Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Quán Nho, Thanh Hóa

1
S GD&ĐT THANH HÓA
THPT NGUYỄN QUÁN NHO
Đ CHÍNH THỨC LN 1
(Đề có 06 trang)
KÌ THI TRUNG HC PH THỌNG QUC GIA NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi 50 câu trắc nghiệm)
H, tên thí sinh: .....................................................................
S báo danh: ..........................................................................
Câu 1. Cho hình lng din tích các mt bng
2
12a
. Th tích khi lng
A.
3
22a
. B.
3
2a
. C.
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 2. Cho hàm s
()y f x=
có bng bi cc tiu ca hàm s bng
A.
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Câu 3 . m
( )
1; 2;3M
( )
3;0; 1N
. Tìm t m
I
cn thng
MN
.
A.
( )
4; 2;2I
. B.
( )
2; 1;2I
. C.
( )
4; 2;1I
D.
( )
2; 1;1I
Câu 4. Cho hm s
( )
y f x
=
c  th nh. Hm s  ng bin trên khong no?
A.
( )
0;1
. B.
( )
;1−
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1;0
.
Câu 5. Tìm tnh
D
ca hàm s
( )
log1000
2
2y x x
=
.
A.
DR=
. B.
( )
0;D = +
.
C.
( ) ( )
; 1 2;D
= − +
. D.
\ 1;2DR=−
.
Câu 6. Cho
( )
10
0
10f x dx =
( )
6
2
3f x dx
=

( ) ( )
2 10
06
f x dx f x dx+

bng
A.
10
. B.
4
. C.
7
. D.
4
.
Câu 7. Mt khi cu có th tích bng
8
3
thì bán kính bng
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Tng các nghim c
42
3
3 81
xx
=
bng
A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Mã đ thi 101
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF F RP
2
Câu 9: H nguyên hàm ca hàm s
( ) 4sin2 2cos
x
f x x x e= +
A.
8cos2 2sin
x
x x e C + +
. B.
8cos2 2sin
x
x x e C +
.
C.
4cos2 2sin
x
x x e C +
. D.
2cos2 2sin
x
x x e C+ +
.
Câu 10. Cho mt cu
( )
2 2 2
2 4 4 0:S x y z x y z m+ + + =
có bán kính
5R=
. Tìm
m
.
A.
16m=−
. B.
16m=
. C.
4m=
. D.
4m=−
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách sp xp ch ngi cho 5 hc sinh vào 5 gh xp thành mt dãy?
A.
120
. B.
240
. C.
90
. D.
.
Câu 12. Cho cp s cng
( )
n
u
s hu
1
5u =−
công sai
3d =
. S 100 s hng th my
ca cp s cng?
A. 15. B. 20. C. 35. D. 36.
Câu 13. ng cong hình bên là  th ca hàm s nào?
A.
2
1y x x= +
. B.
3
31y x x= + +
.
C.
42
1y x x= +
. D.
3
31y x x= +
.
Câu 14. Giá tr ln nht ca hàm s
32
cos 2sin cosy x x x= + +
bng
A.
58
max
27
y =
. B.
max 3y =
. C.
max 2y =
. D.
max 2y =−
.
Câu 15. Cho hàm s
()fx
 nh trên
R
 th hàm s
( )
y f x
=
ng cong trong hình bên.
M 
A. Hàm s
()y f x=
ng bin trên
( )
1;2
. B. Hàm s
()y f x=
ng bin trên
( )
2;1
.
C. Hàm s
()y f x=
nghch bin trên
( )
1;1
. D. Hàm s
()y f x=
nghch bin trên
( )
0;2
.
Câu 16. Cho mt cu
( )
S
có tâm
( )
1;2; 4I
và th tích bng
36
a
( )
S
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 4 9x y z + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 4 9x y z+ + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 4 9x y z + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 4 3x y z + + + =
.
Câu 17. Cho
0 ; 1xy
tha mãn:
3
3
log
8
x
y
y =
2
32
log x
y
=
. Giá tr ca
22
xy
bng
A.
120
. B.
132
. C.
240
. D.
340
.
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF F RP
3
Câu 18. Gi
S
tp hp các nghim nguyên ca bh
2
3 10
2
1
3
3
xx
x
−−



.Tìm s phn
t ca
S
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
1
.
Câu 19. Hình nón chiu cao
10 3cm
, góc gia mng sinh mng
0
60
. Din tích xung
quanh cng:
A.
2
50 3 cm
. B.
2
200 cm
. C.
2
100 cm
. D.
2
100 3 cm
.
Câu 20. Cho hàm s
( )
y f x
=
phù hp vi bng bii. Tng s ng tim cn là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 21. Cho hình chóp tam giáu có cnh bng
a
cnh bên tt góc
60
o
. Th tích ca
khng
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 22. o hàm ca hàm s
sin2
x
y e x=
.
A.
( )
sin2 cos2
x
y e x x
=−
. B.
( )
sin2 2cos2
x
y e x x
=+
.
C.
( )
sin2 cos2
x
y e x x
=+
. D.
cos2
x
y e x
=
.
Câu 23.  th
()y f x=
. Tìm
m
 
( ) 1f x m+=
m?
A.
31m
. B.
40m
. C.
51m
. D.
41m
.
Câu 24: Gi
S
là tng các nghim c
1
4 3.2 7 0
xx
. Tính
S
.
A.
2
log 7S
. B.
12S
. C.
28S
. D.
2
log 28S
.
Câu 25 . Mi dùng mt cái ca hình bán cu bán kính
3cm
 vào trong mt
thùng hình tr chiu cao
3cm
ng
12cm
. Hi y sau bao nhiêu l c
y thùng? ( Bit mi lc trong cy).
A.
10
ln. B.
12
ln. C.
20
ln. D.
24
ln.
Câu 26. Mt nguyên hàm
( )
Fx
ca
( )
2
1
x
fx
x
=
+
tha
( )
01F =
. Tính
( )
2
log 1F
bng
A.
2
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
7ҥL W j L O L ӉX PL ӇQ SKt KW W SV YQGRF F RP

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Quán Nho

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Quán Nho, Thanh Hóa để bạn đọc cùng tham khảo, đề thi được biên soạn giống với đề thi THPT Quốc gia các năm trước. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây.

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Quán Nho, Thanh Hóa vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm đề trong thời gian 90 phút, đề có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết tại đây.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2020 lần 1 trường THPT Nguyễn Quán Nho, Thanh Hóa, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm các môn Ngữ văn 12, tiếng Anh 12, đề thi học kì 1 lớp 12, đề thi học kì 2 lớp 12...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Toán 12

    Xem thêm