Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Lục Nam - Bắc Giang lần 1

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT LỤC NAM
(ĐỀ THI THỬ LẦN 1)
Đề gm 50 câu trc nghim
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN
Ngày thi: 01/11/2018
Thi gian làm bài: 90 phút.
Họ và tên học sinh: ………………………………….…Lớp ………..; SBD: …………….
Mã đề 132
Câu 1:
Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB (A khác B). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 2.
A
BIA

B. 0.IA AB

C. 0.IA IB

D. 0.IA IB

Câu 2:
Cho lăng trụ ABC.A’B’C’, đáy ABC tam giác đều diện tích bằng
2
3
4
a
, hình chiếu
vuông góc của Alên mặt đáy ABC trùng vi trng tâm ca tam giác ABC; Biết
'
A
Aa . nh
thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
2
.
4
a
V
B.
3
2
.
12
Va
C.
3
.
4
a
V
D.
3
2
.
6
Va
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, tam giác SAD đều nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh SC, BC, CD. Thể
tích V của khối tứ diện CMNP
A.
3
3
.
48
a
V
B.
3
.
12
a
V C.
3
.
16
a
V D.
3
3
.
96
a
V
Câu 4: Đồ thị hàm số
2
68yx x có trục đối xứng là đường thẳng
A.
3.y
B.
3.x
C.
3.x 
D.
6.x
Câu 5: Khối đa diện đều loại
4;3
có tên gọi là
A. Khối mười hai mặt đều. B. Khối bát diện đều.
C. Khối tứ diện đều. D. Khối lập phương.
Câu 6: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
43
1
x
xx
y
x

bằng
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
A.
1.y 
B.
1.x 
C.
3.x
D.
3.y
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC, đáy ABC tam giác vuông cân tại A,
()SA ABC
,
SA a
,
2BC a
. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
A.
3
.
3
a
B.
5
.
3
a
C.
3
.
2
a
D.
5
.
2
a
Câu 9: Biết hệ số của
2
x
trong khai triển

13
n
x
135
. Khi đó
n
bằng
A.
7.
B.
5.
C.
6.
D.
8.
Câu 10: Cho phương trình
3125
x
x
(1). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Phương trình (1) vô nghiệm.
B. Phương trình (1) có đúng một nghiệm.
C. Phương trình (1) có đúng hai nghiệm phân biệt.
D. Phương trình (1) có vô số nghiệm.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 11: Cho a là số thực dương. Viết
1
3
:aa dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
A.
2
3
.a B.
5
3
.a
C.
1
6
.a D.
1
6
.a
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD, M trung điểm của SC, N thuộc cạnh BC sao cho
2NB NC . Thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (AMN) là
A. hình thang cân. B. hình bình hành. C. tam giác. D. tứ giác.
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC tam gc ABC vuông tại B và
()SA ABC
. Mệnh đề nào ới
đây Sai ?
A.
.BC SA
B.
.BC AB
C.
.BC SC
D.
.BC SB
Câu 14: Cho m số
()yfx
liên tục trên có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của
hàm số
()yfx
bằng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 15: Có 5 bạn học sinh, chọn ra ngẫu nhiên 2 bạn đi lao động. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?
A.
20.
B.
10.
C.
5.
D.
15.
Câu 16: Cho hàm số
3
1yx, khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; ) . B. Hàm số luôn nghịch biến trên
.
C. Hàm số luôn đồng biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên
(;0)
.
Câu 17: Trong không gian, cho đường thẳng a hai mặt phẳng phân biệt (P) (Q). Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A. Nếu (P) (Q) cùng cắt a thì (P) song song với (Q).
B. Nếu (P) (Q) cùng song song với a thì (P) song song với (Q).
C. Nếu (P) song song với (Q ) a thuộc (P) thì a song song với (Q).
D. Nếu (P) song song với (Q ) a cắt (P) thì a song song với (Q).
Câu 18: Tìm số nghiệm thuộc khoảng
3
;
22



của phương trình
3
3sin cos 2
2
x
x




.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 19: Điểm nào dưới đây thuộc giao điểm của
2
(): 1
P
yx x
và đường thẳng :21dy x.
A. (3;5).P B. (2;3).N C. (1; 1).M D. (0;1).Q
Câu 20: Bất phương trình
2
7100xx
có tập nghiệm là
A.
(2;5).
B.
.
C.
(;2)(5;). 
D.
(2;5).
Câu 21: Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính
R
của đường tròn

22
(): 2 5 9Cx y
.
A. (2;5), 81.IR B. (2; 5), 9.IR C. (2; 5), 3.IR D. (2;5), 3.IR
Câu 22: Cho

2018 2019
526 526P  . Ta có
A.
2;7 .P
B.
6;9 .P
C.

0;3 .P
D.
8;10 .P
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 23:
23
lim
1
x
x
x

bằng
A.
2.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 24: Khi chóp S.ABC đáy ABC là tam giác vuông cân tại B,
A
Ba
, cạnh bên
()SA ABC
2SA a
. Thể tích V của khối chóp đã cho bằng
A.
3
1
.
3
Va
B.
3
2
.
3
Va
C.
3
22
.
3
Va
D.
3
.Va
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng
35
:()
14
xt
dt
yt


. Phương trình tổng
quát của đường thẳng d
A.
4570.xy
B.
4 5 17 0.xy
C.
45170.xy
D.
4 5 17 0.xy
Câu 26: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
21
1
x
y
x
trên đoạn
[2;3]
.
A.
7
.
2
B.
5.
C.
7.
D.
4.
Câu 27: Chu kỳ tuần hoàn của hàm số
cosyx
A.
.
2
T
B. .T
C. 2.T D. 2.T
Câu 28: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có ,'2
A
BBCaAA a . Tính thể tích V ca
khối tứ diện
''
A
CB D
.
A.
3
2
.
3
a
V
B.
3
.
3
a
V
C.
3
.
6
a
V
D.
3
2
.
5
a
V
Câu 29: Cho hai tập hợp
1;2;3;4;5X
1;2;3;4;6;7;8Y
. Số phần tử của
X
Y bằng
A.
2.
B.
9.
C.
4.
D.
3.
Câu 30: Tìm m để hàm số
32
23yx x mx đạt cực đại tại điểm
1
x
.
A. Không có giá trị nào của m thỏa mãn. B.
1.m
C.
1.m 
D.
3.m
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng 3. Gọi M, N, P 3 điểm lần lượt
thuộc 3 cạnh BB’, C’D’, AD sao cho
'1BM C N DP
. Tính diện tích S của thiết diện cắt bởi
mặt phẳng (MNP) với hình lập phương đã cho.
A.
13 3
.
3
S
B.
17 3
.
3
S
C.
15 3
.
2
S
D.
13 3
.
2
S
Câu 32: Cho hàm s
()
yf
x
đạo hàm
2
'( ) 2 ,fx x x x . Hỏi hàm số
() ( 1) 3 2gx f x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
(0;3).
B.
(;4).
C.
(1; ).
D.
(;1).
Câu 33: Cho các s thc
,
xy
tha mãn

23 3xy x y . Tìm giá trị nhỏ nhất
min
P
ca
biểu thức
22
4( ) 15
P
xy xy.
A.
min
81.P  B.
min
63.P  C.
min
83.P  D.
min
91.P 

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019

VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Đề thi thử THPT QG môn Toán năm 2019 trường THPT Lục Nam - Bắc Giang lần 1. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn học sinh thử sức.

----------------------------

Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 503
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm