần 3. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học, Mã trường thptVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 269
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm